Austin được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Marcel Hartel (Kiến tạo: Alfredo Morales) 28 | |
![]() Alfredo Morales 34 | |
![]() Oleksandr Svatok (Kiến tạo: Owen Wolff) 36 | |
![]() Ilie Sanchez 43 | |
![]() Marcel Hartel (Kiến tạo: Celio Pompeu) 45 | |
![]() Zan Kolmanic (Thay: Mikkel Desler) 56 | |
![]() Diego Rubio (Thay: Besard Sabovic) 56 | |
![]() Mykhi Joyner (Thay: Sang-Bin Jeong) 64 | |
![]() Brendan McSorley (Thay: Celio Pompeu) 64 | |
![]() CJ Fodrey (Thay: Ilie Sanchez) 69 | |
![]() Brendan McSorley 72 | |
![]() Simon Becher (Thay: Joao Klauss) 78 | |
![]() Nicolas Dubersarsky (Thay: Owen Wolff) 78 | |
![]() Robert Taylor (Thay: Osman Bukari) 78 | |
![]() Tomas Ostrak (Thay: Christopher Durkin) 90 | |
![]() Tomas Ostrak (Thay: Marcel Hartel) 90 | |
![]() Simon Becher (Kiến tạo: Alfredo Morales) 90+3' | |
![]() Robert Taylor 90+6' | |
![]() Diego Rubio 90+6' |
Thống kê trận đấu Austin FC vs St. Louis City


Diễn biến Austin FC vs St. Louis City
Bóng an toàn khi Austin được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Diego Rubio (Austin) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Robert Taylor (Austin) đã nhận thẻ vàng từ Ricardo Fierro.
Saint Louis được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Saint Louis tiến lên và MyKhi Joyner có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Alfredo Morales.

V À A A O O O! Saint Louis nâng tỷ số lên 1-3 nhờ công của Simon Becher.
Austin được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Austin.
Tomas Ostrak vào sân thay cho Marcel Hartel của Saint Louis.
Brendan McSorley của Saint Louis bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Đội chủ nhà ở Austin, TX được hưởng quả phát bóng lên.
Saint Louis được hưởng phạt góc.
Saint Louis được Ricardo Fierro trao cho một quả phạt góc.
Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Chris Durkin đã hồi phục và trở lại trận đấu ở Austin, TX.
Chris Durkin đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài phút.
Austin được hưởng quả ném biên ở phần sân của Saint Louis.
Austin được hưởng phạt góc.
Ricardo Fierro trao cho Austin một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Austin FC vs St. Louis City
Austin FC (4-2-3-1): Brad Stuver (1), Mikkel Desler (3), Oleksandr Svatok (5), Brendan Hines-Ike (4), Jon Gallagher (17), Ilie Sanchez (6), Besard Sabovic (14), Osman Bukari (11), Daniel Pereira (8), Owen Wolff (33), Myrto Uzuni (10)
St. Louis City (4-2-3-1): Roman Bürki (1), Tomas Totland (14), Henry Kessler (5), Fallou Fall (95), Conrad Wallem (6), Chris Durkin (8), Alfredo Morales (27), Jeong Sang-bin (77), Marcel Hartel (17), Celio Pompeu (12), Klauss (9)


Thay người | |||
56’ | Mikkel Desler Zan Kolmanic | 64’ | Sang-Bin Jeong MyKhi Joyner |
56’ | Besard Sabovic Diego Rubio | 64’ | Celio Pompeu Brendan McSorley |
69’ | Ilie Sanchez CJ Fodrey | 78’ | Joao Klauss Simon Becher |
78’ | Osman Bukari Robert Taylor | 90’ | Marcel Hartel Tomas Ostrak |
78’ | Owen Wolff Nicolas Dubersarsky |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Cleveland | Ben Lundt | ||
Julio Cascante | Devin Padelford | ||
Zan Kolmanic | Simon Becher | ||
Diego Rubio | MyKhi Joyner | ||
Jader Obrian | Kyle Hiebert | ||
Robert Taylor | Tomas Ostrak | ||
CJ Fodrey | Brendan McSorley | ||
Nicolas Dubersarsky | Seth Antwi | ||
Mateja Djordjevic | Timo Baumgartl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Austin FC
Thành tích gần đây St. Louis City
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
12 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
13 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
14 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
15 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
8 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
12 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
14 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại