Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Albin Gashi 47 | |
![]() Sacha Delaye 51 | |
![]() Haris Ismailcebioglu 57 | |
![]() Manuel Thurnwald (Thay: Josip Eskinja) 60 | |
![]() Jonas Schwaighofer (Thay: Adrian Castro) 60 | |
![]() Mario Vucenovic (Thay: Sacha Delaye) 63 | |
![]() Mame Wade (Thay: Nico Gorzel) 73 | |
![]() Roman Steinmann (Thay: Albin Gashi) 73 | |
![]() Ibrahim Ouattara (Thay: Jack Lahne) 74 | |
![]() Robin Voisine 80 | |
![]() Lukas Ibertsberger 80 | |
![]() Mame Wade (Kiến tạo: Lukas Ibertsberger) 85 | |
![]() Matthias Maak (Thay: Lukas Ibertsberger) 89 | |
![]() Miroslav Cirkovic (Thay: Pascal Muller) 90 | |
![]() Luca Tischler (Thay: Luan) 90 |
Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs FC Hertha Wels


Diễn biến Austria Lustenau vs FC Hertha Wels
Luan rời sân và được thay thế bởi Luca Tischler.
Pascal Muller rời sân và được thay thế bởi Miroslav Cirkovic.
Lukas Ibertsberger rời sân và được thay thế bởi Matthias Maak.
Lukas Ibertsberger đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mame Wade đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Lukas Ibertsberger.

Thẻ vàng cho Robin Voisine.
Jack Lahne rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Ouattara.
Albin Gashi rời sân và được thay thế bởi Roman Steinmann.
Nico Gorzel rời sân và được thay thế bởi Mame Wade.
Sacha Delaye rời sân và được thay thế bởi Mario Vucenovic.
Adrian Castro rời sân và được thay thế bởi Jonas Schwaighofer.
Josip Eskinja rời sân và được thay thế bởi Manuel Thurnwald.

Thẻ vàng cho Haris Ismailcebioglu.

Thẻ vàng cho Sacha Delaye.

Thẻ vàng cho Albin Gashi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs FC Hertha Wels
Austria Lustenau (5-3-2): Domenik Schierl (27), William Rodrigues (3), Fabian Gmeiner (7), Robin Voisine (18), Lukas Ibertsberger (26), Haris Ismailcebioglu (61), Nico Gorzel (8), Sacha Delaye (19), Pius Grabher (23), Lenn Jastremski (9), Jack Lahne (99)
FC Hertha Wels (3-5-2): Matej Cechal (1), Luan (3), Sebastian Feyrer (4), Paul Gobara (28), Pascal Muller (6), Andreas Radics (8), Josip Eskinja (73), Andrija Bosnjak (33), Markus Josef Forjan (19), Adrian Castro Mesa (10), Albin Gashi (9)


Thay người | |||
63’ | Sacha Delaye Mario Vucenovic | 60’ | Adrian Castro Jonas Schwaighofer |
73’ | Nico Gorzel Mame Ndiaga Wade | 60’ | Josip Eskinja Manuel Thurnwald |
74’ | Jack Lahne Ibrahim Ouattara | 73’ | Albin Gashi Roman Steinmann |
89’ | Lukas Ibertsberger Matthias Maak | 90’ | Pascal Muller Miroslav Cirkovic |
90’ | Luan Luca Tischler |
Cầu thủ dự bị | |||
Philip Bohm | Kilian Schrocker | ||
Mame Ndiaga Wade | Miroslav Cirkovic | ||
Ibrahim Ouattara | Benjamin Sammer | ||
Melih Akbulut | Jonas Schwaighofer | ||
Mario Vucenovic | Roman Steinmann | ||
Axel David Rouquette | Manuel Thurnwald | ||
Matthias Maak | Luca Tischler |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Thành tích gần đây FC Hertha Wels
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | T T H B T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | B T H T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 | B B T T T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | T T B H H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | T T B H H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B B T T H |
9 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | T H B H H |
10 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 6 | T B T T B |
11 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -4 | 4 | B H H H H |
12 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | B B T B B |
13 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B H B H B |
14 | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | B H H B B | |
15 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H H B B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 0 | H B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại