Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Evan Eghosa Aisowieren (Thay: Lukas Gabbichler) 46 | |
![]() Melih Akbulut (Thay: Lenn Jastremski) 46 | |
![]() Noah Bitsche (Thay: Marcus Maier) 65 | |
![]() Anthony Schmid (Thay: Tomislav Glavan) 65 | |
![]() Mohamed-Amine Bouchenna (Thay: Jack Lahne) 70 | |
![]() Josef Taieb (Thay: Mirnes Becirovic) 79 | |
![]() Haris Ismailcebioglu (Thay: Seydou Diarra) 80 | |
![]() Lukas Ibertsberger (Thay: Axel Rouquette) 80 | |
![]() William Rodrigues 86 |
Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs Floridsdorfer AC


Diễn biến Austria Lustenau vs Floridsdorfer AC

Thẻ vàng cho William Rodrigues.
Axel Rouquette rời sân và được thay thế bởi Lukas Ibertsberger.
Seydou Diarra rời sân và được thay thế bởi Haris Ismailcebioglu.
Mirnes Becirovic rời sân và được thay thế bởi Josef Taieb.
Mirnes Becirovic rời sân và được thay thế bởi Josef Taieb.
Jack Lahne rời sân và được thay thế bởi Mohamed-Amine Bouchenna.
Jack Lahne rời sân và được thay thế bởi Mohamed-Amine Bouchenna.
Tomislav Glavan rời sân và được thay thế bởi Anthony Schmid.
Marcus Maier rời sân và được thay thế bởi Noah Bitsche.
Lenn Jastremski rời sân và được thay thế bởi Melih Akbulut.
Lukas Gabbichler rời sân và được thay thế bởi Evan Eghosa Aisowieren.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Quả đá phạt cho Lustenau ở phần sân của họ.
Đó là một quả phát bóng từ khung thành cho đội khách ở Lustenau.
Jack Lahne của Lustenau có cú sút về khung thành tại Planet Pure Stadion. Nhưng nỗ lực này không thành công.
Trọng tài Markus Greinecker cho Lustenau hưởng một quả phát bóng từ khung thành.
Bóng ra ngoài sân và sẽ là một quả phát bóng từ khung thành cho FAC Wien.
FAC Wien đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Lan Piskule đi chệch khung thành.
Trọng tài Markus Greinecker chỉ định một quả ném biên cho FAC Wien ở phần sân của Lustenau.
Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs Floridsdorfer AC
Austria Lustenau (4-2-3-1): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), William Rodrigues (3), Robin Voisine (18), Axel David Rouquette (21), Sacha Delaye (19), Pius Grabher (23), Jack Lahne (99), Mame Ndiaga Wade (6), Seydou Diarra (24), Lenn Jastremski (9)
Floridsdorfer AC (4-2-3-1): Juri Kirchmayr (1), Marco Untergrabner (24), Mirnes Becirovic (19), Simon Filipovic (5), Flavio (13), Niklas Schneider (20), Marcus Maier (18), Moritz Neumann (17), Tomislav Glavan (9), Lan Piskule (10), Lukas Gabbichler (22)


Thay người | |||
46’ | Lenn Jastremski Melih Akbulut | 46’ | Lukas Gabbichler Evan Eghosa Aisowieren |
70’ | Jack Lahne Mohamed Amine Bouchenna | 65’ | Marcus Maier Noah Bitsche |
80’ | Axel Rouquette Lukas Ibertsberger | 65’ | Tomislav Glavan Anthony Schmid |
80’ | Seydou Diarra Haris Ismailcebioglu | 79’ | Mirnes Becirovic Josef Taieb |
Cầu thủ dự bị | |||
Philip Bohm | Philipp Bauer | ||
Melih Akbulut | Tobias Lerchbacher | ||
Enes Koc | Tristan Osmani | ||
Mohamed Amine Bouchenna | Noah Bitsche | ||
Lukas Ibertsberger | Josef Taieb | ||
Matthias Maak | Anthony Schmid | ||
Haris Ismailcebioglu | Evan Eghosa Aisowieren |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 9 | 1 | 0 | 17 | 28 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 5 | 0 | 12 | 20 | H H H T T |
3 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 8 | 17 | T T H H T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 8 | 17 | B H B T T |
5 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | T H H T B |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 1 | 16 | H T H B H |
7 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 2 | 16 | T T T B H |
8 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 5 | 15 | H B T B T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -6 | 13 | T B B B H |
10 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B B H T B |
11 | ![]() | 10 | 1 | 7 | 2 | -5 | 10 | T H H H B |
12 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -7 | 9 | B H T T B |
13 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -4 | 7 | B T H B H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -9 | 7 | B H B B T |
15 | 10 | 1 | 2 | 7 | -11 | 5 | B B B T B | |
16 | ![]() | 10 | 0 | 5 | 5 | -10 | 2 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại