Thứ Sáu, 28/11/2025
Louis D'Arrigo
26
Jay Rich-Baghuelou (Kiến tạo: Lewis Miller)
54
Jay Rich-Baghuelou
57
Othman Al-Shammari (Thay: Aqeel Al-Hazeem)
59
Abdullah Al-Jazzaf (Thay: Saleh Al-Bannay)
60
Josh Nisbet (Thay: Louis D'Arrigo)
67
Kusini Yengi (Thay: Lachlan Brook)
67
Fahad Al-Azmi (Thay: Naser Falah)
73
Bernardo Oliveira (Thay: Cameron Peupion)
75
Patrick Wood (Thay: Alou Kuol)
75
Fahad Zayed (Thay: Abdullah Al-Jazzaf)
77
Patrick Yazbek (Thay: Tyrese Francois)
84
Khaled Almershed
88

Thống kê trận đấu Australia U23 vs U23 Kuwait

số liệu thống kê
Australia U23
Australia U23
U23 Kuwait
U23 Kuwait
69 Kiểm soát bóng 31
13 Phạm lỗi 4
19 Ném biên 18
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Australia U23 vs U23 Kuwait

Tất cả (106)
90+4'

Josh Nisbet cho Australia bị thổi còi việt vị.

90+3'

Bóng an toàn khi Australia được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

90+1'

Australia thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Kuwait.

89'

Kuwait có một quả phát bóng lên.

89'

Ở Qarshi, Lewis Miller (Australia) đánh đầu cận thành nhưng cú sút đã bị cản phá bởi hàng thủ không mệt mỏi.

88' Khaled Almershed (Kuwait) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Khaled Almershed (Kuwait) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

88'

Đá phạt Australia.

87'

Kuwait thực hiện quả ném biên nguy hiểm.

87'

Liệu Kuwait có thể thực hiện pha tấn công biên từ quả ném biên bên phần sân của Australia?

86'

Adel Ali Ahmed Khamis Alnaqbi ra hiệu cho Kuwait một quả phạt trực tiếp.

85'

Liệu Australia có thể tận dụng quả ném biên này vào sâu bên trong phần sân của Kuwait không?

84'

Ném biên dành cho Australia gần khu vực penalty.

84'

Adel Ali Ahmed Khamis Alnaqbi thực hiện quả ném biên cho Australia, gần khu vực của Kuwait.

84'

Australia thay người thứ năm với Patrick Yazbek thay Tyrese Francois.

83'

Kuwait cần phải thận trọng. Australia được hưởng quả ném biên tấn công.

83'

Kuwait’s Yousef Ayedh lại đứng trên đôi chân của mình tại Sân vận động Markaziy Qarshi.

82'

Yousef Ayedh đang xuống sức và trận đấu đã bị gián đoạn trong một vài khoảnh khắc.

81'

Liệu Kuwait có thể thực hiện pha tấn công biên từ quả ném biên bên phần sân của Australia?

80'

Adel Ali Ahmed Khamis Alnaqbi ra hiệu cho Australia ném biên bên phần sân Kuwait.

79'

Liệu Australia có thể tận dụng quả ném biên này vào sâu bên trong phần sân của Kuwait không?

77'

Australia được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

Đội hình xuất phát Australia U23 vs U23 Kuwait

Thay người
67’
Louis D'Arrigo
Josh Nisbet
59’
Aqeel Al-Hazeem
Othman Al-Shammari
67’
Lachlan Brook
Kusini Yengi
60’
Fahad Zayed
Abdullah Al-Jazzaf
75’
Cameron Peupion
Bernardo Oliveira
73’
Naser Falah
Fahad Al-Azmi
75’
Alou Kuol
Patrick Wood
77’
Abdullah Al-Jazzaf
Fahad Zayed
84’
Tyrese Francois
Patrick Yazbek
Cầu thủ dự bị
Nicholas Bilokapic
Fahad Al-Azmi
Jordan Bos
Abdulrahman Al-Fadhli
Jacob Chapman
Mohammad Al-Husainan
Jordan Courtney-Perkins
Abdullah Al-Jazzaf
Tristan Hammond
Saleh Al-Mehtab
Josh Nisbet
Othman Al-Shammari
Bernardo Oliveira
Fahad Zayed
Joshua James Rawlins
Bader Almutairi
Kai Trewin
Abdulrahman Karam
Patrick Wood
Abdulaziz Marzoaq
Patrick Yazbek
Ali Abd Al-Rasoul
Kusini Yengi
Omar Alrashidi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U23 Châu Á
01/06 - 2022

Thành tích gần đây Australia U23

U23 Châu Á
09/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
U23 Châu Á
21/04 - 2024
18/04 - 2024
15/04 - 2024
12/09 - 2023
06/09 - 2023
18/06 - 2022

Thành tích gần đây U23 Kuwait

U23 Châu Á
09/09 - 2025
06/09 - 2025
03/09 - 2025
23/04 - 2024
20/04 - 2024
17/04 - 2024
Giao hữu
Asiad
24/09 - 2023
21/09 - 2023
19/09 - 2023

Bảng xếp hạng U23 Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jordan U23Jordan U233300189T T T
2Turkmenistan U23Turkmenistan U23320156T T B
3BhutanBhutan3102-113B B T
4Chinese Taipei U23Chinese Taipei U233003-120B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Japan U23Japan U23330099T T T
2Kuwait U23Kuwait U233111-44H T B
3Afghanistan U23Afghanistan U233102-33B B T
4U23 MyanmarU23 Myanmar3012-21H B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U23 Việt NamU23 Việt Nam330049T T T
2Yemen U23Yemen U23320116T T B
3Bangladesh U23Bangladesh U23310203B B T
4U23 SingaporeU23 Singapore3003-50B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Australia U23Australia U233210207T T H
2China U23China U233210117T T H
3U23 Đông TimorU23 Đông Timor3102-13B B T
4Northern Mariana Islands U23Northern Mariana Islands U233003-300B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyrgyzstan U23Kyrgyzstan U23321077T H T
2Uzbekistan U23Uzbekistan U23321057T H T
3Palestine U23Palestine U23310233B T B
4Sri Lanka U23Sri Lanka U233003-150B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1U23 Thái LanU23 Thái Lan321077T H T
2Lebanon U23Lebanon U23321047T H T
3U23 MalaysiaU23 Malaysia310253B T B
4Mongolia U23Mongolia U233003-160B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Iraq U23Iraq U23321087T T H
2U23 CampuchiaU23 Campuchia312015H T H
3Oman U23Oman U23311104H B T
4Pakistan U23Pakistan U233003-90B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Qatar U23Qatar U233300159T T T
2India U23India U23320176T B T
3Bahrain U23Bahrain U23310273B T B
4Brunei U23Brunei U233003-290B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Iran U23Iran U233300119T T T
2UAE U23UAE U233201146T T B
3Hong Kong U23Hong Kong U233102-53B B T
4Guam U23Guam U233003-200B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow