Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Namory Cisse (Kiến tạo: Leo Mikic) 30 | |
![]() Robin Voisine 39 | |
![]() Patrick Puchegger (Thay: Milos Spasic) 46 | |
![]() Flavio (Kiến tạo: Lukas Gabbichler) 49 | |
![]() Mirnes Becirovic 52 | |
![]() Seifeddin Chabbi (Thay: Namory Cisse) 63 | |
![]() Abdellah Baallal (Thay: Seydou Diarra) 63 | |
![]() Daniel Au Yeong (Thay: Leo Mikic) 63 | |
![]() Moritz Neumann (Thay: Ante Kulis) 67 | |
![]() Evan Eghosa Aisowieren (Thay: Benjamin Wallquist) 67 | |
![]() Evan Eghosa Aisowieren (Thay: Yannic Foetschl) 67 | |
![]() Stan Berkani (Thay: Sacha Delaye) 71 | |
![]() Almer Softic (Thay: Mirnes Becirovic) 72 | |
![]() Willian Rodrigues 78 | |
![]() Nico Gorzel 80 | |
![]() Rafael Devisate (Thay: Robin Voisine) 81 | |
![]() Daniel Au Yeong 85 | |
![]() Josef Taieb (Thay: Lukas Gabbichler) 88 | |
![]() Josef Taieb (Thay: Lukas Gabbichler) 90 |
Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs Floridsdorfer AC


Diễn biến Austria Lustenau vs Floridsdorfer AC
Lukas Gabbichler rời sân và được thay thế bởi Josef Taieb.

Thẻ vàng cho Daniel Au Yeong.
Robin Voisine rời sân và được thay thế bởi Rafael Devisate.

Thẻ vàng cho Nico Gorzel.

Thẻ vàng cho Willian Rodrigues.
Mirnes Becirovic rời sân và được thay thế bởi Almer Softic.
Sacha Delaye rời sân và được thay thế bởi Stan Berkani.
Yannic Foetschl rời sân và được thay thế bởi Evan Eghosa Aisowieren.
Ante Kulis rời sân và được thay thế bởi Moritz Neumann.
Leo Mikic rời sân và được thay thế bởi Daniel Au Yeong.
Seydou Diarra rời sân và được thay thế bởi Abdellah Baallal.
Namory Cisse rời sân và được thay thế bởi Seifeddin Chabbi.

Thẻ vàng cho Mirnes Becirovic.
Lukas Gabbichler đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Flavio đã ghi bàn!
Milos Spasic rời sân và được thay thế bởi Patrick Puchegger.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Robin Voisine.
Leo Mikic đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs Floridsdorfer AC
Austria Lustenau (4-4-2): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), Leo Matzler (5), Willian Rodrigues (3), Robin Voisine (18), Seydou Diarra (24), Nico Gorzel (8), Pius Grabher (23), Sacha Delaye (19), Leo Mikic (12), Namory Cisse (15)
Floridsdorfer AC (4-4-2): Jakob Odehnal (1), Mirnes Becirovic (19), Christian Bubalovic (15), Benjamin Wallquist (4), Milos Spasic (3), Flavio (13), Noah Bitsche (6), Paolino Bertaccini (97), Yannic Foetschl (27), Ante Kulis (9), Lukas Gabbichler (22)


Thay người | |||
63’ | Leo Mikic Daniel Au Yeong | 46’ | Milos Spasic Patrick Puchegger |
63’ | Seydou Diarra Abdellah Baallal | 67’ | Yannic Foetschl Evan Eghosa Aisowieren |
63’ | Namory Cisse Seifedin Chabbi | 67’ | Ante Kulis Moritz Neumann |
71’ | Sacha Delaye Stan Berkani | 72’ | Mirnes Becirovic Almer Softic |
81’ | Robin Voisine Rafael Devisate | 88’ | Lukas Gabbichler Josef Taieb |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafael Devisate | Evan Eghosa Aisowieren | ||
Nathan Falconnier | Rasid Ikanovic | ||
Daniel Au Yeong | Josef Taieb | ||
Abdellah Baallal | Moritz Neumann | ||
Seifedin Chabbi | Almer Softic | ||
Stan Berkani | Patrick Puchegger | ||
Simon Nesler Taubl | Can Beliktay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 30 | 17 | 3 | 10 | 4 | 54 | T T T B T |
4 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 30 | 11 | 9 | 10 | 5 | 42 | T B B T H | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -5 | 37 | T T H H H |
11 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại