Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Austria Lustenau vs SK Rapid Wien II hôm nay 16-08-2024

Giải Hạng 2 Áo - Th 6, 16/8

Kết thúc

Austria Lustenau

Austria Lustenau

2 : 2

SK Rapid Wien II

SK Rapid Wien II

Hiệp một: 1-1
T6, 23:00 16/08/2024
Vòng 3 - Hạng 2 Áo
Planet Pure Stadium
 
Daris Djezic
5
(Pen) Leo Mikic
38
Mouhamed Gueye (Kiến tạo: Mucahit Ibrahimoglu)
41
Namory Cisse
47
Dominic Vincze
58
Namory Cisse
58
Erik Stehrer (Thay: Eaden Roka)
63
Yasin Mankan (Thay: Nikolaus Wurmbrand)
63
Yasin Mankan (Thay: Nikolaus Wurmbrand)
66
Erik Stehrer (Thay: Eaden Roka)
66
Mouhamed Gueye
66
Mouhamed Gueye
68
Daris Djezic (Kiến tạo: Dominic Vincze)
74
Leo Matzler
77
Lorenz Szladits (Thay: Mucahit Ibrahimoglu)
77
Leo Matzler
79
Lorenz Szladits (Thay: Mucahit Ibrahimoglu)
79
Stan Berkani (Thay: Abdellah Baallal)
80
Daniel Au Yeong (Thay: Sacha Delaye)
80
Seifeddin Chabbi (Thay: Namory Cisse)
80
Stan Berkani (Thay: Abdellah Baallal)
82
Daniel Au Yeong (Thay: Sacha Delaye)
82
Seifeddin Chabbi (Thay: Namory Cisse)
82
Fabian Silber (Thay: Daris Djezic)
83
Willian Rodrigues (Thay: Axel Rouquette)
83
Fabian Silber (Thay: Daris Djezic)
85
Willian Rodrigues (Thay: Axel Rouquette)
85
Erik Stehrer
88

Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs SK Rapid Wien II

số liệu thống kê
Austria Lustenau
Austria Lustenau
SK Rapid Wien II
SK Rapid Wien II
42 Kiểm soát bóng 58
18 Phạm lỗi 9
31 Ném biên 14
1 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Austria Lustenau vs SK Rapid Wien II

Tất cả (24)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88' Thẻ vàng cho Erik Stehrer.

Thẻ vàng cho Erik Stehrer.

83'

Daris Djezic rời sân và được thay thế bởi Fabian Silber.

83'

Axel Rouquette rời sân và được thay thế bởi Willian Rodrigues.

80'

Abdellah Baallal rời sân và được thay thế bởi Stan Berkani.

80'

Namory Cisse rời sân và được thay thế bởi Seifeddin Chabbi.

80'

Sacha Delaye rời sân và được thay thế bởi Daniel Au Yeong.

77' Thẻ vàng cho Leo Matzler.

Thẻ vàng cho Leo Matzler.

77'

Mucahit Ibrahimoglu rời sân và được thay thế bởi Lorenz Szladits.

74'

Dominic Vincze đã kiến tạo cho bàn thắng.

74' V À A A O O O - Daris Djezic ghi bàn!

V À A A O O O - Daris Djezic ghi bàn!

66' Thẻ vàng cho Mouhamed Gueye.

Thẻ vàng cho Mouhamed Gueye.

63'

Eaden Roka rời sân và được thay thế bởi Erik Stehrer.

63'

Nikolaus Wurmbrand rời sân và được thay thế bởi Yasin Mankan.

58' V À A A O O O - Namory Cisse ghi bàn!

V À A A O O O - Namory Cisse ghi bàn!

58' Thẻ vàng cho Dominic Vincze.

Thẻ vàng cho Dominic Vincze.

47' Thẻ vàng cho Namory Cisse.

Thẻ vàng cho Namory Cisse.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41'

Mucahit Ibrahimoglu đã kiến tạo cho bàn thắng.

41' V À A A O O O - Mouhamed Gueye ghi bàn!

V À A A O O O - Mouhamed Gueye ghi bàn!

Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs SK Rapid Wien II

Austria Lustenau (4-4-2): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), Leo Matzler (5), Robin Voisine (18), Axel David Rouquette (21), Abdellah Baallal (10), Nico Gorzel (8), Sacha Delaye (19), Pius Grabher (23), Leo Mikic (12), Namory Cisse (15)

SK Rapid Wien II (4-3-3): Benjamin Göschl (29), Eaden Roka (2), Amin Elias Groller (42), Aristot Tambwe-Kasengele (6), Dominic Vincze (3), Daris Djezic (37), Mucahit Ibrahimoglu (14), Nicolas Bajlicz (18), Mouhamed Gueye (32), Tobias Hedl (9), Nikolaus Wurmbrand (15)

Austria Lustenau
Austria Lustenau
4-4-2
27
Domenik Schierl
7
Fabian Gmeiner
5
Leo Matzler
18
Robin Voisine
21
Axel David Rouquette
10
Abdellah Baallal
8
Nico Gorzel
19
Sacha Delaye
23
Pius Grabher
12
Leo Mikic
15
Namory Cisse
15
Nikolaus Wurmbrand
9
Tobias Hedl
32
Mouhamed Gueye
18
Nicolas Bajlicz
14
Mucahit Ibrahimoglu
37
Daris Djezic
3
Dominic Vincze
6
Aristot Tambwe-Kasengele
42
Amin Elias Groller
2
Eaden Roka
29
Benjamin Göschl
SK Rapid Wien II
SK Rapid Wien II
4-3-3
Thay người
80’
Abdellah Baallal
Stan Berkani
63’
Nikolaus Wurmbrand
Yasin Mankan
80’
Namory Cisse
Seifedin Chabbi
63’
Eaden Roka
Erik Stehrer
80’
Sacha Delaye
Daniel Au Yeong
77’
Mucahit Ibrahimoglu
Lorenz Szladits
83’
Axel Rouquette
Willian Rodrigues
83’
Daris Djezic
Fabian Silber
Cầu thủ dự bị
Simon Nesler Taubl
Christoph Haas
Willian Rodrigues
Samuel Horak
Stan Berkani
Yasin Mankan
Seifedin Chabbi
Lorenz Szladits
Daniel Au Yeong
Furkan Demir
Enes Koc
Erik Stehrer
Nathan Falconnier
Fabian Silber

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Áo
29/08 - 2021
19/03 - 2022
16/08 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Austria Lustenau

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây SK Rapid Wien II

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried2920453664H B T T T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2918561959B B B T B
3SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2915772252T T T T T
4Kapfenberger SVKapfenberger SV2916310251T T T T B
5First Vienna FCFirst Vienna FC2915311548T B B H B
6FC LieferingFC Liefering2913412143B B B T T
7Sturm Graz IISturm Graz II2911810541T T B B T
8AmstettenAmstetten2911612739T B B T T
9SW BregenzSW Bregenz2911513-338B B B B B
10SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2911414-737B B T B B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC299911-536T T T H H
12Austria LustenauAustria Lustenau297139-534H T T H B
13ASK VoitsbergASK Voitsberg299515-832H B T B H
14SV StripfingSV Stripfing2971012-531H B T B T
15SV HornSV Horn297616-2327T B T H T
16SV LafnitzSV Lafnitz293620-4115B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow