Số lượng khán giả hôm nay là 28.200.
![]() Noahkai Banks (Kiến tạo: Mert Komur) 3 | |
![]() Noahkai Banks 6 | |
![]() Noahkai Banks 8 | |
![]() Moritz Jenz 39 | |
![]() Dimitrios Giannoulis 41 | |
![]() Andreas Skov Olsen (Thay: Dzenan Pejcinovic) 46 | |
![]() Christian Eriksen (Thay: Vini Souza) 46 | |
![]() Mert Komur (Kiến tạo: Chrislain Matsima) 51 | |
![]() Robin Fellhauer (Kiến tạo: Fabian Rieder) 63 | |
![]() Adam Daghim (Kiến tạo: Mohamed Amoura) 65 | |
![]() Anton Kade (Thay: Dimitrios Giannoulis) 71 | |
![]() Lovro Majer (Thay: Mattias Svanberg) 78 | |
![]() Samuel Essende (Thay: Elias Saad) 79 | |
![]() Cedric Zesiger (Thay: Noahkai Banks) 84 |
Thống kê trận đấu Augsburg vs Wolfsburg


Diễn biến Augsburg vs Wolfsburg
Augsburg giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Augsburg: 47%, Wolfsburg: 53%.
Augsburg thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Christian Eriksen sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Finn Dahmen đã kiểm soát được bóng.
Augsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Samuel Essende của Augsburg bị thổi phạt việt vị.
Cơ hội đến với Andreas Skov Olsen từ Wolfsburg nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.
Phát bóng lên cho Augsburg.
Cơ hội đến với Andreas Skov Olsen từ Wolfsburg nhưng cú đánh đầu đi chệch hướng.
Samuel Essende bị phạt vì đẩy Maximilian Arnold.
Moritz Jenz từ Wolfsburg cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Fabian Rieder thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Nỗ lực tốt của Mert Komur khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Augsburg có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Augsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Finn Dahmen từ Augsburg cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Augsburg: 50%, Wolfsburg: 50%.
Đội hình xuất phát Augsburg vs Wolfsburg
Augsburg (3-4-2-1): Finn Dahmen (1), Chrislain Matsima (5), Kristijan Jakic (17), Noahkai Banks (40), Robin Fellhauer (19), Elvis Rexhbecaj (8), Han-Noah Massengo (4), Dimitrios Giannoulis (13), Fabian Rieder (32), Elias Saad (26), Mert Komur (36)
Wolfsburg (4-2-3-1): Kamil Grabara (1), Kilian Fischer (2), Moritz Jenz (15), Konstantinos Koulierakis (4), Joakim Mæhle (21), Maximilian Arnold (27), Vinicius Souza (5), Adam Daghim (11), Mattias Svanberg (32), Mohamed Amoura (9), Dzenan Pejcinovic (17)


Thay người | |||
79’ | Elias Saad Samuel Essende | 46’ | Dzenan Pejcinovic Andreas Skov Olsen |
84’ | Noahkai Banks Cédric Zesiger | 46’ | Vini Souza Christian Eriksen |
78’ | Mattias Svanberg Lovro Majer |
Cầu thủ dự bị | |||
Nediljko Labrović | Andreas Skov Olsen | ||
Cédric Zesiger | Marius Muller | ||
Keven Schlotterbeck | Jenson Seelt | ||
Alexis Claude-Maurice | Aaron Zehnter | ||
Samuel Essende | Sael Kumbedi | ||
Ismaël Gharbi | Bence Dardai | ||
Phillip Tietz | Lovro Majer | ||
Aiman Dardari | Christian Eriksen | ||
Anton Kade | Yannick Gerhardt |
Tình hình lực lượng | |||
Jeffrey Gouweleeuw Chấn thương đầu gối | Rogerio Chấn thương đầu gối | ||
Maximilian Bauer Va chạm | Denis Vavro Chấn thương cơ | ||
Arne Maier Không xác định | Jesper Lindstrøm Chấn thương háng | ||
Kevin Paredes Chấn thương bàn chân | |||
Jonas Wind Chấn thương bắp chân |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Augsburg vs Wolfsburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Augsburg
Thành tích gần đây Wolfsburg
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T T T H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 0 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H T T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B B T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -3 | 10 | B T H B T |
8 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H H |
10 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B B T H T |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T B B B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H B |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | H T B B T |
14 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B B T |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | H H B B B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | H B T B B |
17 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B B T B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -9 | 3 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại