Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Austria Lustenau vs SW Bregenz hôm nay 26-04-2025

Giải Hạng 2 Áo - Th 7, 26/4

Kết thúc

Austria Lustenau

Austria Lustenau

2 : 1

SW Bregenz

SW Bregenz

Hiệp một: 1-1
T7, 01:30 26/04/2025
Vòng 26 - Hạng 2 Áo
Planet Pure Stadium
 
Namory Cisse
14
Mario Vucenovic (Thay: Marco Rottensteiner)
17
Nicolas Rossi
31
Matthias Maak
34
Sacha Delaye (Thay: Jack Lahne)
46
Sacha Delaye
48
Raul Marte
48
Pius Grabher
51
Daniel Tiefenbach
56
Jan Stefanon (Thay: Marcel Krnjic)
61
Nico Gorzel
71
Adriel
72
Lars Nussbaumer (Thay: Marcel Monsberger)
75
Ibrahim Ouattara (Thay: Seifeddin Chabbi)
75
Seydou Diarra (Thay: Leo Mikic)
75
Sacha Delaye
77
Daniel Au Yeong (Thay: Namory Cisse)
90
Adriel
90+2'
Axel Rouquette
90+3'

Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs SW Bregenz

số liệu thống kê
Austria Lustenau
Austria Lustenau
SW Bregenz
SW Bregenz
52 Kiểm soát bóng 48
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
6 Việt vị -1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
6 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 10
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Austria Lustenau vs SW Bregenz

Tất cả (26)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Namory Cisse rời sân và được thay thế bởi Daniel Au Yeong.

90+3' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+3' Thẻ vàng cho Axel Rouquette.

Thẻ vàng cho Axel Rouquette.

90+2' THẺ ĐỎ! - Adriel nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Adriel nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

77'

Seydou Diarra đã kiến tạo cho bàn thắng.

77' V À A A O O O - Sacha Delaye đã ghi bàn!

V À A A O O O - Sacha Delaye đã ghi bàn!

76'

Leo Mikic rời sân và được thay thế bởi Seydou Diarra.

75'

Leo Mikic rời sân và được thay thế bởi Seydou Diarra.

75'

Seifeddin Chabbi rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Ouattara.

75'

Marcel Monsberger rời sân và được thay thế bởi Lars Nussbaumer.

72' Thẻ vàng cho Adriel.

Thẻ vàng cho Adriel.

71' Thẻ vàng cho Nico Gorzel.

Thẻ vàng cho Nico Gorzel.

61'

Marcel Krnjic rời sân và được thay thế bởi Jan Stefanon.

56' Thẻ vàng cho Daniel Tiefenbach.

Thẻ vàng cho Daniel Tiefenbach.

51' Thẻ vàng cho Pius Grabher.

Thẻ vàng cho Pius Grabher.

48' Thẻ vàng cho Raul Marte.

Thẻ vàng cho Raul Marte.

48' Thẻ vàng cho Sacha Delaye.

Thẻ vàng cho Sacha Delaye.

46'

Jack Lahne rời sân và được thay thế bởi Sacha Delaye.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs SW Bregenz

Austria Lustenau (4-4-2): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), Matthias Maak (31), Robin Voisine (18), Axel David Rouquette (21), Leo Mikic (12), Nico Gorzel (8), Pius Grabher (23), Jack Lahne (32), Namory Cisse (15), Seifedin Chabbi (9)

SW Bregenz (4-3-2-1): Felix Gschossmann (21), Adriel (35), Sebastian Dirnberger (27), Stefan Umjenovic (18), Raul Marte (17), Marcel Krnjic (6), Marco Rottensteiner (37), Nicolas Rossi (7), Daniel Tiefenbach (30), Johannes Tartarotti (10), Marcel Monsberger (9)

Austria Lustenau
Austria Lustenau
4-4-2
27
Domenik Schierl
7
Fabian Gmeiner
31
Matthias Maak
18
Robin Voisine
21
Axel David Rouquette
12
Leo Mikic
8
Nico Gorzel
23
Pius Grabher
32
Jack Lahne
15
Namory Cisse
9
Seifedin Chabbi
9
Marcel Monsberger
10
Johannes Tartarotti
30
Daniel Tiefenbach
7
Nicolas Rossi
37
Marco Rottensteiner
6
Marcel Krnjic
17
Raul Marte
18
Stefan Umjenovic
27
Sebastian Dirnberger
35
Adriel
21
Felix Gschossmann
SW Bregenz
SW Bregenz
4-3-2-1
Thay người
46’
Jack Lahne
Sacha Delaye
17’
Marco Rottensteiner
Mario Vucenovic
75’
Leo Mikic
Seydou Diarra
61’
Marcel Krnjic
Jan Stefanon
75’
Seifeddin Chabbi
Ibrahim Ouattara
75’
Marcel Monsberger
Lars Nussbaumer
90’
Namory Cisse
Daniel Au Yeong
Cầu thủ dự bị
Simon Nesler Taubl
Mario Vucenovic
Leo Matzler
Jan Stefanon
Daniel Au Yeong
Franco Fluckiger
Sacha Delaye
Florian Prirsch
Seydou Diarra
Marko Martinovic
Ibrahim Ouattara
Vasilije Delibasic
Rafael Devisate
Lars Nussbaumer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
07/09 - 2023
Hạng 2 Áo
27/10 - 2024
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Austria Lustenau

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây SW Bregenz

Hạng 2 Áo
17/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried2920453664H B T T T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2918561959B B B T B
3SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2915772252T T T T T
4Kapfenberger SVKapfenberger SV2916310251T T T T B
5First Vienna FCFirst Vienna FC2915311548T B B H B
6FC LieferingFC Liefering2913412143B B B T T
7Sturm Graz IISturm Graz II2911810541T T B B T
8AmstettenAmstetten2911612739T B B T T
9SW BregenzSW Bregenz2911513-338B B B B B
10SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2911414-737B B T B B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC299911-536T T T H H
12Austria LustenauAustria Lustenau297139-534H T T H B
13ASK VoitsbergASK Voitsberg299515-832H B T B H
14SV StripfingSV Stripfing2971012-531H B T B T
15SV HornSV Horn297616-2327T B T H T
16SV LafnitzSV Lafnitz293620-4115B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow