Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Luka Koblar 17 | |
![]() Jurica Poldrugac (Kiến tạo: Darijo Pecirep) 22 | |
![]() Mario Vucenovic (Thay: Ibrahim Ouattara) 38 | |
![]() Christoph Knasmuellner (Kiến tạo: Dario Kreiker) 42 | |
![]() (Pen) Lenn Jastremski 45 | |
![]() Luka Koblar 45+3' | |
![]() Seydou Diarra 46 | |
![]() Axel Rouquette (Thay: Lukas Ibertsberger) 46 | |
![]() Matthias Maak (Thay: Pius Grabher) 46 | |
![]() Seydou Diarra (Thay: Jack Lahne) 46 | |
![]() Darijo Pecirep 50 | |
![]() Lars Stoeckl (Thay: Milos Spasic) 55 | |
![]() Noah Steiner (Thay: Jurica Poldrugac) 56 | |
![]() Simon Furtlehner 58 | |
![]() Mario Vucenovic 64 | |
![]() Kerim Abazovic (Thay: Christoph Knasmuellner) 68 | |
![]() Darijo Pecirep 74 | |
![]() Mame Wade (Kiến tạo: Seydou Diarra) 81 | |
![]() Rocco Sutterluety (Thay: Matheus Muller Cecchini) 84 | |
![]() Yoann Beaka (Thay: Dario Kreiker) 84 | |
![]() Mame Wade 86 | |
![]() Daniel Au Yeong (Thay: Sacha Delaye) 90 | |
![]() Uberbacher, Jonas 90+4' |
Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs SV Stripfing


Diễn biến Austria Lustenau vs SV Stripfing
Sacha Delaye rời sân và được thay thế bởi Daniel Au Yeong.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Mame Wade.
Dario Kreiker rời sân và được thay thế bởi Yoann Beaka.
Matheus Muller Cecchini rời sân và được thay thế bởi Rocco Sutterluety.
Seydou Diarra đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mame Wade đã ghi bàn!

ANH ẤY RA SÂN! - Darijo Pecirep nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!
Christoph Knasmuellner rời sân và được thay thế bởi Kerim Abazovic.

V À A A A O O O - Mario Vucenovic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Simon Furtlehner.
Jurica Poldrugac rời sân và được thay thế bởi Noah Steiner.
Milos Spasic rời sân và được thay thế bởi Lars Stoeckl.

Thẻ vàng cho Darijo Pecirep.
Jack Lahne rời sân và được thay thế bởi Seydou Diarra.
Pius Grabher rời sân và được thay thế bởi Matthias Maak.
Lukas Ibertsberger rời sân và được thay thế bởi Axel Rouquette.

V À A A O O O - Seydou Diarra đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs SV Stripfing
Austria Lustenau (4-2-3-1): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), Robin Voisine (18), William Rodrigues (3), Lukas Ibertsberger (26), Pius Grabher (23), Mame Ndiaga Wade (6), Jack Lahne (99), Sacha Delaye (19), Ibrahim Ouattara (10), Lenn Jastremski (9)
SV Stripfing (3-5-2): Jonas Uberbacher (13), Simon Furtlehner (23), Milos Spasic (3), Luka Koblar (37), Florian Freissegger (14), Jurica Poldrugac (7), Gabryel (20), Matheus Cecchini Muller (5), Dario Kreiker (47), Christoph Knasmüllner (10), Darijo Pecirep (21)


Thay người | |||
38’ | Ibrahim Ouattara Mario Vucenovic | 55’ | Milos Spasic Lars Stockl |
46’ | Lukas Ibertsberger Axel David Rouquette | 56’ | Jurica Poldrugac Noah Steiner |
46’ | Jack Lahne Seydou Diarra | 68’ | Christoph Knasmuellner Kerim Abazovic |
46’ | Pius Grabher Matthias Maak | 84’ | Matheus Muller Cecchini Rocco Sutterluty |
90’ | Sacha Delaye Daniel Au Yeong | 84’ | Dario Kreiker Yoann Beaka |
Cầu thủ dự bị | |||
Philip Bohm | Antonio Basic | ||
Mario Vucenovic | Rocco Sutterluty | ||
Daniel Au Yeong | Lars Stockl | ||
Enes Koc | Kerim Abazovic | ||
Axel David Rouquette | Konstantin Kerschbaumer | ||
Seydou Diarra | Yoann Beaka | ||
Matthias Maak | Noah Steiner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Thành tích gần đây SV Stripfing
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | T T H B T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | B T H T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 | B B T T T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | T T B H H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | T T B H H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B B T T H |
9 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | T H B H H |
10 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 6 | T B T T B |
11 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -4 | 4 | B H H H H |
12 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | B B T B B |
13 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B H B H B |
14 | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | B H H B B | |
15 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H H B B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 0 | H B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại