Thứ Ba, 14/10/2025
Marcel Hartel (Kiến tạo: Alfredo Morales)
28
Alfredo Morales
34
Oleksandr Svatok (Kiến tạo: Owen Wolff)
36
Ilie Sanchez
43
Marcel Hartel (Kiến tạo: Celio Pompeu)
45
Zan Kolmanic (Thay: Mikkel Desler)
56
Diego Rubio (Thay: Besard Sabovic)
56
Mykhi Joyner (Thay: Sang-Bin Jeong)
64
Brendan McSorley (Thay: Celio Pompeu)
64
CJ Fodrey (Thay: Ilie Sanchez)
69
Brendan McSorley
72
Simon Becher (Thay: Joao Klauss)
78
Nicolas Dubersarsky (Thay: Owen Wolff)
78
Robert Taylor (Thay: Osman Bukari)
78
Tomas Ostrak (Thay: Christopher Durkin)
90
Tomas Ostrak (Thay: Marcel Hartel)
90
Simon Becher (Kiến tạo: Alfredo Morales)
90+3'
Robert Taylor
90+6'
Diego Rubio
90+6'

Thống kê trận đấu Austin FC vs St. Louis City

số liệu thống kê
Austin FC
Austin FC
St. Louis City
St. Louis City
56 Kiểm soát bóng 44
14 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
15 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Austin FC vs St. Louis City

Tất cả (129)
90+7'

Austin được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+7'

Bóng an toàn khi Austin được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+6' Diego Rubio (Austin) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Diego Rubio (Austin) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90+6' Robert Taylor (Austin) đã nhận thẻ vàng từ Ricardo Fierro.

Robert Taylor (Austin) đã nhận thẻ vàng từ Ricardo Fierro.

90+5'

Saint Louis được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+5'

Saint Louis tiến lên và MyKhi Joyner có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.

90+3'

Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Alfredo Morales.

90+3' V À A A O O O! Saint Louis nâng tỷ số lên 1-3 nhờ công của Simon Becher.

V À A A O O O! Saint Louis nâng tỷ số lên 1-3 nhờ công của Simon Becher.

90+2'

Austin được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Ném biên cho Austin.

90+2'

Tomas Ostrak vào sân thay cho Marcel Hartel của Saint Louis.

90+1'

Brendan McSorley của Saint Louis bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.

90+1'

Đội chủ nhà ở Austin, TX được hưởng quả phát bóng lên.

90'

Saint Louis được hưởng phạt góc.

89'

Saint Louis được Ricardo Fierro trao cho một quả phạt góc.

87'

Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

87'

Chris Durkin đã hồi phục và trở lại trận đấu ở Austin, TX.

86'

Chris Durkin đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài phút.

85'

Austin được hưởng quả ném biên ở phần sân của Saint Louis.

85'

Austin được hưởng phạt góc.

84'

Ricardo Fierro trao cho Austin một quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát Austin FC vs St. Louis City

Austin FC (4-2-3-1): Brad Stuver (1), Mikkel Desler (3), Oleksandr Svatok (5), Brendan Hines-Ike (4), Jon Gallagher (17), Ilie Sanchez (6), Besard Sabovic (14), Osman Bukari (11), Daniel Pereira (8), Owen Wolff (33), Myrto Uzuni (10)

St. Louis City (4-2-3-1): Roman Bürki (1), Tomas Totland (14), Henry Kessler (5), Fallou Fall (95), Conrad Wallem (6), Chris Durkin (8), Alfredo Morales (27), Jeong Sang-bin (77), Marcel Hartel (17), Celio Pompeu (12), Klauss (9)

Austin FC
Austin FC
4-2-3-1
1
Brad Stuver
3
Mikkel Desler
5
Oleksandr Svatok
4
Brendan Hines-Ike
17
Jon Gallagher
6
Ilie Sanchez
14
Besard Sabovic
11
Osman Bukari
8
Daniel Pereira
33
Owen Wolff
10
Myrto Uzuni
9
Klauss
12
Celio Pompeu
17
Marcel Hartel
77
Jeong Sang-bin
27
Alfredo Morales
8
Chris Durkin
6
Conrad Wallem
95
Fallou Fall
5
Henry Kessler
14
Tomas Totland
1
Roman Bürki
St. Louis City
St. Louis City
4-2-3-1
Thay người
56’
Mikkel Desler
Zan Kolmanic
64’
Sang-Bin Jeong
MyKhi Joyner
56’
Besard Sabovic
Diego Rubio
64’
Celio Pompeu
Brendan McSorley
69’
Ilie Sanchez
CJ Fodrey
78’
Joao Klauss
Simon Becher
78’
Osman Bukari
Robert Taylor
90’
Marcel Hartel
Tomas Ostrak
78’
Owen Wolff
Nicolas Dubersarsky
Cầu thủ dự bị
Stefan Cleveland
Ben Lundt
Julio Cascante
Devin Padelford
Zan Kolmanic
Simon Becher
Diego Rubio
MyKhi Joyner
Jader Obrian
Kyle Hiebert
Robert Taylor
Tomas Ostrak
CJ Fodrey
Brendan McSorley
Nicolas Dubersarsky
Seth Antwi
Mateja Djordjevic
Timo Baumgartl

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
26/02 - 2023
21/08 - 2023
10/03 - 2024
15/04 - 2024
31/03 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Austin FC

MLS Nhà Nghề Mỹ
13/10 - 2025
05/10 - 2025
US Open Cup
02/10 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
28/09 - 2025
22/09 - 2025
US Open Cup
18/09 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1
MLS Nhà Nghề Mỹ
14/09 - 2025
08/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025

Thành tích gần đây St. Louis City

MLS Nhà Nghề Mỹ
05/10 - 2025
28/09 - 2025
14/09 - 2025
07/09 - 2025
31/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
Giao hữu
31/07 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
4Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
5San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
6Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
7Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
8CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
9New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
10Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
11Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
12Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
14Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
15Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
16Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
17New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
18FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
19Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
20Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
21San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
22Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
23New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
24St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
25Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
26CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
27Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
28LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
29Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
30DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
3Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
4CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
5New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
6Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
7Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
8Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
9Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
10New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
12Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
13CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
14Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
15DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
2San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
3Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
4Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
6Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
7Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
8FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
9Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
10Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
11San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
12Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
13St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
14Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
15LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow