Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Austria Wien vs Banik Ostrava hôm nay 15-08-2025

Giải Europa Conference League - Th 6, 15/8

Kết thúc

Austria Wien

Austria Wien

1 : 1

Banik Ostrava

Banik Ostrava

Hiệp một: 0-1
T6, 02:00 15/08/2025
Vòng loại - Europa Conference League
Generali Arena
 
Philipp Wiesinger
38
(Pen) Erik Prekop
45+1'
Manprit Sarkaria (Thay: Johannes Eggestein)
55
Philipp Wiesinger
67
Alexander Munksgaard (Thay: Michal Kohut)
70
Patrick Kpozo (Thay: Daniel Holzer)
76
Matteo Schablas (Thay: Hakim Guenouche)
76
Noah Botic (Thay: Maurice Malone)
76
Sanel Saljic (Thay: Dominik Fitz)
84
David Latal (Thay: Matej Sin)
85
Tomas Zlatohlavek (Thay: David Buchta)
85

Thống kê trận đấu Austria Wien vs Banik Ostrava

số liệu thống kê
Austria Wien
Austria Wien
Banik Ostrava
Banik Ostrava
58 Kiểm soát bóng 42
6 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Austria Wien vs Banik Ostrava

Tất cả (24)
90+8'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.

90+6' Thẻ vàng cho Dominik Holec.

Thẻ vàng cho Dominik Holec.

90+6' Thẻ vàng cho Tin Plavotic.

Thẻ vàng cho Tin Plavotic.

90+4' Thẻ vàng cho David Latal.

Thẻ vàng cho David Latal.

90+3' Thẻ vàng cho David Latal.

Thẻ vàng cho David Latal.

85'

David Buchta rời sân và được thay thế bởi Tomas Zlatohlavek.

85'

Matej Sin rời sân và được thay thế bởi David Latal.

84'

Dominik Fitz rời sân và được thay thế bởi Sanel Saljic.

84' Thẻ vàng cho Manfred Fischer.

Thẻ vàng cho Manfred Fischer.

83' Thẻ vàng cho Patrick Kpozo.

Thẻ vàng cho Patrick Kpozo.

76'

Maurice Malone rời sân và được thay thế bởi Noah Botic.

76'

Hakim Guenouche rời sân và được thay thế bởi Matteo Schablas.

76'

Daniel Holzer rời sân và được thay thế bởi Patrick Kpozo.

70'

Michal Kohut rời sân và được thay thế bởi Alexander Munksgaard.

67' V À A A O O O - Philipp Wiesinger đã ghi bàn!

V À A A O O O - Philipp Wiesinger đã ghi bàn!

58' Thẻ vàng cho Hakim Guenouche.

Thẻ vàng cho Hakim Guenouche.

55'

Johannes Eggestein rời sân và được thay thế bởi Manprit Sarkaria.

53' Thẻ vàng cho Daniel Holzer.

Thẻ vàng cho Daniel Holzer.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' V À A A O O O - Erik Prekop từ Banik Ostrava thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Erik Prekop từ Banik Ostrava thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Đội hình xuất phát Austria Wien vs Banik Ostrava

Austria Wien: Samuel Radlinger (1), Tin Plavotic (24), Philipp Wiesinger (28), Hakim Guenouche (21), Abubakr Barry (5), Manfred Fischer (30), Lee Kang-hee (16), Dominik Fitz (36), Reinhold Ranftl (26), Maurice Malone (77), Johannes Eggestein (19)

Banik Ostrava: Dominik Holec (30), Karel Pojezny (6), Matej Chalus (37), Michal Frydrych (17), Matej Sin (10), Michal Kohut (21), Daniel Holzer (95), Tomáš Rigo (12), Jiri Boula (5), David Buchta (9), Erik Prekop (33)

Thay người
55’
Johannes Eggestein
Manprit Sarkaria
70’
Michal Kohut
Alexander Munksgaard
76’
Maurice Malone
Noah Botic
76’
Daniel Holzer
Patrick Kpozo
76’
Hakim Guenouche
Matteo Schablas
85’
Matej Sin
David Latal
84’
Dominik Fitz
Sanel Saljic
85’
David Buchta
Tomas Zlatohlavek
Cầu thủ dự bị
Lukas Wedl
Viktor Budinsky
Mirko Kos
Christ Tiéhi
Luca Pazourek
Christian Frydek
Philipp Maybach
David Latal
Noah Botic
Patrick Kpozo
Manprit Sarkaria
David Lischka
Sanel Saljic
Tomas Zlatohlavek
Marko Raguz
Dennis Owusu
Matteo Schablas
Alexander Munksgaard
Dejan Radonjic
Eldar Sehic
Ifeanyi Ndukwe
Matus Rusnak
Ladislav Almasi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
07/08 - 2025
15/08 - 2025

Thành tích gần đây Austria Wien

VĐQG Áo
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Banik Ostrava

VĐQG Séc
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Cúp quốc gia Séc
05/11 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-1
VĐQG Séc
02/11 - 2025
27/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SamsunsporSamsunspor4310710
2StrasbourgStrasbourg4310310
3NK CeljeNK Celje430149
4Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk430139
5Mainz 05Mainz 05430129
6Rakow CzestochowaRakow Czestochowa422058
7LarnacaLarnaca422058
8DritaDrita422028
9Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok422028
10AthensAthens421157
11Sparta PragueSparta Prague421137
12VallecanoVallecano421127
13LausanneLausanne421127
14SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc421107
15CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova421107
16Lech PoznanLech Poznan420236
17FiorentinaFiorentina420236
18Crystal PalaceCrystal Palace420226
19Zrinjski MostarZrinjski Mostar4202-16
20AZ AlkmaarAZ Alkmaar4202-36
21Omonia NicosiaOmonia Nicosia412115
22KuPSKuPS412115
23FC NoahFC Noah412105
24RijekaRijeka412105
25KF ShkendijaKF Shkendija4112-24
26Lincoln Red Imps FCLincoln Red Imps FC4112-64
27Dynamo KyivDynamo Kyiv4103-13
28Legia WarszawaLegia Warszawa4103-23
29Slovan BratislavaSlovan Bratislava4103-33
30Hamrun SpartansHamrun Spartans4103-33
31BK HaeckenBK Haecken4022-22
32BreidablikBreidablik4022-52
33AberdeenAberdeen4022-72
34ShelbourneShelbourne4013-41
35Shamrock RoversShamrock Rovers4013-61
36Rapid WienRapid Wien4004-100
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow