Austin được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
![]() Erik Thommy 35 | |
![]() Mikkel Desler 36 | |
![]() Dejan Joveljic (Thay: William Agada) 46 | |
![]() Manu Garcia (Thay: Jacob Bartlett) 46 | |
![]() Ilie Sanchez 58 | |
![]() Nemanja Radoja 59 | |
![]() Brandon Vazquez 62 | |
![]() Zorhan Bassong (Thay: Memo Rodriguez) 72 | |
![]() Daniel Rosero (Thay: Joaquin Fernandez) 72 | |
![]() Jon Gallagher (Thay: Jader Obrian) 72 | |
![]() Osman Bukari (Kiến tạo: Owen Wolff) 76 | |
![]() Tim Leibold (Thay: Nemanja Radoja) 76 | |
![]() Diego Rubio (Thay: Owen Wolff) 79 | |
![]() Besard Sabovic (Thay: Ilie Sanchez) 79 | |
![]() Magomed-Shapi Suleymanov (Thay: Erik Thommy) 84 | |
![]() Dejan Joveljic 85 | |
![]() CJ Fodrey (Thay: Mikkel Desler) 89 | |
![]() Jacob Davis 90+4' |
Thống kê trận đấu Austin FC vs Sporting Kansas City


Diễn biến Austin FC vs Sporting Kansas City
Ném biên cho Austin ở phần sân nhà của họ.

Jacob Davis (Kansas City) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Christopher Penso chỉ định một quả đá phạt cho Kansas City ở phần sân nhà của họ.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Austin, TX.
Kansas City tấn công nhưng cú đánh đầu của Dany Rosero không trúng đích.
Christopher Penso chỉ định một quả đá phạt cho Kansas City.
Ném biên cho Austin.
CJ Fodrey thay thế Mikkel Desler cho Austin tại Sân vận động Q2.
Austin được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đá phạt cho Austin ở phần sân của Kansas City.
Tại Austin, TX, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.

Dejan Joveljic bị phạt thẻ cho đội khách.
Austin được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Shapi Suleymanov thay thế Erik Thommy cho Kansas City tại Sân vận động Q2.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Kansas City.
Ném biên cho Austin ở phần sân của Kansas City.
Austin được hưởng một quả phạt góc.
Brandon Vazquez có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Austin.
Liệu Austin có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Kansas City không?
Đội hình xuất phát Austin FC vs Sporting Kansas City
Austin FC (4-4-2): Brad Stuver (1), Mikkel Desler (3), Brendan Hines-Ike (4), Julio Cascante (18), Guilherme Biro (29), Jader Obrian (7), Daniel Pereira (8), Ilie Sanchez (6), Osman Bukari (11), Owen Wolff (33), Brandon Vazquez (9)
Sporting Kansas City (4-3-3): John Pulskamp (1), Jacob Davis (17), Joaquin Fernandez (24), Robert Voloder (4), Logan Ndenbe (18), Nemanja Radoja (6), Jacob Bartlett (16), Memo Rodriguez (8), Daniel Salloi (10), William Agada (23), Erik Thommy (26)


Thay người | |||
72’ | Jader Obrian Jon Gallagher | 46’ | William Agada Dejan Joveljic |
79’ | Owen Wolff Diego Rubio | 46’ | Jacob Bartlett Manu Garcia |
79’ | Ilie Sanchez Besard Sabovic | 72’ | Joaquin Fernandez Dany Rosero |
89’ | Mikkel Desler CJ Fodrey | 72’ | Memo Rodriguez Zorhan Bassong |
76’ | Nemanja Radoja Tim Leibold | ||
84’ | Erik Thommy Shapi Suleymanov |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Cleveland | Ryan Schewe | ||
Jon Gallagher | Dejan Joveljic | ||
Zan Kolmanic | Tim Leibold | ||
Diego Rubio | Dany Rosero | ||
Leo Väisänen | Stephen Afrifa | ||
CJ Fodrey | Zorhan Bassong | ||
Oleksandr Svatok | Ian James | ||
Besard Sabovic | Manu Garcia | ||
Nicolas Dubersarsky | Shapi Suleymanov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Austin FC
Thành tích gần đây Sporting Kansas City
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
5 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
7 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
8 | ![]() | 14 | 6 | 6 | 2 | 11 | 24 | T H H T T |
9 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
10 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | H T H T H |
11 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
13 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
14 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
15 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
16 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
17 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
18 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
19 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
20 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
21 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
22 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
23 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
24 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
25 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
26 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
27 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
28 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
29 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
30 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -21 | 4 | B B B B H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 13 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 4 | 29 | T B T T H |
3 | ![]() | 14 | 7 | 6 | 1 | 8 | 27 | T T H H H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 3 | 4 | 8 | 24 | T H T T H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 6 | 2 | 11 | 24 | T H H T T |
6 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | B T B H B |
7 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | T T B H T |
8 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B B B B B |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B H T T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 3 | 18 | T B T B B |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | T T T H H |
12 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | B T B H H |
13 | ![]() | 14 | 3 | 4 | 7 | -2 | 13 | B B T B T |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -10 | 11 | B H B H B |
15 | ![]() | 14 | 1 | 4 | 9 | -15 | 7 | B B T H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 13 | 8 | 4 | 1 | 14 | 28 | H T T H H |
2 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 9 | 25 | B T T B T |
3 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | B T T T H | |
4 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | H T H T H |
6 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T B H |
7 | ![]() | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H B B B T |
8 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 6 | 18 | B T T H H |
9 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | B B B H H |
10 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | T B B T T |
11 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -7 | 16 | H T B H B |
12 | ![]() | 14 | 4 | 2 | 8 | -6 | 14 | T B H H B |
13 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -5 | 12 | B T B H H |
14 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -8 | 11 | H B B H B |
15 | ![]() | 14 | 0 | 4 | 10 | -21 | 4 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại