Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Austria Lustenau vs Sturm Graz II hôm nay 21-09-2024

Giải Hạng 2 Áo - Th 7, 21/9

Kết thúc

Austria Lustenau

Austria Lustenau

0 : 0

Sturm Graz II

Sturm Graz II

Hiệp một: 0-0
T7, 19:30 21/09/2024
Vòng 7 - Hạng 2 Áo
ImmoAgentur Stadion
 
Pius Grabher
5
Antonio Ilic
52
Daniel Au Yeong (Thay: Seydou Diarra)
62
Seifeddin Chabbi (Thay: Abdellah Baallal)
62
Tobias Berger (Thay: Rafael Devisate)
62
Konstantin Schopp (Thay: Tizian-Valentino Scharmer)
66
Oliver Sorg
68
Jonas Wolf (Thay: Oliver Sorg)
77
Melih Akbulut (Thay: Leo Mikic)
83
Lord Afrifa (Thay: Gabriel Haider)
86
Peter Kiedl
90+3'
Fabian Gmeiner
90+4'
Nico Gorzel
90+5'

Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs Sturm Graz II

số liệu thống kê
Austria Lustenau
Austria Lustenau
Sturm Graz II
Sturm Graz II
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 14
26 Ném biên 21
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
18 Sút trúng đích 14
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
14 Thủ môn cản phá 18
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Austria Lustenau vs Sturm Graz II

Tất cả (17)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Nico Gorzel.

Thẻ vàng cho Nico Gorzel.

90+4' Thẻ vàng cho Fabian Gmeiner.

Thẻ vàng cho Fabian Gmeiner.

90+3' Thẻ vàng cho Peter Kiedl.

Thẻ vàng cho Peter Kiedl.

86'

Gabriel Haider rời sân và được thay thế bởi Lord Afrifa.

83'

Leo Mikic rời sân và được thay thế bởi Melih Akbulut.

77'

Oliver Sorg rời sân và được thay thế bởi Jonas Wolf.

68' Thẻ vàng cho Oliver Sorg.

Thẻ vàng cho Oliver Sorg.

66'

Tizian-Valentino Scharmer rời sân và được thay thế bởi Konstantin Schopp.

62'

Rafael Devisate rời sân và được thay thế bởi Tobias Berger.

62'

Abdellah Baallal rời sân và được thay thế bởi Seifeddin Chabbi.

62'

Seydou Diarra rời sân và được thay thế bởi Daniel Au Yeong.

52' Thẻ vàng cho Antonio Ilic.

Thẻ vàng cho Antonio Ilic.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

5' Thẻ vàng cho Pius Grabher.

Thẻ vàng cho Pius Grabher.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs Sturm Graz II

Austria Lustenau (4-3-3): Domenik Schierl (27), Nico Gorzel (8), Robin Voisine (18), Fabian Gmeiner (7), Leo Matzler (5), Rafael Devisate (30), Pius Grabher (23), Abdellah Baallal (10), Seydou Diarra (24), Namory Cisse (15), Leo Mikic (12)

Sturm Graz II (4-3-3): Matteo Bignetti (40), Gabriel Haider (6), Peter Kiedl (9), Antonio Ilic (10), Belmin Beganovic (14), Oliver Sorg (18), Tizian-Valentino Scharmer (21), Arjan Malić (23), Senad Mustafic (30), Nikola Stosic (37), Jacob Peter Hodl (43)

Austria Lustenau
Austria Lustenau
4-3-3
27
Domenik Schierl
8
Nico Gorzel
18
Robin Voisine
7
Fabian Gmeiner
5
Leo Matzler
30
Rafael Devisate
23
Pius Grabher
10
Abdellah Baallal
24
Seydou Diarra
15
Namory Cisse
12
Leo Mikic
43
Jacob Peter Hodl
37
Nikola Stosic
30
Senad Mustafic
23
Arjan Malić
21
Tizian-Valentino Scharmer
18
Oliver Sorg
14
Belmin Beganovic
10
Antonio Ilic
9
Peter Kiedl
6
Gabriel Haider
40
Matteo Bignetti
Sturm Graz II
Sturm Graz II
4-3-3
Thay người
62’
Seydou Diarra
Daniel Au Yeong
66’
Tizian-Valentino Scharmer
Konstantin Schopp
62’
Abdellah Baallal
Seifedin Chabbi
77’
Oliver Sorg
Jonas Wolf
62’
Rafael Devisate
Tobias Berger
86’
Gabriel Haider
Lord Afrifa
83’
Leo Mikic
Melih Akbulut
Cầu thủ dự bị
Simon Nesler Taubl
Konstantin Schopp
Nathan Falconnier
Elias Lorenz
Enes Koc
David Reinhold Burger
Daniel Au Yeong
Martin Kern
Melih Akbulut
Jonas Wolf
Seifedin Chabbi
Abdoulie Kante
Tobias Berger
Lord Afrifa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Áo
21/09 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Austria Lustenau

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Sturm Graz II

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
29/04 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried2920453664H B T T T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2918561959B B B T B
3SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2915772252T T T T T
4Kapfenberger SVKapfenberger SV2916310251T T T T B
5First Vienna FCFirst Vienna FC2915311548T B B H B
6FC LieferingFC Liefering2913412143B B B T T
7Sturm Graz IISturm Graz II2911810541T T B B T
8AmstettenAmstetten2911612739T B B T T
9SW BregenzSW Bregenz2911513-338B B B B B
10SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2911414-737B B T B B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC299911-536T T T H H
12Austria LustenauAustria Lustenau297139-534H T T H B
13ASK VoitsbergASK Voitsberg299515-832H B T B H
14SV StripfingSV Stripfing2971012-531H B T B T
15SV HornSV Horn297616-2327T B T H T
16SV LafnitzSV Lafnitz293620-4115B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow