Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Seydou Diarra 6 | |
![]() Seydou Diarra (Kiến tạo: Fabian Gmeiner) 8 | |
![]() Jack Lahne 23 | |
![]() Pius Grabher 26 | |
![]() Lenn Jastremski (Thay: Mame Ndiaga Wade) 46 | |
![]() Lenn Jastremski (Thay: Mame Wade) 46 | |
![]() Konstantin Aleksa 53 | |
![]() Matthias Maak (Thay: William Rodrigues) 57 | |
![]() Axel Rouquette (Thay: Lukas Ibertsberger) 57 | |
![]() Julian Roider (Thay: Felix Fischer) 60 | |
![]() David Ewemade (Thay: Marijan Oesterreicher) 60 | |
![]() Konstantin Aleksa 64 | |
![]() Enes Koc (Thay: Pius Grabher) 73 | |
![]() Valentin Toifl (Thay: Mikolaj Sawicki) 76 | |
![]() Marcel Stoeger (Thay: Daniel Nnodim) 76 | |
![]() Nicola Wojnar 79 | |
![]() Marcel Stoeger 82 | |
![]() Mohamed-Amine Bouchenna 84 | |
![]() Mario Vucenovic (Thay: Jack Lahne) 84 | |
![]() Sacha Delaye 90+3' |
Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs Young Violets


Diễn biến Austria Lustenau vs Young Violets

Thẻ vàng cho Sacha Delaye.
Jack Lahne rời sân và được thay thế bởi Mario Vucenovic.

Thẻ vàng cho Mohamed-Amine Bouchenna.

V À A A O O O - Marcel Stoeger đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Nicola Wojnar.
Daniel Nnodim rời sân và được thay thế bởi Marcel Stoeger.
Mikolaj Sawicki rời sân và được thay thế bởi Valentin Toifl.
Pius Grabher rời sân và được thay thế bởi Enes Koc.

V À A A O O O - Konstantin Aleksa ghi bàn!
Marijan Oesterreicher rời sân và được thay thế bởi David Ewemade.
Felix Fischer rời sân và được thay thế bởi Julian Roider.
Lukas Ibertsberger rời sân và được thay thế bởi Axel Rouquette.
William Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Matthias Maak.

Thẻ vàng cho Konstantin Aleksa.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Mame Wade rời sân và được thay thế bởi Lenn Jastremski.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Pius Grabher.

V À A A O O O - Jack Lahne đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs Young Violets
Austria Lustenau (4-2-3-1): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), William Rodrigues (3), Lukas Ibertsberger (26), Mame Ndiaga Wade (6), Pius Grabher (23), Robin Voisine (18), Mohamed Amine Bouchenna (22), Sacha Delaye (19), Seydou Diarra (24), Jack Lahne (99)
Young Violets (4-2-3-1): Kenan Jusic (1), Felix Fischer (21), Osman Abdi (8), Nicola Wojnar (24), Mikolaj Sawicki (12), Romeo Morth (20), Filip Lukic (19), Daniel Nnodim (27), Konstantin Aleksa (23), Marijan Osterreicher (77), Nicolas Zdichynec (26)


Thay người | |||
46’ | Mame Wade Lenn Jastremski | 60’ | Felix Fischer Julian Roider |
57’ | William Rodrigues Matthias Maak | 60’ | Marijan Oesterreicher David Ewemade |
57’ | Lukas Ibertsberger Axel David Rouquette | 76’ | Daniel Nnodim Marcel Stoger |
73’ | Pius Grabher Enes Koc | 76’ | Mikolaj Sawicki Valentin Toifl |
84’ | Jack Lahne Mario Vucenovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Philip Bohm | Stefan Blazevic | ||
Lenn Jastremski | Julian Holler | ||
Enes Koc | Fabian Jankovic | ||
Matthias Maak | Julian Roider | ||
Ibrahim Ouattara | Marcel Stoger | ||
Axel David Rouquette | Valentin Toifl | ||
Mario Vucenovic | David Ewemade |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Thành tích gần đây Young Violets
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 8 | 1 | 0 | 16 | 25 | T T T T T |
2 | ![]() | 9 | 4 | 5 | 0 | 8 | 17 | T H H H T |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | H T H H T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | T H T H B |
5 | ![]() | 9 | 6 | 0 | 3 | 2 | 15 | B T T T B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 6 | 14 | H T T H H |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 6 | 14 | T B H B T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | H H B T B |
9 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -6 | 12 | T T B B B |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | H B B H T |
11 | ![]() | 9 | 1 | 7 | 1 | -3 | 10 | H T H H H |
12 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 | B B H T T |
13 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -4 | 6 | B B T H B |
14 | 9 | 1 | 2 | 6 | -9 | 5 | B B B B T | |
15 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -10 | 4 | B B H B B |
16 | ![]() | 9 | 0 | 5 | 4 | -8 | 2 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại