Lukas Deinhofer rời sân và được thay thế bởi Burak Yilmaz.
![]() Seydou Diarra 10 | |
![]() Leo Matzler (Thay: William Rodrigues) 26 | |
![]() Leo Matzler (Thay: Willian Rodrigues) 26 | |
![]() Martin Grubhofer 55 | |
![]() Robin Voisine 55 | |
![]() Dominik Weixelbraun (Kiến tạo: Martin Grubhofer) 61 | |
![]() Lukas Deinhofer 69 | |
![]() Daniel Scharner (Thay: Martin Grubhofer) 76 | |
![]() Thomas Mayer (Thay: Dominik Weixelbraun) 76 | |
![]() Stan Berkani (Thay: Nathan Falconnier) 77 | |
![]() Seifeddin Chabbi (Thay: Namory Cisse) 77 | |
![]() Burak Yilmaz (Thay: Lukas Deinhofer) 81 | |
![]() Enes Koc (Thay: Seydou Diarra) 90 | |
![]() Axel Rouquette 90 | |
![]() Leo Matzler 90+1' |
Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs Amstetten


Diễn biến Austria Lustenau vs Amstetten
Namory Cisse rời sân và được thay thế bởi Seifeddin Chabbi.
Nathan Falconnier rời sân và được thay thế bởi Stan Berkani.
Martin Grubhofer rời sân và được thay thế bởi Daniel Scharner.
Dominik Weixelbraun rời sân và được thay thế bởi Thomas Mayer.

Thẻ vàng cho Lukas Deinhofer.
Martin Grubhofer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dominik Weixelbraun ghi bàn!

Thẻ vàng cho Robin Voisine.

Thẻ vàng cho Martin Grubhofer.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Willian Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Leo Matzler.

Thẻ vàng cho Seydou Diarra.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs Amstetten
Austria Lustenau (4-4-2): Domenik Schierl (27), Willian Rodrigues (3), Nathan Falconnier (25), Robin Voisine (18), Tobias Berger (4), Leo Mikic (12), Nico Gorzel (8), Pius Grabher (23), Seydou Diarra (24), Namory Cisse (15), Abdellah Baallal (10)
Amstetten (4-3-3): Armin Gremsl (1), Felix Kochl (2), Tobias Gruber (22), Lukas Deinhofer (12), Yannick Oberleitner (5), Philipp Offenthaler (15), Sebastian Wimmer (18), Can Kurt (6), Dominik Weixelbraun (7), Martin Grubhofer (20), Jannik Wanner (42)


Thay người | |||
’ | Axel Rouquette Daniel Au Yeong | 76’ | Martin Grubhofer Daniel Scharner |
26’ | Willian Rodrigues Leo Matzler | 76’ | Dominik Weixelbraun Thomas Mayer |
77’ | Nathan Falconnier Stan Berkani | 81’ | Lukas Deinhofer Burak Yilmaz |
77’ | Namory Cisse Seifedin Chabbi | ||
90’ | Seydou Diarra Enes Koc |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Nesler Taubl | Simon Neudhart | ||
Leo Matzler | Charles-Jesaja Herrmann | ||
Stan Berkani | Burak Yilmaz | ||
Seifedin Chabbi | Daniel Scharner | ||
Daniel Au Yeong | Thomas Mayer | ||
Enes Koc | Mathias Hausberger | ||
Axel David Rouquette | Sebastian Leimhofer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Thành tích gần đây Amstetten
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 30 | 17 | 3 | 10 | 4 | 54 | T T T B T |
4 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 4 | 13 | -1 | 43 | B B B T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 9 | 42 | T B B T T |
8 | 30 | 11 | 9 | 10 | 5 | 42 | T B B T H | |
9 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -5 | 37 | T T H H H |
11 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại