Chủ Nhật, 25/05/2025

Trực tiếp kết quả Austria Lustenau vs Floridsdorfer AC hôm nay 30-08-2024

Giải Hạng 2 Áo - Th 6, 30/8

Kết thúc

Austria Lustenau

Austria Lustenau

1 : 1

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

Hiệp một: 1-0
T6, 23:00 30/08/2024
Vòng 5 - Hạng 2 Áo
ImmoAgentur Stadion
 
Namory Cisse (Kiến tạo: Leo Mikic)
30
Robin Voisine
39
Patrick Puchegger (Thay: Milos Spasic)
46
Flavio (Kiến tạo: Lukas Gabbichler)
49
Mirnes Becirovic
52
Seifeddin Chabbi (Thay: Namory Cisse)
63
Abdellah Baallal (Thay: Seydou Diarra)
63
Daniel Au Yeong (Thay: Leo Mikic)
63
Moritz Neumann (Thay: Ante Kulis)
67
Evan Eghosa Aisowieren (Thay: Benjamin Wallquist)
67
Evan Eghosa Aisowieren (Thay: Yannic Foetschl)
67
Stan Berkani (Thay: Sacha Delaye)
71
Almer Softic (Thay: Mirnes Becirovic)
72
Willian Rodrigues
78
Nico Gorzel
80
Rafael Devisate (Thay: Robin Voisine)
81
Daniel Au Yeong
85
Josef Taieb (Thay: Lukas Gabbichler)
88
Josef Taieb (Thay: Lukas Gabbichler)
90

Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs Floridsdorfer AC

số liệu thống kê
Austria Lustenau
Austria Lustenau
Floridsdorfer AC
Floridsdorfer AC
49 Kiểm soát bóng 51
23 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 11
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Austria Lustenau vs Floridsdorfer AC

Tất cả (23)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Lukas Gabbichler rời sân và được thay thế bởi Josef Taieb.

85' Thẻ vàng cho Daniel Au Yeong.

Thẻ vàng cho Daniel Au Yeong.

81'

Robin Voisine rời sân và được thay thế bởi Rafael Devisate.

80' Thẻ vàng cho Nico Gorzel.

Thẻ vàng cho Nico Gorzel.

78' Thẻ vàng cho Willian Rodrigues.

Thẻ vàng cho Willian Rodrigues.

72'

Mirnes Becirovic rời sân và được thay thế bởi Almer Softic.

71'

Sacha Delaye rời sân và được thay thế bởi Stan Berkani.

67'

Yannic Foetschl rời sân và được thay thế bởi Evan Eghosa Aisowieren.

67'

Ante Kulis rời sân và được thay thế bởi Moritz Neumann.

63'

Leo Mikic rời sân và được thay thế bởi Daniel Au Yeong.

63'

Seydou Diarra rời sân và được thay thế bởi Abdellah Baallal.

63'

Namory Cisse rời sân và được thay thế bởi Seifeddin Chabbi.

52' Thẻ vàng cho Mirnes Becirovic.

Thẻ vàng cho Mirnes Becirovic.

49'

Lukas Gabbichler đã kiến tạo cho bàn thắng.

49' V À A A O O O - Flavio đã ghi bàn!

V À A A O O O - Flavio đã ghi bàn!

46'

Milos Spasic rời sân và được thay thế bởi Patrick Puchegger.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39' Thẻ vàng cho Robin Voisine.

Thẻ vàng cho Robin Voisine.

30'

Leo Mikic đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs Floridsdorfer AC

Austria Lustenau (4-4-2): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), Leo Matzler (5), Willian Rodrigues (3), Robin Voisine (18), Seydou Diarra (24), Nico Gorzel (8), Pius Grabher (23), Sacha Delaye (19), Leo Mikic (12), Namory Cisse (15)

Floridsdorfer AC (4-4-2): Jakob Odehnal (1), Mirnes Becirovic (19), Christian Bubalovic (15), Benjamin Wallquist (4), Milos Spasic (3), Flavio (13), Noah Bitsche (6), Paolino Bertaccini (97), Yannic Foetschl (27), Ante Kulis (9), Lukas Gabbichler (22)

Austria Lustenau
Austria Lustenau
4-4-2
27
Domenik Schierl
7
Fabian Gmeiner
5
Leo Matzler
3
Willian Rodrigues
18
Robin Voisine
24
Seydou Diarra
8
Nico Gorzel
23
Pius Grabher
19
Sacha Delaye
12
Leo Mikic
15
Namory Cisse
22
Lukas Gabbichler
9
Ante Kulis
27
Yannic Foetschl
97
Paolino Bertaccini
6
Noah Bitsche
13
Flavio
3
Milos Spasic
4
Benjamin Wallquist
15
Christian Bubalovic
19
Mirnes Becirovic
1
Jakob Odehnal
Floridsdorfer AC
Floridsdorfer AC
4-4-2
Thay người
63’
Leo Mikic
Daniel Au Yeong
46’
Milos Spasic
Patrick Puchegger
63’
Seydou Diarra
Abdellah Baallal
67’
Yannic Foetschl
Evan Eghosa Aisowieren
63’
Namory Cisse
Seifedin Chabbi
67’
Ante Kulis
Moritz Neumann
71’
Sacha Delaye
Stan Berkani
72’
Mirnes Becirovic
Almer Softic
81’
Robin Voisine
Rafael Devisate
88’
Lukas Gabbichler
Josef Taieb
Cầu thủ dự bị
Rafael Devisate
Evan Eghosa Aisowieren
Nathan Falconnier
Rasid Ikanovic
Daniel Au Yeong
Josef Taieb
Abdellah Baallal
Moritz Neumann
Seifedin Chabbi
Almer Softic
Stan Berkani
Patrick Puchegger
Simon Nesler Taubl
Can Beliktay

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Áo
13/08 - 2021
08/03 - 2022
30/08 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Austria Lustenau

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Floridsdorfer AC

Hạng 2 Áo
24/05 - 2025
16/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried2920453664H B T T T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2918561959B B B T B
3Kapfenberger SVKapfenberger SV3017310454T T T B T
4SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2915772252T T T T T
5First Vienna FCFirst Vienna FC2915311548T B B H B
6FC LieferingFC Liefering2913412143B B B T T
7Sturm Graz IISturm Graz II3011910542T B B T H
8AmstettenAmstetten2911612739T B B T T
9SW BregenzSW Bregenz3011514-538B B B B B
10Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC3091011-537T T H H H
11SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2911414-737B B T B B
12Austria LustenauAustria Lustenau297139-534H T T H B
13ASK VoitsbergASK Voitsberg299515-832H B T B H
14SV StripfingSV Stripfing2971012-531H B T B T
15SV HornSV Horn297616-2327T B T H T
16SV LafnitzSV Lafnitz293620-4115B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow