Số lượng khán giả hôm nay là 28600.
Yan Diomande (Kiến tạo: Romulo Cruz) 10 | |
Romulo Cruz (Kiến tạo: Forzan Assan Ouedraogo) 18 | |
Antonio Nusa (Kiến tạo: Yan Diomande) 22 | |
Alexis Claude 24 | |
Noahkai Banks 28 | |
Christoph Baumgartner (Kiến tạo: Yan Diomande) 38 | |
Forzan Assan Ouedraogo (Kiến tạo: Christoph Baumgartner) 56 | |
Conrad Harder (Thay: Romulo Cruz) 63 | |
Tidiam Gomis (Thay: Yan Diomande) 63 | |
Xaver Schlager (Thay: Christoph Baumgartner) 63 | |
Phillip Tietz (Thay: Elias Saad) 64 | |
Castello Lukeba 65 | |
Ismael Gharbi (Thay: Fabian Rieder) 65 | |
Elvis Rexhbecaj (Thay: Dimitrios Giannoulis) 65 | |
El Chadaille Bitshiabu (Thay: Willi Orban) 70 | |
Andrija Maksimovic (Thay: Forzan Assan Ouedraogo) 70 | |
Aiman Dardari (Thay: Alexis Claude) 77 | |
Marius Wolf (Thay: Anton Kade) 77 | |
Aiman Dardari 89 | |
Xaver Schlager 90+2' |
Thống kê trận đấu Augsburg vs RB Leipzig


Diễn biến Augsburg vs RB Leipzig
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Augsburg: 48%, RB Leipzig: 52%.
Ismael Gharbi thực hiện cú đá phạt nhưng bị hàng rào chặn lại.
Thẻ vàng cho Xaver Schlager.
Có một pha vào bóng liều lĩnh. Xaver Schlager phạm lỗi thô bạo với Ismael Gharbi.
Augsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Augsburg thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Augsburg đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Augsburg: 47%, RB Leipzig: 53%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Nicolas Seiwald từ RB Leipzig làm ngã Ismael Gharbi.
Aiman Dardari phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi tên vào sổ phạt của trọng tài.
Một pha vào bóng liều lĩnh. Aiman Dardari phạm lỗi thô bạo với Castello Lukeba.
Xaver Schlager bị phạt vì đẩy Ismael Gharbi.
RB Leipzig hài lòng với kết quả cho đến thời điểm này.
RB Leipzig đang kiểm soát bóng.
Conrad Harder sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Finn Dahmen đã kiểm soát được
Kiểm soát bóng: Augsburg: 48%, RB Leipzig: 52%.
RB Leipzig đang kiểm soát bóng.
RB Leipzig thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Augsburg vs RB Leipzig
Augsburg (3-4-3): Finn Dahmen (1), Kristijan Jakic (17), Chrislain Matsima (5), Noahkai Banks (40), Anton Kade (30), Han-Noah Massengo (4), Robin Fellhauer (19), Dimitrios Giannoulis (13), Fabian Rieder (32), Alexis Claude-Maurice (20), Elias Saad (26)
RB Leipzig (4-3-3): Péter Gulácsi (1), Ridle Baku (17), Willi Orbán (4), Castello Lukeba (23), David Raum (22), Assan Ouedraogo (20), Nicolas Seiwald (13), Christoph Baumgartner (14), Yan Diomande (49), Rômulo (40), Antonio Nusa (7)


| Thay người | |||
| 64’ | Elias Saad Phillip Tietz | 63’ | Christoph Baumgartner Xaver Schlager |
| 65’ | Dimitrios Giannoulis Elvis Rexhbecaj | 63’ | Romulo Cruz Conrad Harder |
| 65’ | Fabian Rieder Ismael Gharbi | 63’ | Yan Diomande Tidiam Gomis |
| 77’ | Anton Kade Marius Wolf | 70’ | Willi Orban El Chadaille Bitshiabu |
| 77’ | Alexis Claude Aiman Dardari | 70’ | Forzan Assan Ouedraogo Andrija Maksimovic |
| Cầu thủ dự bị | |||
Elvis Rexhbecaj | Maarten Vandevoordt | ||
Nediljko Labrović | El Chadaille Bitshiabu | ||
Cédric Zesiger | Ezechiel Banzuzi | ||
Keven Schlotterbeck | Xaver Schlager | ||
Marius Wolf | Johan Bakayoko | ||
Samuel Essende | Conrad Harder | ||
Ismael Gharbi | Tidiam Gomis | ||
Phillip Tietz | Andrija Maksimovic | ||
Aiman Dardari | Lukas Klostermann | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Jeffrey Gouweleeuw Chấn thương đầu gối | Max Finkgrafe Không xác định | ||
Maximilian Bauer Va chạm | Benjamin Henrichs Chấn thương gân Achilles | ||
Mert Komur Không xác định | Kosta Nedeljkovic Chấn thương đầu gối | ||
Kevin Kampl Không xác định | |||
Viggo Gebel Chấn thương đầu gối | |||
Timo Werner Không xác định | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Augsburg vs RB Leipzig
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Augsburg
Thành tích gần đây RB Leipzig
Bảng xếp hạng Bundesliga
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 11 | 1 | 0 | 35 | 34 | T T H T T | |
| 2 | 12 | 8 | 2 | 2 | 9 | 26 | T T B T H | |
| 3 | 12 | 7 | 4 | 1 | 10 | 25 | T T H H T | |
| 4 | 12 | 7 | 2 | 3 | 11 | 23 | T B T T B | |
| 5 | 12 | 7 | 2 | 3 | 8 | 23 | T T T H T | |
| 6 | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T B T H B | |
| 7 | 12 | 6 | 3 | 3 | 5 | 21 | T H T T H | |
| 8 | 12 | 4 | 4 | 4 | -1 | 16 | B H T B T | |
| 9 | 12 | 4 | 4 | 4 | -5 | 16 | T H T B H | |
| 10 | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 | B T B B H | |
| 11 | 12 | 4 | 3 | 5 | -4 | 15 | B H H T B | |
| 12 | 12 | 3 | 4 | 5 | -3 | 13 | B T T T H | |
| 13 | 12 | 3 | 3 | 6 | -7 | 12 | B B H B T | |
| 14 | 12 | 3 | 1 | 8 | -12 | 10 | B B B T B | |
| 15 | 12 | 2 | 3 | 7 | -8 | 9 | T B B B H | |
| 16 | 12 | 2 | 2 | 8 | -17 | 8 | B H B B T | |
| 17 | 12 | 2 | 1 | 9 | -14 | 7 | B B B B B | |
| 18 | 12 | 1 | 3 | 8 | -12 | 6 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
