Austin được hưởng phạt góc.
![]() Osman Bukari (Kiến tạo: Owen Wolff) 12 | |
![]() Myrto Uzuni 33 | |
![]() Bruno Wilson (Thay: Reid Roberts) 36 | |
![]() Ronaldo Vieira 41 | |
![]() Ousseni Bouda (Thay: Jamar Ricketts) 46 | |
![]() Daniel Munie 53 | |
![]() Besard Sabovic (Thay: Nicolas Dubersarsky) 64 | |
![]() Diego Rubio (Thay: Myrto Uzuni) 64 | |
![]() Guilherme Biro 67 | |
![]() Beau Leroux (Thay: Ronaldo Vieira) 68 | |
![]() Noel Buck (Thay: Preston Judd) 68 | |
![]() Cristian Arango 71 | |
![]() (og) Bruno Wilson 77 | |
![]() Nick Lima (Thay: DeJuan Jones) 78 | |
![]() Jader Obrian (Thay: Osman Bukari) 84 | |
![]() CJ Fodrey (Thay: Besard Sabovic) 84 | |
![]() Oleksandr Svatok 87 | |
![]() Zan Kolmanic (Thay: Mikkel Desler) 89 |
Thống kê trận đấu Austin FC vs San Jose Earthquakes


Diễn biến Austin FC vs San Jose Earthquakes
Tại Austin, TX, Austin đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.
Đá phạt cho Austin ở phần sân của San Jose.
Jon Freemon ra hiệu cho Austin hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Austin được Jon Freemon cho hưởng quả phạt góc.
Ném biên cho San Jose tại sân Q2.
Jon Freemon cho Austin hưởng quả phát bóng lên.
Ian Harkes của San Jose tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Ném biên cho San Jose.
Ném biên cho Austin ở phần sân của San Jose.
Ném biên cho Austin ở phần sân nhà của họ.
Austin thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Zan Kolmanic thay thế Mikkel Desler.
Tại Austin, TX, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Jon Freemon ra hiệu cho San Jose được hưởng quả ném biên ở phần sân của Austin.

Oleksandr Svatok (Austin) nhận thẻ vàng.
Jon Freemon ra hiệu cho San Jose được hưởng quả đá phạt.
Ousseni Bouda của San Jose dẫn bóng về phía khung thành tại sân Q2. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Jon Freemon cho San Jose hưởng quả đá phạt.
CJ Fodrey vào sân thay cho Besard Sabovic bên phía đội chủ nhà.
Đội chủ nhà đã thay Osman Bukari bằng Jader Obrian. Đây là sự thay đổi người thứ ba hôm nay của Nico Estevez.
Đội hình xuất phát Austin FC vs San Jose Earthquakes
Austin FC (4-3-3): Brad Stuver (1), Mikkel Desler (3), Oleksandr Svatok (5), Brendan Hines-Ike (4), Guilherme Biro (29), Nicolas Dubersarsky (20), Daniel Pereira (8), Jon Gallagher (17), Osman Bukari (11), Myrto Uzuni (10), Owen Wolff (33)
San Jose Earthquakes (3-4-1-2): Daniel (42), Daniel Munie (5), Dave Romney (12), Reid Roberts (18), DeJuan Jones (22), Ian Harkes (6), Ronaldo Vieira (37), Jamar Ricketts (2), Cristian Arango (9), Josef Martinez (17), Preston Judd (19)


Thay người | |||
64’ | Myrto Uzuni Diego Rubio | 36’ | Reid Roberts Bruno Wilson |
64’ | CJ Fodrey Besard Sabovic | 46’ | Jamar Ricketts Ousseni Bouda |
84’ | Osman Bukari Jader Obrian | 68’ | Preston Judd Noel Buck |
84’ | Besard Sabovic CJ Fodrey | 68’ | Ronaldo Vieira Beau Leroux |
89’ | Mikkel Desler Zan Kolmanic | 78’ | DeJuan Jones Nick Lima |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefan Cleveland | Earl Edwards Jr. | ||
Julio Cascante | Nick Lima | ||
Zan Kolmanic | Noel Buck | ||
Diego Rubio | Benjamin Kikanovic | ||
Jader Obrian | Mark-Anthony Kaye | ||
Robert Taylor | Bruno Wilson | ||
CJ Fodrey | Beau Leroux | ||
Besard Sabovic | Max Floriani | ||
Mateja Djordjevic | Ousseni Bouda |
Nhận định Austin FC vs San Jose Earthquakes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Austin FC
Thành tích gần đây San Jose Earthquakes
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
3 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
7 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
8 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
9 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
10 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
11 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
12 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
13 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
14 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
15 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
17 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
19 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
20 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
21 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
22 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
23 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
24 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
25 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
26 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
27 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
28 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
29 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
30 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 24 | 66 | T B T T T |
2 | ![]() | 33 | 19 | 5 | 9 | 9 | 62 | B T T H T |
3 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 23 | 62 | T H B T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 2 | 13 | 7 | 56 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 17 | 5 | 11 | 7 | 56 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 16 | 54 | B B B T H |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 14 | 53 | H T H H B |
8 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | B T T T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 12 | 8 | 2 | 51 | T B H B H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 7 | 14 | 3 | 43 | H B T B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -7 | 35 | B H B T B |
12 | ![]() | 33 | 5 | 14 | 14 | -9 | 29 | H H H H B |
13 | ![]() | 33 | 6 | 10 | 17 | -23 | 28 | H B B T H |
14 | ![]() | 33 | 5 | 12 | 16 | -25 | 27 | B H B B B |
15 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -36 | 25 | T H B B B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 29 | 63 | T H H T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 19 | 60 | T B H B T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 25 | 59 | T T T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 10 | 7 | 18 | 58 | H T B H T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 9 | 52 | B B H T T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -7 | 47 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -3 | 44 | T B H H B |
8 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H T B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 4 | 17 | -11 | 40 | B B T T B |
10 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -12 | 40 | B T B H B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -4 | 38 | B B B T B |
12 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | H B T B B |
13 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -14 | 31 | H T T B T |
14 | ![]() | 33 | 7 | 6 | 20 | -24 | 27 | B B B B B |
15 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -21 | 27 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại