Thứ Ba, 14/10/2025
Ilie Sanchez
31
Mikkel Desler
37
Guilherme Biro (Kiến tạo: Osman Bukari)
41
Antonio Carlos (Thay: Ethan Bartlow)
46
Osman Bukari
50
Ondrej Lingr
53
Lawrence Ennali (Thay: Brooklyn Raines)
57
Myrto Uzuni
63
Sebastian Kowalczyk (Thay: Duane Holmes)
70
Amine Bassi (Thay: Ezequiel Ponce)
70
Robert Taylor (Thay: Diego Rubio)
71
Besard Sabovic (Thay: Ilie Sanchez)
71
(Pen) Jack McGlynn
80
Jack McGlynn (Kiến tạo: Lawrence Ennali)
89
Jon Gallagher (Thay: Osman Bukari)
90
Jader Obrian (Thay: Mikkel Desler)
90
CJ Fodrey (Thay: Owen Wolff)
90

Thống kê trận đấu Austin FC vs Houston Dynamo

số liệu thống kê
Austin FC
Austin FC
Houston Dynamo
Houston Dynamo
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Austin FC vs Houston Dynamo

Tất cả (101)
90+11'

Bóng đi ra ngoài sân, Houston được phát bóng lên.

90+10'

Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Austin!

90+9'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Austin, TX.

90+9'

Houston đang tiến lên và Sebastian Kowalczyk tung cú sút, tuy nhiên, bóng không trúng đích.

90+8'

Tại Austin, TX, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.

90+6'

Sebastian Kowalczyk của Houston tung cú sút, nhưng không trúng đích.

90+6'

Austin có một quả phát bóng lên.

90+5'

Alexis Da Silva ra hiệu cho một quả ném biên cho Houston, gần khu vực của Austin.

90+4'

Nico Estevez thực hiện sự thay đổi người thứ năm cho đội tại sân Q2 với việc CJ Fodrey thay thế Owen Wolff.

90+4'

Jader Obrian thay thế Mikkel Desler cho đội chủ nhà.

90+4'

Jon Gallagher vào sân thay cho Osman Bukari của Austin.

90+3'

Robert Taylor của Austin bứt phá tại sân Q2. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

90+3'

Alexis Da Silva trao cho Houston một quả phát bóng lên.

90+3'

Austin được hưởng một quả phạt góc do Alexis Da Silva trao.

90+1'

Ném biên cho Austin.

90+1'

Alexis Da Silva ra hiệu cho một quả đá phạt cho Houston ở phần sân nhà.

89'

Pha bóng tuyệt vời từ Lawrence Ennali để kiến tạo bàn thắng.

89' V À A A O O O! Houston cân bằng tỷ số 2-2 nhờ công của Jack McGlynn tại Austin, TX.

V À A A O O O! Houston cân bằng tỷ số 2-2 nhờ công của Jack McGlynn tại Austin, TX.

88'

Alexis Da Silva trao cho Austin một quả phát bóng lên.

88'

Sebastian Kowalczyk của Houston có cú sút nhưng không trúng đích.

87'

Austin được hưởng quả ném biên tại Sân vận động Q2.

Đội hình xuất phát Austin FC vs Houston Dynamo

Austin FC (4-4-2): Brad Stuver (1), Mikkel Desler (3), Oleksandr Svatok (5), Brendan Hines-Ike (4), Guilherme Biro (29), Osman Bukari (11), Daniel Pereira (8), Ilie Sanchez (6), Owen Wolff (33), Diego Rubio (21), Myrto Uzuni (10)

Houston Dynamo (4-3-3): Jonathan Bond (31), Griffin Dorsey (25), Ethan Bartlow (4), Pablo Ortiz (22), Felipe Andrade (36), Artur (6), Brooklyn Raines (35), Duane Holmes (14), Jack McGlynn (21), Ezequiel Ponce (10), Ondřej Lingr (9)

Austin FC
Austin FC
4-4-2
1
Brad Stuver
3
Mikkel Desler
5
Oleksandr Svatok
4
Brendan Hines-Ike
29
Guilherme Biro
11
Osman Bukari
8
Daniel Pereira
6
Ilie Sanchez
33
Owen Wolff
21
Diego Rubio
10
Myrto Uzuni
9
Ondřej Lingr
10
Ezequiel Ponce
21
Jack McGlynn
14
Duane Holmes
35
Brooklyn Raines
6
Artur
36
Felipe Andrade
22
Pablo Ortiz
4
Ethan Bartlow
25
Griffin Dorsey
31
Jonathan Bond
Houston Dynamo
Houston Dynamo
4-3-3
Thay người
71’
Diego Rubio
Robert Taylor
46’
Ethan Bartlow
Antonio Carlos
71’
Ilie Sanchez
Besard Sabovic
57’
Brooklyn Raines
Lawrence Ennali
90’
Osman Bukari
Jon Gallagher
70’
Ezequiel Ponce
Amine Bassi
90’
Mikkel Desler
Jader Obrian
70’
Duane Holmes
Sebastian Kowalczyk
90’
Owen Wolff
CJ Fodrey
Cầu thủ dự bị
Stefan Cleveland
Jimmy Maurer
Jon Gallagher
Daniel Steres
Julio Cascante
Amine Bassi
Zan Kolmanic
Sebastian Kowalczyk
Jader Obrian
Junior Urso
Robert Taylor
Obafemi Awodesu
CJ Fodrey
Lawrence Ennali
Besard Sabovic
Toyosi Olusanya
Nicolas Dubersarsky
Antonio Carlos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
05/08 - 2021
12/09 - 2021
25/10 - 2021
Giao hữu
13/02 - 2022
MLS Nhà Nghề Mỹ
01/05 - 2022
13/07 - 2022
19/03 - 2023
28/05 - 2023
25/06 - 2023
21/04 - 2024
16/05 - 2024
22/09 - 2024
27/04 - 2025
US Open Cup
22/05 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Austin FC

MLS Nhà Nghề Mỹ
13/10 - 2025
05/10 - 2025
US Open Cup
02/10 - 2025
MLS Nhà Nghề Mỹ
28/09 - 2025
22/09 - 2025
US Open Cup
18/09 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1
MLS Nhà Nghề Mỹ
14/09 - 2025
08/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025

Thành tích gần đây Houston Dynamo

MLS Nhà Nghề Mỹ
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
10/08 - 2025
Concacaf League Cup
06/08 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
4Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
5San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
6Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
7Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
8CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
9New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
10Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
11Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
12Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
14Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
15Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
16Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
17New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
18FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
19Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
20Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
21San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
22Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
23New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
24St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
25Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
26CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
27Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
28LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
29Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
30DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
3Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
4CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
5New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
6Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
7Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
8Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
9Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
10New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
12Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
13CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
14Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
15DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
2San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
3Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
4Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
6Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
7Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
8FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
9Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
10Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
11San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
12Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
13St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
14Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
15LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow