Thứ Năm, 23/10/2025

Trực tiếp kết quả Austria Lustenau vs Floridsdorfer AC hôm nay 19-09-2025

Giải Hạng 2 Áo - Th 6, 19/9

Kết thúc

Austria Lustenau

Austria Lustenau

0 : 0

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

Hiệp một: 0-0
T6, 23:00 19/09/2025
Vòng 7 - Hạng 2 Áo
Planet Pure Stadium
 
Evan Eghosa Aisowieren (Thay: Lukas Gabbichler)
46
Melih Akbulut (Thay: Lenn Jastremski)
46
Noah Bitsche (Thay: Marcus Maier)
65
Anthony Schmid (Thay: Tomislav Glavan)
65
Mohamed-Amine Bouchenna (Thay: Jack Lahne)
70
Josef Taieb (Thay: Mirnes Becirovic)
79
Haris Ismailcebioglu (Thay: Seydou Diarra)
80
Lukas Ibertsberger (Thay: Axel Rouquette)
80
William Rodrigues
86

Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs Floridsdorfer AC

số liệu thống kê
Austria Lustenau
Austria Lustenau
Floridsdorfer AC
Floridsdorfer AC
59 Kiểm soát bóng 41
9 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Austria Lustenau vs Floridsdorfer AC

Tất cả (65)
90+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

86' Thẻ vàng cho William Rodrigues.

Thẻ vàng cho William Rodrigues.

80'

Axel Rouquette rời sân và được thay thế bởi Lukas Ibertsberger.

80'

Seydou Diarra rời sân và được thay thế bởi Haris Ismailcebioglu.

80'

Mirnes Becirovic rời sân và được thay thế bởi Josef Taieb.

79'

Mirnes Becirovic rời sân và được thay thế bởi Josef Taieb.

71'

Jack Lahne rời sân và được thay thế bởi Mohamed-Amine Bouchenna.

70'

Jack Lahne rời sân và được thay thế bởi Mohamed-Amine Bouchenna.

65'

Tomislav Glavan rời sân và được thay thế bởi Anthony Schmid.

65'

Marcus Maier rời sân và được thay thế bởi Noah Bitsche.

46'

Lenn Jastremski rời sân và được thay thế bởi Melih Akbulut.

46'

Lukas Gabbichler rời sân và được thay thế bởi Evan Eghosa Aisowieren.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41'

Quả đá phạt cho Lustenau ở phần sân của họ.

40'

Đó là một quả phát bóng từ khung thành cho đội khách ở Lustenau.

39'

Jack Lahne của Lustenau có cú sút về khung thành tại Planet Pure Stadion. Nhưng nỗ lực này không thành công.

39'

Trọng tài Markus Greinecker cho Lustenau hưởng một quả phát bóng từ khung thành.

39'

Bóng ra ngoài sân và sẽ là một quả phát bóng từ khung thành cho FAC Wien.

39'

FAC Wien đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Lan Piskule đi chệch khung thành.

38'

Trọng tài Markus Greinecker chỉ định một quả ném biên cho FAC Wien ở phần sân của Lustenau.

Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs Floridsdorfer AC

Austria Lustenau (4-2-3-1): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), William Rodrigues (3), Robin Voisine (18), Axel David Rouquette (21), Sacha Delaye (19), Pius Grabher (23), Jack Lahne (99), Mame Ndiaga Wade (6), Seydou Diarra (24), Lenn Jastremski (9)

Floridsdorfer AC (4-2-3-1): Juri Kirchmayr (1), Marco Untergrabner (24), Mirnes Becirovic (19), Simon Filipovic (5), Flavio (13), Niklas Schneider (20), Marcus Maier (18), Moritz Neumann (17), Tomislav Glavan (9), Lan Piskule (10), Lukas Gabbichler (22)

Austria Lustenau
Austria Lustenau
4-2-3-1
27
Domenik Schierl
7
Fabian Gmeiner
3
William Rodrigues
18
Robin Voisine
21
Axel David Rouquette
19
Sacha Delaye
23
Pius Grabher
99
Jack Lahne
6
Mame Ndiaga Wade
24
Seydou Diarra
9
Lenn Jastremski
22
Lukas Gabbichler
10
Lan Piskule
9
Tomislav Glavan
17
Moritz Neumann
18
Marcus Maier
20
Niklas Schneider
13
Flavio
5
Simon Filipovic
19
Mirnes Becirovic
24
Marco Untergrabner
1
Juri Kirchmayr
Floridsdorfer AC
Floridsdorfer AC
4-2-3-1
Thay người
46’
Lenn Jastremski
Melih Akbulut
46’
Lukas Gabbichler
Evan Eghosa Aisowieren
70’
Jack Lahne
Mohamed Amine Bouchenna
65’
Marcus Maier
Noah Bitsche
80’
Axel Rouquette
Lukas Ibertsberger
65’
Tomislav Glavan
Anthony Schmid
80’
Seydou Diarra
Haris Ismailcebioglu
79’
Mirnes Becirovic
Josef Taieb
Cầu thủ dự bị
Philip Bohm
Philipp Bauer
Melih Akbulut
Tobias Lerchbacher
Enes Koc
Tristan Osmani
Mohamed Amine Bouchenna
Noah Bitsche
Lukas Ibertsberger
Josef Taieb
Matthias Maak
Anthony Schmid
Haris Ismailcebioglu
Evan Eghosa Aisowieren

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Áo
13/08 - 2021
08/03 - 2022
30/08 - 2024
15/03 - 2025
19/09 - 2025

Thành tích gần đây Austria Lustenau

Hạng 2 Áo
18/10 - 2025
04/10 - 2025
19/09 - 2025
12/09 - 2025
29/08 - 2025
Cúp quốc gia Áo
26/08 - 2025
Hạng 2 Áo
22/08 - 2025
15/08 - 2025
08/08 - 2025

Thành tích gần đây Floridsdorfer AC

Hạng 2 Áo
18/10 - 2025
Giao hữu
09/10 - 2025
09/10 - 2025
Hạng 2 Áo
04/10 - 2025
26/09 - 2025
19/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Áo
28/08 - 2025
Hạng 2 Áo

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SKN St. PoeltenSKN St. Poelten109101728T T T T T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling105501220H H H T T
3AmstettenAmstetten10451817T T H H T
4Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC10523817B H B T T
5Austria LustenauAustria Lustenau10442416T H H T B
6Young VioletsYoung Violets10442116H T H B H
7SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt10613216T T T B H
8First Vienna FCFirst Vienna FC10433515H B T B T
9Kapfenberger SVKapfenberger SV10415-613T B B B H
10SV Austria SalzburgSV Austria Salzburg10325-511B B H T B
11FC LieferingFC Liefering10172-510T H H H B
12SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II10235-79B H T T B
13SV StripfingSV Stripfing10145-47B T H B H
14FC Hertha WelsFC Hertha Wels10217-97B H B B T
15Sturm Graz IISturm Graz II10127-115B B B T B
16SW BregenzSW Bregenz10055-102H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow