Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Denis Dizdarevic 3 | |
![]() Timon Burmeister (Thay: Zvonimir Plavcic) 16 | |
![]() Alvaro Henry 40 | |
![]() Timon Burmeister 50 | |
![]() Seifeddin Chabbi (Thay: Abdellah Baallal) 60 | |
![]() Vincent Spari (Thay: Denis Dizdarevic) 61 | |
![]() Stan Berkani (Thay: Namory Cisse) 75 | |
![]() Willian Rodrigues (Thay: Axel Rouquette) 83 | |
![]() Daniel Au Yeong (Thay: Sacha Delaye) 83 | |
![]() Christoph Pichorner (Thay: Ermin Mahmic) 90 | |
![]() Robin Voisine 90+1' | |
![]() Willian Rodrigues 90+4' | |
![]() Alvaro Henry 90+5' | |
![]() Stan Berkani 90+6' |
Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs SV Lafnitz


Diễn biến Austria Lustenau vs SV Lafnitz

Thẻ vàng cho Stan Berkani.

THẺ ĐỎ! - Alvaro Henry nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Willian Rodrigues.
Ermin Mahmic rời sân và được thay thế bởi Christoph Pichorner.

Thẻ vàng cho Robin Voisine.
Sacha Delaye rời sân và được thay thế bởi Daniel Au Yeong.
Axel Rouquette rời sân và được thay thế bởi Willian Rodrigues.
Namory Cisse rời sân và được thay thế bởi Stan Berkani.
Denis Dizdarevic rời sân và được thay thế bởi Vincent Spari.
Abdellah Baallal rời sân và được thay thế bởi Seifeddin Chabbi.

Thẻ vàng cho Timon Burmeister.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Alvaro Henry.
Zvonimir Plavcic rời sân và được thay thế bởi Timon Burmeister.

Thẻ vàng cho Denis Dizdarevic.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs SV Lafnitz
Austria Lustenau (3-4-2-1): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), Leo Matzler (5), Robin Voisine (18), Sacha Delaye (19), Axel David Rouquette (21), Nico Gorzel (8), Pius Grabher (23), Leo Mikic (12), Abdellah Baallal (10), Namory Cisse (15)
SV Lafnitz (4-3-2-1): Gabriel Suprun (1), Johannes Schriebl (6), Sebastian Feyrer (4), Philipp Siegl (8), Stefan Trimmel (16), Burak Alili (22), Alvaro Henry (28), Denis Dizdarevic (27), Zvonimir Plavcic (19), Jakob Knollmuller (11), Ermin Mahmic (20)


Thay người | |||
60’ | Abdellah Baallal Seifedin Chabbi | 16’ | Zvonimir Plavcic Timon Burmeister |
75’ | Namory Cisse Stan Berkani | 61’ | Denis Dizdarevic Vincent Spari |
83’ | Axel Rouquette Willian Rodrigues | 90’ | Ermin Mahmic Christoph Pichorner |
83’ | Sacha Delaye Daniel Au Yeong |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Nesler Taubl | Timon Burmeister | ||
Willian Rodrigues | Andreas Radics | ||
Daniel Au Yeong | Christoph Pichorner | ||
Enes Koc | Mink Peeters | ||
Seifedin Chabbi | Luca Butkovic | ||
Stan Berkani | Kilian Schrocker | ||
Melih Akbulut | Vincent Spari |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Thành tích gần đây SV Lafnitz
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại