Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Pius Grabher 10 | |
![]() Antonio Van Wyk (Thay: Wilfried Eza) 16 | |
![]() Seydou Diarra (Kiến tạo: Abdellah Baallal) 20 | |
![]() (Pen) Mark Grosse 30 | |
![]() Domenik Schierl 33 | |
![]() Fabian Gmeiner 48 | |
![]() Nico Gorzel 50 | |
![]() David Berger (Thay: Ante Bajic) 62 | |
![]() Mark Grosse 67 | |
![]() Leo Mikic (Thay: Abdellah Baallal) 68 | |
![]() Namory Cisse (Thay: Seifeddin Chabbi) 68 | |
![]() Rafael Devisate (Thay: Daniel Au Yeong) 70 | |
![]() Ibrahim Ouattara (Thay: Seydou Diarra) 77 | |
![]() Nemanja Celic (Thay: Mark Grosse) 85 | |
![]() Martin Brenner 90 | |
![]() Martin Brenner 90 | |
![]() Nemanja Celic 90+2' |
Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs SV Ried


Diễn biến Austria Lustenau vs SV Ried

Thẻ vàng cho Nemanja Celic.

Thẻ vàng cho Martin Brenner.
Mark Grosse rời sân và được thay thế bởi Nemanja Celic.
Seydou Diarra rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Ouattara.
Daniel Au Yeong rời sân và được thay thế bởi Rafael Devisate.
Seifeddin Chabbi rời sân và được thay thế bởi Namory Cisse.
Abdellah Baallal rời sân và được thay thế bởi Leo Mikic.

Thẻ vàng cho Mark Grosse.
Ante Bajic rời sân và được thay thế bởi David Berger.

Thẻ vàng cho Nico Gorzel.

Thẻ vàng cho Fabian Gmeiner.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Domenik Schierl.

V À A A O O O - Mark Grosse từ Ried ghi bàn từ chấm phạt đền!
Abdellah Baallal đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Seydou Diarra ghi bàn!
Wilfried Eza rời sân và được thay thế bởi Antonio Van Wyk.

Thẻ vàng cho Pius Grabher.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs SV Ried
Austria Lustenau (4-2-3-1): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), Leo Matzler (5), Willian Rodrigues (3), Robin Voisine (18), Nico Gorzel (8), Pius Grabher (23), Seydou Diarra (24), Abdellah Baallal (10), Daniel Au Yeong (17), Seifedin Chabbi (9)
SV Ried (3-4-2-1): Andreas Leitner (1), Fabian Wohlmuth (31), Michael Sollbauer (23), Oliver Steurer (30), Mark Grosse (10), David Bumberger (21), Philipp Pomer (17), Jonas Mayer (26), Fabian Rossdorfer (18), Wilfried Eza (28), Ante Bajic (12)


Thay người | |||
68’ | Seifeddin Chabbi Namory Cisse | 16’ | Wilfried Eza Antonio Van Wyk |
68’ | Abdellah Baallal Leo Mikic | 62’ | Ante Bajic David Berger |
70’ | Daniel Au Yeong Rafael Devisate | 85’ | Mark Grosse Nemanja Celic |
77’ | Seydou Diarra Ibrahim Ouattara |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafael Devisate | David Berger | ||
Ibrahim Ouattara | Nemanja Celic | ||
Nathan Falconnier | Antonio Van Wyk | ||
Namory Cisse | Benjamin Sammer | ||
Leo Mikic | Lumor | ||
Tobias Berger | Felix Wimmer | ||
Simon Nesler Taubl | Nermin Mesic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Thành tích gần đây SV Ried
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại