Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Pius Grabher
5 - Daniel Au Yeong (Thay: Seydou Diarra)
62 - Seifeddin Chabbi (Thay: Abdellah Baallal)
62 - Tobias Berger (Thay: Rafael Devisate)
62 - Melih Akbulut (Thay: Leo Mikic)
83 - Fabian Gmeiner
90+4' - Nico Gorzel
90+5'
- Antonio Ilic
52 - Konstantin Schopp (Thay: Tizian-Valentino Scharmer)
66 - Oliver Sorg
68 - Jonas Wolf (Thay: Oliver Sorg)
77 - Lord Afrifa (Thay: Gabriel Haider)
86 - Peter Kiedl
90+3'
Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs Sturm Graz II
Diễn biến Austria Lustenau vs Sturm Graz II
Tất cả (17)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Nico Gorzel.
Thẻ vàng cho Fabian Gmeiner.
Thẻ vàng cho Peter Kiedl.
Gabriel Haider rời sân và được thay thế bởi Lord Afrifa.
Leo Mikic rời sân và được thay thế bởi Melih Akbulut.
Oliver Sorg rời sân và được thay thế bởi Jonas Wolf.
Thẻ vàng cho Oliver Sorg.
Tizian-Valentino Scharmer rời sân và được thay thế bởi Konstantin Schopp.
Rafael Devisate rời sân và được thay thế bởi Tobias Berger.
Abdellah Baallal rời sân và được thay thế bởi Seifeddin Chabbi.
Seydou Diarra rời sân và được thay thế bởi Daniel Au Yeong.
Thẻ vàng cho Antonio Ilic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Pius Grabher.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs Sturm Graz II
Austria Lustenau (4-3-3): Domenik Schierl (27), Nico Gorzel (8), Robin Voisine (18), Fabian Gmeiner (7), Leo Matzler (5), Rafael Devisate (30), Pius Grabher (23), Abdellah Baallal (10), Seydou Diarra (24), Namory Cisse (15), Leo Mikic (12)
Sturm Graz II (4-3-3): Matteo Bignetti (40), Gabriel Haider (6), Peter Kiedl (9), Antonio Ilic (10), Belmin Beganovic (14), Oliver Sorg (18), Tizian-Valentino Scharmer (21), Arjan Malić (23), Senad Mustafic (30), Nikola Stosic (37), Jacob Peter Hodl (43)
Thay người | |||
62’ | Seydou Diarra Daniel Au Yeong | 66’ | Tizian-Valentino Scharmer Konstantin Schopp |
62’ | Abdellah Baallal Seifedin Chabbi | 77’ | Oliver Sorg Jonas Wolf |
62’ | Rafael Devisate Tobias Berger | 86’ | Gabriel Haider Lord Afrifa |
83’ | Leo Mikic Melih Akbulut |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Nesler Taubl | Konstantin Schopp | ||
Nathan Falconnier | Elias Lorenz | ||
Enes Koc | David Reinhold Burger | ||
Daniel Au Yeong | Martin Kern | ||
Melih Akbulut | Jonas Wolf | ||
Seifedin Chabbi | Abdoulie Kante | ||
Tobias Berger | Lord Afrifa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T | |
2 | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B | |
3 | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T | |
4 | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B | |
5 | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B | |
6 | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T | |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T | |
9 | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B | |
10 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B | |
11 | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H | |
12 | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B | |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T | |
15 | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T | |
16 | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại