Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Daris Djezic 5 | |
![]() (Pen) Leo Mikic 38 | |
![]() Mouhamed Gueye (Kiến tạo: Mucahit Ibrahimoglu) 41 | |
![]() Namory Cisse 47 | |
![]() Dominic Vincze 58 | |
![]() Namory Cisse 58 | |
![]() Erik Stehrer (Thay: Eaden Roka) 63 | |
![]() Yasin Mankan (Thay: Nikolaus Wurmbrand) 63 | |
![]() Yasin Mankan (Thay: Nikolaus Wurmbrand) 66 | |
![]() Erik Stehrer (Thay: Eaden Roka) 66 | |
![]() Mouhamed Gueye 66 | |
![]() Mouhamed Gueye 68 | |
![]() Daris Djezic (Kiến tạo: Dominic Vincze) 74 | |
![]() Leo Matzler 77 | |
![]() Lorenz Szladits (Thay: Mucahit Ibrahimoglu) 77 | |
![]() Leo Matzler 79 | |
![]() Lorenz Szladits (Thay: Mucahit Ibrahimoglu) 79 | |
![]() Stan Berkani (Thay: Abdellah Baallal) 80 | |
![]() Daniel Au Yeong (Thay: Sacha Delaye) 80 | |
![]() Seifeddin Chabbi (Thay: Namory Cisse) 80 | |
![]() Stan Berkani (Thay: Abdellah Baallal) 82 | |
![]() Daniel Au Yeong (Thay: Sacha Delaye) 82 | |
![]() Seifeddin Chabbi (Thay: Namory Cisse) 82 | |
![]() Fabian Silber (Thay: Daris Djezic) 83 | |
![]() Willian Rodrigues (Thay: Axel Rouquette) 83 | |
![]() Fabian Silber (Thay: Daris Djezic) 85 | |
![]() Willian Rodrigues (Thay: Axel Rouquette) 85 | |
![]() Erik Stehrer 88 |
Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs SK Rapid Wien II


Diễn biến Austria Lustenau vs SK Rapid Wien II

Thẻ vàng cho Erik Stehrer.
Daris Djezic rời sân và được thay thế bởi Fabian Silber.
Axel Rouquette rời sân và được thay thế bởi Willian Rodrigues.
Abdellah Baallal rời sân và được thay thế bởi Stan Berkani.
Namory Cisse rời sân và được thay thế bởi Seifeddin Chabbi.
Sacha Delaye rời sân và được thay thế bởi Daniel Au Yeong.

Thẻ vàng cho Leo Matzler.
Mucahit Ibrahimoglu rời sân và được thay thế bởi Lorenz Szladits.
Dominic Vincze đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daris Djezic ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mouhamed Gueye.
Eaden Roka rời sân và được thay thế bởi Erik Stehrer.
Nikolaus Wurmbrand rời sân và được thay thế bởi Yasin Mankan.

V À A A O O O - Namory Cisse ghi bàn!

Thẻ vàng cho Dominic Vincze.

Thẻ vàng cho Namory Cisse.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mucahit Ibrahimoglu đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mouhamed Gueye ghi bàn!
Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs SK Rapid Wien II
Austria Lustenau (4-4-2): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), Leo Matzler (5), Robin Voisine (18), Axel David Rouquette (21), Abdellah Baallal (10), Nico Gorzel (8), Sacha Delaye (19), Pius Grabher (23), Leo Mikic (12), Namory Cisse (15)
SK Rapid Wien II (4-3-3): Benjamin Göschl (29), Eaden Roka (2), Amin Elias Groller (42), Aristot Tambwe-Kasengele (6), Dominic Vincze (3), Daris Djezic (37), Mucahit Ibrahimoglu (14), Nicolas Bajlicz (18), Mouhamed Gueye (32), Tobias Hedl (9), Nikolaus Wurmbrand (15)


Thay người | |||
80’ | Abdellah Baallal Stan Berkani | 63’ | Nikolaus Wurmbrand Yasin Mankan |
80’ | Namory Cisse Seifedin Chabbi | 63’ | Eaden Roka Erik Stehrer |
80’ | Sacha Delaye Daniel Au Yeong | 77’ | Mucahit Ibrahimoglu Lorenz Szladits |
83’ | Axel Rouquette Willian Rodrigues | 83’ | Daris Djezic Fabian Silber |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Nesler Taubl | Christoph Haas | ||
Willian Rodrigues | Samuel Horak | ||
Stan Berkani | Yasin Mankan | ||
Seifedin Chabbi | Lorenz Szladits | ||
Daniel Au Yeong | Furkan Demir | ||
Enes Koc | Erik Stehrer | ||
Nathan Falconnier | Fabian Silber |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại