![]() Bernhard Luxbacher (Kiến tạo: Cedomir Bumbic) 29 | |
![]() Marcel Tanzmayr (Kiến tạo: Cedomir Bumbic) 39 | |
![]() Dejan Radonjic (Thay: Mario Gintsberger) 46 | |
![]() Itamar Noy (Thay: Nicholas Wunsch) 61 | |
![]() Luca Edelhofer (Thay: Marcel Tanzmayr) 61 | |
![]() Denis Dizdarevic 62 | |
![]() David Ewemade 62 | |
![]() Denis Dizdarevic (Thay: Csaba Mester) 62 | |
![]() David Ewemade (Thay: Luca Pazourek) 62 | |
![]() Armand Smrcka (Thay: Anour El Moukhantir) 62 | |
![]() Felix Seiwald (Thay: Noah Steiner) 70 | |
![]() Daniel Luxbacher (Thay: Bernhard Luxbacher) 70 | |
![]() Daniel Luxbacher (Thay: Marco Sulzner) 70 | |
![]() Josef Pross (Thay: Florian Fischerauer) 77 | |
![]() Stephan Auer (Thay: Bernhard Luxbacher) 84 |
Thống kê trận đấu Austria Wien (A) vs First Vienna FC
số liệu thống kê

Austria Wien (A)

First Vienna FC
48 Kiểm soát bóng 52
14 Phạm lỗi 13
37 Ném biên 36
2 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Austria Wien (A) vs First Vienna FC
Austria Wien (A) (4-4-2): Kenan Jusic (22), Florian Kopp (19), Anouar El Moukhantir (17), Niels Hahn (10), Mario Gintsberger (26), Luca Pazourek (14), Enis Safin (35), Florian Fischerauer (30), Lukas Haubenwaller (45), Csaba Mester (15), Dario Kreiker (38)
First Vienna FC (4-5-1): Andreas Lukse (1), Noah Steiner (5), Cedomir Bumbic (11), Thomas Kreuzhuber (15), Bernhard Luxbacher (8), Nicholas Wunsch (18), Marcel Tanzmayr (12), Dalibor Velimirovic (27), Marco Alessandro Sulzner (20), Kai Stratznig (28), Lukas Grozurek (23)

Austria Wien (A)
4-4-2
22
Kenan Jusic
19
Florian Kopp
17
Anouar El Moukhantir
10
Niels Hahn
26
Mario Gintsberger
14
Luca Pazourek
35
Enis Safin
30
Florian Fischerauer
45
Lukas Haubenwaller
15
Csaba Mester
38
Dario Kreiker
23
Lukas Grozurek
28
Kai Stratznig
20
Marco Alessandro Sulzner
27
Dalibor Velimirovic
12
Marcel Tanzmayr
18
Nicholas Wunsch
8
Bernhard Luxbacher
15
Thomas Kreuzhuber
11
Cedomir Bumbic
5
Noah Steiner
1
Andreas Lukse

First Vienna FC
4-5-1
Thay người | |||
46’ | Mario Gintsberger Dejan Radonjic | 61’ | Nicholas Wunsch Itamar Noy |
62’ | Csaba Mester Denis Dizdarevic | 61’ | Marcel Tanzmayr Luca Edelhofer |
62’ | Luca Pazourek David Ewemade | 70’ | Noah Steiner Felix Seiwald |
62’ | Anour El Moukhantir Armand Smrcka | 70’ | Marco Sulzner Daniel Luxbacher |
77’ | Florian Fischerauer Josef Pross | 84’ | Bernhard Luxbacher Stephan Auer |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonas Ueberbacher | Stephan Auer | ||
Denis Dizdarevic | Itamar Noy | ||
Dejan Radonjic | Felix Seiwald | ||
Timo Schmelzer | Luca Edelhofer | ||
David Ewemade | Deni Alar | ||
Josef Pross | Daniel Luxbacher | ||
Armand Smrcka | Marcel Ecker |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Austria Wien (A)
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây First Vienna FC
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 12 | H H T T H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 1 | 12 | B T T T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T B H H T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T T H |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T H B T B |
7 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T B H H H |
8 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H B H H T |
9 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | -1 | 9 | B T T B T |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B B T T H |
11 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -4 | 4 | B H H H H |
12 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | B T B B B |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H B H B B |
14 | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H H B B B | |
15 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | H B B B B |
16 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 1 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại