Tristan Hammond 10 | |
Dardan Shabanhaxhaj (Kiến tạo: Mario Grgic) 23 | |
Christoph Pichorner 28 | |
Dardan Shabanhaxhaj 53 |
Thống kê trận đấu Austria Wien (A) vs Kapfenberger SV
số liệu thống kê

Austria Wien (A)

Kapfenberger SV
48 Kiểm soát bóng 52
18 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Austria Wien (A) vs Kapfenberger SV
Austria Wien (A) (4-4-2): Sandali Conde (22), Florian Wustinger (5), Tristan Hammond (6), Niels Hahn (10), Filip Antovski (25), Florian Fischerauer (30), Matteo Meisl (27), Mario Gintsberger (26), Dario Kreiker (38), Raphael Schifferl (37), Csaba Mester (33)
Kapfenberger SV (4-4-2): Christopher Giuliani (1), Christoph Graschi (2), Mario Grgic (4), Matthias Puschl (8), Levan Eloshvili (11), Sanel Bajrektarevic (33), Sekou Sylla (16), Mario Cetina (17), Dardan Shabanhaxhaj (19), Olivier N'Zi (28), Christoph Pichorner (27)

Austria Wien (A)
4-4-2
22
Sandali Conde
5
Florian Wustinger
6
Tristan Hammond
10
Niels Hahn
25
Filip Antovski
30
Florian Fischerauer
27
Matteo Meisl
26
Mario Gintsberger
38
Dario Kreiker
37
Raphael Schifferl
33
Csaba Mester
27
Christoph Pichorner
28
Olivier N'Zi
19 2
Dardan Shabanhaxhaj
17
Mario Cetina
16
Sekou Sylla
33
Sanel Bajrektarevic
11
Levan Eloshvili
8
Matthias Puschl
4
Mario Grgic
2
Christoph Graschi
1
Christopher Giuliani

Kapfenberger SV
4-4-2
| Thay người | |||
| 46’ | Dario Kreiker Levan Jordania | 46’ | Sekou Sylla Mohamed Cherif |
| 66’ | Tristan Hammond Romeo Vucic | 66’ | Sanel Bajrektarevic Winfred Amoah |
| 66’ | Csaba Mester Josef Pross | 66’ | Matthias Puschl Paul Komolafe |
| 72’ | Florian Wustinger Armand Smrcka | 87’ | Levan Eloshvili Karlo Lalic |
| 72’ | Florian Fischerauer Michael Hutter | 87’ | Christoph Pichorner David Heindl |
| Cầu thủ dự bị | |||
Armand Smrcka | Patrick Krenn | ||
Michael Hutter | Paul Sarac | ||
Romeo Vucic | Winfred Amoah | ||
Timo Schmelzer | Mohamed Cherif | ||
Levan Jordania | Paul Komolafe | ||
Josef Pross | Karlo Lalic | ||
Mathias Gindl | David Heindl | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Austria Wien (A)
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 1 | 3 | 11 | 28 | T B B B T | |
| 2 | 13 | 7 | 6 | 0 | 18 | 27 | T T H T T | |
| 3 | 13 | 7 | 4 | 2 | 8 | 25 | B T T T H | |
| 4 | 13 | 6 | 6 | 1 | 11 | 24 | T H T T T | |
| 5 | 13 | 7 | 3 | 3 | 11 | 24 | T T H T T | |
| 6 | 13 | 4 | 6 | 3 | -2 | 18 | B T T T B | |
| 7 | 13 | 5 | 3 | 5 | -3 | 18 | H B B B T | |
| 8 | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T B B H T | |
| 9 | 14 | 4 | 3 | 7 | -7 | 15 | B T B B H | |
| 10 | 13 | 5 | 2 | 6 | -4 | 14 | H H B B B | |
| 11 | 13 | 4 | 2 | 7 | -8 | 14 | H H T B B | |
| 12 | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | T B H H T | |
| 13 | 13 | 3 | 3 | 7 | -9 | 12 | B B T T B | |
| 14 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H T B B | |
| 15 | 13 | 2 | 3 | 8 | -13 | 9 | B H H T B | |
| 16 | 13 | 0 | 7 | 6 | -9 | 4 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch