Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Luca Weinhandl 23 | |
![]() Jack Lahne (Kiến tạo: Mame Wade) 32 | |
![]() Smail Bakhty 34 | |
![]() Smail Bakhty 43 | |
![]() Smail Bakhty 43 | |
![]() Jack Lahne (Kiến tạo: Mame Wade) 46 | |
![]() David Reinhold Burger (Thay: Jonas Locker) 46 | |
![]() David Burger (Thay: Jonas Locker) 46 | |
![]() Ismael Jabateh (Thay: Dennis Jastrzembski) 61 | |
![]() Richmond Osayantin (Kiến tạo: Lord Afrifa) 62 | |
![]() Axel Rouquette (Thay: Lukas Ibertsberger) 69 | |
![]() Wisler Lazarre (Thay: Richmond Osayantin) 78 | |
![]() Pius Grabher 79 | |
![]() Haris Ismailcebioglu (Thay: Seydou Diarra) 83 | |
![]() Luca Morgenstern (Thay: Lord Afrifa) 89 | |
![]() Matthias Maak (Thay: Sacha Delaye) 90 | |
![]() Mohamed-Amine Bouchenna (Thay: Jack Lahne) 90 | |
![]() Barne Pernot 90+2' | |
![]() Barne Pernot 90+6' | |
![]() Luca Weinhandl 90+6' |
Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs Sturm Graz II

Diễn biến Austria Lustenau vs Sturm Graz II

ANH ẤY RA SÂN! - Luca Weinhandl nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY RA SÂN! - Barne Pernot nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Jack Lahne rời sân và được thay thế bởi Mohamed-Amine Bouchenna.
Sacha Delaye rời sân và được thay thế bởi Matthias Maak.

Thẻ vàng cho Barne Pernot.
Lord Afrifa rời sân và được thay thế bởi Luca Morgenstern.
Seydou Diarra rời sân và được thay thế bởi Haris Ismailcebioglu.

Thẻ vàng cho Pius Grabher.
Richmond Osayantin rời sân và được thay thế bởi Wisler Lazarre.
Lukas Ibertsberger rời sân và được thay thế bởi Axel Rouquette.
Lord Afrifa đã có đường chuyền cho bàn thắng.

V À A A O O O - Richmond Osayantin đã ghi bàn!
Dennis Jastrzembski rời sân và được thay thế bởi Ismael Jabateh.
Jonas Locker rời sân và được thay thế bởi David Burger.
Mame Wade đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jack Lahne đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

THẺ ĐỎ! - Smail Bakhty nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

ANH ẤY RA SÂN! - Smail Bakhty nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs Sturm Graz II
Austria Lustenau (4-2-3-1): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), William Rodrigues (3), Robin Voisine (18), Lukas Ibertsberger (26), Sacha Delaye (19), Pius Grabher (23), Jack Lahne (99), Mame Ndiaga Wade (6), Seydou Diarra (24), Lenn Jastremski (9)
Sturm Graz II (4-2-3-1): Elias Lorenz (41), Sebastian Pirker (27), Barne Pernot (31), Smail Bakhty (2), Jonas Wolf (13), Jonas Locker (17), Luca Weinhandl (35), Thomas Gurmann (11), Lord Afrifa (10), Dennis Jastrzembski (9), Richmond Osazeman Osayantin (47)

Thay người | |||
69’ | Lukas Ibertsberger Axel David Rouquette | 46’ | Jonas Locker David Reinhold Burger |
83’ | Seydou Diarra Haris Ismailcebioglu | 61’ | Dennis Jastrzembski Ismael Jabateh |
90’ | Sacha Delaye Matthias Maak | 78’ | Richmond Osayantin Wisler Lazarre |
90’ | Jack Lahne Mohamed Amine Bouchenna | 89’ | Lord Afrifa Luca Morgenstern |
Cầu thủ dự bị | |||
Philip Bohm | Christoph Wiener-Pucher | ||
Daniel Au Yeong | David Reinhold Burger | ||
Enes Koc | Youba Koita | ||
Axel David Rouquette | Wisler Lazarre | ||
Mohamed Amine Bouchenna | Luca Morgenstern | ||
Haris Ismailcebioglu | Ismael Jabateh | ||
Matthias Maak | Daniel Sumbu | ||
Mohamed Amine Bouchenna |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 1 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | T H H T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T B H H T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | T T H B T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | B T H T T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H B H H T |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | T T B H H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B B T T H |
10 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 6 | T B T T B |
11 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -4 | 4 | B H H H H |
12 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | B T B B B |
13 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B H B H B |
14 | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H H B B B | |
15 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | H B B B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 0 | H B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại