Timo Schmelzer (Thay: Armand Smrcka) 6 | |
Denis Dizdarevic 23 | |
Sekou Sylla (Kiến tạo: Meletios Miskovic) 24 | |
Nemanja Zikic (Thay: Mohamed Kone) 35 | |
Csaba Mester (Thay: Denis Dizdarevic) 46 | |
Sekou Sylla 53 | |
Csaba Mester 56 | |
Leonardo Ivkic (Thay: Luca Pazourek) 57 | |
Matthias Puschl 61 | |
Manuel Polster (Kiến tạo: Csaba Mester) 75 | |
Tristan Hammond (Thay: Martin Pecar) 75 | |
Stefan Kordic (Thay: Lukas Walchhuetter) 75 | |
Leonardo Ivkic 77 | |
Florian Fischerauer 79 | |
Sekou Sylla 79 | |
Anel Selimoski (Thay: Meletios Miskovic) 84 | |
(Pen) Christoph Pichorner 90 | |
Nemanja Zikic 90+5' | |
Manuel Polster 90+5' |
Thống kê trận đấu Austria Wien (A) vs Kapfenberger SV
số liệu thống kê

Austria Wien (A)

Kapfenberger SV
8 Phạm lỗi 14
19 Ném biên 23
3 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
7 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 20
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Austria Wien (A) vs Kapfenberger SV
Austria Wien (A) (4-3-3): Sandali Conde (1), Niels Hahn (10), Josef Pross (9), Armand Smrcka (8), Ibrahima Drame (7), Florian Fischerauer (30), Florian Kopp (19), Luca Pazourek (14), Martin Pecar (44), Denis Dizdarevic (42), Manuel Polster (40)
Kapfenberger SV (4-3-3): Patrick Krenn (1), Matthias Puschl (8), Sekou Sylla (16), Lukas Walchhutter (17), Mohamed Kone (20), Winfried Amoah (22), Christoph Pichorner (27), Karlo Lalic (30), Meletios Miskovic (32), Tobias Mandler (38), David Heindl (40)

Austria Wien (A)
4-3-3
1
Sandali Conde
10
Niels Hahn
9
Josef Pross
8
Armand Smrcka
7
Ibrahima Drame
30
Florian Fischerauer
19
Florian Kopp
14
Luca Pazourek
44
Martin Pecar
42
Denis Dizdarevic
40
Manuel Polster
40
David Heindl
38
Tobias Mandler
32
Meletios Miskovic
30
Karlo Lalic
27
Christoph Pichorner
22
Winfried Amoah
20
Mohamed Kone
17
Lukas Walchhutter
16
Sekou Sylla
8
Matthias Puschl
1
Patrick Krenn

Kapfenberger SV
4-3-3
| Thay người | |||
| 6’ | Armand Smrcka Timo Schmelzer | 35’ | Mohamed Kone Nemanja Zikic |
| 46’ | Denis Dizdarevic Csaba Mester | 75’ | Lukas Walchhuetter Stefan Kordic |
| 57’ | Luca Pazourek Leonardo Ivkic | 84’ | Meletios Miskovic Anel Selimoski |
| 75’ | Martin Pecar Tristan Hammond | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Leonardo Ivkic | Nico Grubor | ||
Timo Schmelzer | Christoph Graschi | ||
Philipp Klein | Anel Selimoski | ||
Csaba Mester | Dario Sekic | ||
Tristan Hammond | Nemanja Zikic | ||
Kenan Jusic | Stefan Kordic | ||
Enis Safin | Sanel Bajrektarevic | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Austria Wien (A)
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 1 | 3 | 11 | 28 | T B B B T | |
| 2 | 13 | 7 | 6 | 0 | 18 | 27 | T T H T T | |
| 3 | 13 | 7 | 4 | 2 | 8 | 25 | B T T T H | |
| 4 | 13 | 6 | 6 | 1 | 11 | 24 | T H T T T | |
| 5 | 13 | 7 | 3 | 3 | 11 | 24 | T T H T T | |
| 6 | 13 | 4 | 6 | 3 | -2 | 18 | B T T T B | |
| 7 | 13 | 5 | 3 | 5 | -3 | 18 | H B B B T | |
| 8 | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T B B H T | |
| 9 | 14 | 4 | 3 | 7 | -7 | 15 | B T B B H | |
| 10 | 13 | 5 | 2 | 6 | -4 | 14 | H H B B B | |
| 11 | 13 | 4 | 2 | 7 | -8 | 14 | H H T B B | |
| 12 | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | T B H H T | |
| 13 | 13 | 3 | 3 | 7 | -9 | 12 | B B T T B | |
| 14 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H T B B | |
| 15 | 13 | 2 | 3 | 8 | -13 | 9 | B H H T B | |
| 16 | 13 | 0 | 7 | 6 | -9 | 4 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch