CJ Fodrey đã có một pha kiến tạo ở đó.
![]() Danny Musovski 2 | |
![]() Paul Rothrock 28 | |
![]() Jon Gallagher (Thay: Mikkel Desler) 40 | |
![]() Diego Rubio 43 | |
![]() Georgi Minoungou (Kiến tạo: Danny Musovski) 46 | |
![]() Georgi Minoungou (Thay: Snyder Brunell) 46 | |
![]() Jesus Ferreira (Thay: Paul Rothrock) 61 | |
![]() Jordan Morris (Thay: Danny Musovski) 61 | |
![]() Osman Bukari (Thay: Diego Rubio) 62 | |
![]() Daniel Pereira (Thay: Besard Sabovic) 62 | |
![]() Danny Leyva (Thay: Albert Rusnak) 70 | |
![]() Nicolas Dubersarsky (Thay: Ilie Sanchez) 78 | |
![]() CJ Fodrey (Thay: Owen Wolff) 78 | |
![]() Reed Baker-Whiting (Thay: Alex Roldan) 90 | |
![]() Jesus Ferreira 90+2' | |
![]() Myrto Uzuni (Kiến tạo: CJ Fodrey) 90+6' |
Thống kê trận đấu Austin FC vs Seattle Sounders FC


Diễn biến Austin FC vs Seattle Sounders FC

V À A A O O O! Austin đã vươn lên dẫn trước nhờ cú sút của Myrto Uzuni.
Austin được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Austin được hưởng một quả phạt góc.
CJ Fodrey (Austin) có một cú đánh đầu mạnh mẽ nhưng bóng đã bị phá ra.
Seattle thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Reed Baker-Whiting thay cho Alex Roldan.

Tại sân Q2, Jesus Ferreira của đội khách đã nhận thẻ vàng.
Ở Austin, TX, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Austin được hưởng quả ném biên.
Jair Antonio Marrufo ra hiệu cho Seattle được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Austin.
Đội chủ nhà ở Austin, TX được hưởng một quả phát bóng lên.
Jair Antonio Marrufo cho Seattle hưởng quả phát bóng lên.
Myrto Uzuni của Austin bứt phá tại sân Q2. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Austin có quả phát bóng lên tại sân Q2.
Georgi Minoungou của Seattle tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Seattle được Jair Antonio Marrufo cho hưởng quả phạt góc.
Seattle được hưởng quả phạt góc.
Seattle được Jair Antonio Marrufo cho hưởng quả phạt góc.
Jair Antonio Marrufo cho đội khách hưởng quả ném biên.
Nicolas Dubersarsky vào sân thay cho Ilie Sanchez bên phía Austin tại sân Q2.
Đội chủ nhà đã thay Owen Wolff bằng CJ Fodrey. Đây là sự thay đổi người thứ tư hôm nay của Nico Estevez.
Đội hình xuất phát Austin FC vs Seattle Sounders FC
Austin FC (3-4-3): Brad Stuver (1), Julio Cascante (18), Brendan Hines-Ike (4), Oleksandr Svatok (5), Mikkel Desler (3), Besard Sabovic (14), Ilie Sanchez (6), Zan Kolmanic (23), Diego Rubio (21), Myrto Uzuni (10), Owen Wolff (33)
Seattle Sounders FC (4-2-3-1): Andrew Thomas (26), Alex Roldan (16), Jackson Ragen (25), Yeimar Gomez Andrade (28), Nouhou Tolo (5), Cristian Roldan (7), Obed Vargas (18), Snyder Brunell (37), Albert Rusnak (11), Paul Rothrock (14), Danny Musovski (19)


Thay người | |||
40’ | Mikkel Desler Jon Gallagher | 46’ | Snyder Brunell Georgi Minoungou |
62’ | Besard Sabovic Daniel Pereira | 61’ | Paul Rothrock Jesus Ferreira |
62’ | Diego Rubio Osman Bukari | 61’ | Danny Musovski Jordan Morris |
78’ | Owen Wolff CJ Fodrey | 70’ | Albert Rusnak Danny Leyva |
78’ | Ilie Sanchez Nicolas Dubersarsky | 90’ | Alex Roldan Reed Baker-Whiting |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Cleveland | Jacob Castro | ||
Jon Gallagher | Jesus Ferreira | ||
Daniel Pereira | Joao Paulo | ||
Jader Obrian | Reed Baker-Whiting | ||
CJ Fodrey | Danny Leyva | ||
Guilherme Biro | Jordan Morris | ||
Osman Bukari | Georgi Minoungou | ||
Nicolas Dubersarsky | Kee-Hee Kim | ||
Mateja Djordjevic | Pepo |
Nhận định Austin FC vs Seattle Sounders FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Austin FC
Thành tích gần đây Seattle Sounders FC
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
12 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
13 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
14 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
15 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
8 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
12 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
14 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại