Thứ Bảy, 18/10/2025
Noahkai Banks (Kiến tạo: Mert Komur)
3
Noahkai Banks
6
Noahkai Banks
8
Moritz Jenz
39
Dimitrios Giannoulis
41
Andreas Skov Olsen (Thay: Dzenan Pejcinovic)
46
Christian Eriksen (Thay: Vini Souza)
46
Mert Komur (Kiến tạo: Chrislain Matsima)
51
Robin Fellhauer (Kiến tạo: Fabian Rieder)
63
Adam Daghim (Kiến tạo: Mohamed Amoura)
65
Anton Kade (Thay: Dimitrios Giannoulis)
71
Lovro Majer (Thay: Mattias Svanberg)
78
Samuel Essende (Thay: Elias Saad)
79
Cedric Zesiger (Thay: Noahkai Banks)
84

Thống kê trận đấu Augsburg vs Wolfsburg

số liệu thống kê
Augsburg
Augsburg
Wolfsburg
Wolfsburg
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 7
23 Ném biên 18
5 Việt vị 2
3 Chuyền dài 5
10 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Augsburg vs Wolfsburg

Tất cả (248)
90+7'

Số lượng khán giả hôm nay là 28.200.

90+7'

Augsburg giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Kiểm soát bóng: Augsburg: 47%, Wolfsburg: 53%.

90+5'

Augsburg thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Christian Eriksen sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Finn Dahmen đã kiểm soát được bóng.

90+4'

Augsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Wolfsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Samuel Essende của Augsburg bị thổi phạt việt vị.

90+4'

Cơ hội đến với Andreas Skov Olsen từ Wolfsburg nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.

90+3'

Phát bóng lên cho Augsburg.

90+2'

Cơ hội đến với Andreas Skov Olsen từ Wolfsburg nhưng cú đánh đầu đi chệch hướng.

90+2'

Samuel Essende bị phạt vì đẩy Maximilian Arnold.

90+2'

Moritz Jenz từ Wolfsburg cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+2'

Fabian Rieder thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.

90+2'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

90+1'

Nỗ lực tốt của Mert Komur khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.

90+1'

Augsburg có một đợt tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+1'

Augsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Finn Dahmen từ Augsburg cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90'

Kiểm soát bóng: Augsburg: 50%, Wolfsburg: 50%.

Đội hình xuất phát Augsburg vs Wolfsburg

Augsburg (3-4-2-1): Finn Dahmen (1), Chrislain Matsima (5), Kristijan Jakic (17), Noahkai Banks (40), Robin Fellhauer (19), Elvis Rexhbecaj (8), Han-Noah Massengo (4), Dimitrios Giannoulis (13), Fabian Rieder (32), Elias Saad (26), Mert Komur (36)

Wolfsburg (4-2-3-1): Kamil Grabara (1), Kilian Fischer (2), Moritz Jenz (15), Konstantinos Koulierakis (4), Joakim Mæhle (21), Maximilian Arnold (27), Vinicius Souza (5), Adam Daghim (11), Mattias Svanberg (32), Mohamed Amoura (9), Dzenan Pejcinovic (17)

Augsburg
Augsburg
3-4-2-1
1
Finn Dahmen
5
Chrislain Matsima
17
Kristijan Jakic
40
Noahkai Banks
19
Robin Fellhauer
8
Elvis Rexhbecaj
4
Han-Noah Massengo
13
Dimitrios Giannoulis
32
Fabian Rieder
26
Elias Saad
36
Mert Komur
17
Dzenan Pejcinovic
9
Mohamed Amoura
32
Mattias Svanberg
11
Adam Daghim
5
Vinicius Souza
27
Maximilian Arnold
21
Joakim Mæhle
4
Konstantinos Koulierakis
15
Moritz Jenz
2
Kilian Fischer
1
Kamil Grabara
Wolfsburg
Wolfsburg
4-2-3-1
Thay người
79’
Elias Saad
Samuel Essende
46’
Dzenan Pejcinovic
Andreas Skov Olsen
84’
Noahkai Banks
Cédric Zesiger
46’
Vini Souza
Christian Eriksen
78’
Mattias Svanberg
Lovro Majer
Cầu thủ dự bị
Nediljko Labrović
Andreas Skov Olsen
Cédric Zesiger
Marius Muller
Keven Schlotterbeck
Jenson Seelt
Alexis Claude-Maurice
Aaron Zehnter
Samuel Essende
Sael Kumbedi
Ismaël Gharbi
Bence Dardai
Phillip Tietz
Lovro Majer
Aiman Dardari
Christian Eriksen
Anton Kade
Yannick Gerhardt
Tình hình lực lượng

Jeffrey Gouweleeuw

Chấn thương đầu gối

Rogerio

Chấn thương đầu gối

Maximilian Bauer

Va chạm

Denis Vavro

Chấn thương cơ

Arne Maier

Không xác định

Jesper Lindstrøm

Chấn thương háng

Kevin Paredes

Chấn thương bàn chân

Jonas Wind

Chấn thương bắp chân

Huấn luyện viên

Sandro Wagner

Paul Simonis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
25/11 - 2017
14/04 - 2018
23/12 - 2018
18/05 - 2019
27/10 - 2019
16/05 - 2020
04/10 - 2020
06/02 - 2021
06/11 - 2021
03/04 - 2022
08/10 - 2022
Giao hữu
14/01 - 2023
14/01 - 2023
14/01 - 2023
Bundesliga
01/04 - 2023
28/10 - 2023
16/03 - 2024
02/11 - 2024
15/03 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Augsburg

Giao hữu
08/10 - 2025
Bundesliga
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
Giao hữu
03/09 - 2025
03/09 - 2025
Bundesliga
30/08 - 2025
H1: 0-2
23/08 - 2025
DFB Cup
17/08 - 2025

Thành tích gần đây Wolfsburg

Giao hữu
08/10 - 2025
Bundesliga
04/10 - 2025
27/09 - 2025
22/09 - 2025
13/09 - 2025
Giao hữu
03/09 - 2025
03/09 - 2025
Bundesliga
31/08 - 2025
23/08 - 2025
DFB Cup
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich66002218T T T T T
2DortmundDortmund6420814T T T T H
3RB LeipzigRB Leipzig6411013T T T T H
4StuttgartStuttgart6402212T B T T T
5LeverkusenLeverkusen6321411H T H T T
6FC CologneFC Cologne6312210T H B B T
7Union BerlinUnion Berlin7313-310B T H B T
8E.FrankfurtE.Frankfurt630319T B B T B
9FreiburgFreiburg622208B T T H H
10Hamburger SVHamburger SV6222-28B B T H T
11St. PauliSt. Pauli6213-17T T B B B
12HoffenheimHoffenheim6213-37B T B H B
13BremenBremen6213-57H T B B T
14AugsburgAugsburg6204-26B B B B T
15WolfsburgWolfsburg6123-25H H B B B
16Mainz 05Mainz 056114-54H B T B B
17FC HeidenheimFC Heidenheim6105-73B B B T B
18Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach7034-93B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow