![]() Michael Cheukoua (Kiến tạo: Hakim Guenouche) 12 | |
![]() Michael Cheukoua (Kiến tạo: Haris Tabakovic) 37 | |
![]() Bryan Teixera 44 | |
![]() Tristan Hammond 49 | |
![]() Jan Stefanon (Thay: Fabian Gmeiner) 49 | |
![]() Leo Matzler (Thay: Dragan Marceta) 49 | |
![]() Tobias Berger (Thay: Hakim Guenouche) 53 | |
![]() Wallace (Thay: Michael Cheukoua) 53 | |
![]() Csaba Mester (Thay: Tristan Hammond) 60 | |
![]() Michael Hutter (Thay: Timo Schmelzer) 60 | |
![]() Armand Smrcka 61 | |
![]() (Pen) Haris Tabakovic 65 | |
![]() Matthias Maak (Thay: Haris Tabakovic) 70 | |
![]() Muhammet Araz (Thay: Niels Hahn) 71 | |
![]() Enis Safin (Thay: Josef Pross) 76 | |
![]() Lorenzo Massimiliano Coco (Thay: Denis Dizdarevic) 76 |
Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs Austria Wien (A)
số liệu thống kê

Austria Lustenau

Austria Wien (A)
56 Kiểm soát bóng 44
4 Phạm lỗi 14
29 Ném biên 10
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs Austria Wien (A)
Austria Lustenau (4-4-2): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), Dragan Marceta (13), Jean Hugonet (5), Hakim Guenouche (12), Anderson (28), Brandon Baiye (6), Pius Grabher (23), Michael Cheukoua (11), Haris Tabakovic (25), Bryan Teixera (9)
Austria Wien (A) (4-3-3): Mathias Gindl (1), Mario Gintsberger (26), Niels Hahn (10), Raphael Schifferl (37), Silvio Apollonio (19), Timo Schmelzer (34), Armand Smrcka (8), Florian Fischerauer (30), Denis Dizdarevic (42), Josef Pross (9), Tristan Hammond (6)

Austria Lustenau
4-4-2
27
Domenik Schierl
7
Fabian Gmeiner
13
Dragan Marceta
5
Jean Hugonet
12
Hakim Guenouche
28
Anderson
6
Brandon Baiye
23
Pius Grabher
11 2
Michael Cheukoua
25
Haris Tabakovic
9
Bryan Teixera
6
Tristan Hammond
9
Josef Pross
42
Denis Dizdarevic
30
Florian Fischerauer
8
Armand Smrcka
34
Timo Schmelzer
19
Silvio Apollonio
37
Raphael Schifferl
10
Niels Hahn
26
Mario Gintsberger
1
Mathias Gindl

Austria Wien (A)
4-3-3
Thay người | |||
49’ | Fabian Gmeiner Jan Stefanon | 60’ | Tristan Hammond Csaba Mester |
49’ | Dragan Marceta Leo Matzler | 60’ | Timo Schmelzer Michael Hutter |
53’ | Hakim Guenouche Tobias Berger | 71’ | Niels Hahn Muhammet Araz |
53’ | Michael Cheukoua Wallace | 76’ | Josef Pross Enis Safin |
70’ | Haris Tabakovic Matthias Maak | 76’ | Denis Dizdarevic Lorenzo Coco |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Berger | Csaba Mester | ||
Jan Stefanon | Michael Hutter | ||
Leo Matzler | Muhammet Araz | ||
Matthias Maak | Lukas Wedl | ||
Nicolai Boesch | Enis Safin | ||
Wallace | Lorenzo Coco | ||
Florian Eres |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Austria Wien (A)
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại