Số lượng khán giả hôm nay là 29162.
![]() Armindo Sieb 14 | |
![]() Dominik Kohr 16 | |
![]() Jeffrey Gouweleeuw 18 | |
![]() Dominik Kohr 26 | |
![]() Keven Schlotterbeck (Thay: Cedric Zesiger) 46 | |
![]() Kristijan Jakic (Thay: Marius Wolf) 46 | |
![]() Samuel Essende (Thay: Elias Saad) 46 | |
![]() Robin Fellhauer (Thay: Elvis Rexhbecaj) 46 | |
![]() Dominik Kohr 53 | |
![]() Stefan Bell (Thay: Arnaud Nordin) 56 | |
![]() Paul Nebel (Kiến tạo: Kaishu Sano) 60 | |
![]() Phillip Tietz (Thay: Jeffrey Gouweleeuw) 67 | |
![]() Armindo Sieb (Kiến tạo: Andreas Hanche-Olsen) 69 | |
![]() Nelson Weiper (Thay: Armindo Sieb) 81 | |
![]() Silvan Widmer (Thay: Phillipp Mwene) 81 | |
![]() Maxim Leitsch (Thay: Andreas Hanche-Olsen) 81 | |
![]() Samuel Essende 83 | |
![]() Nikolas Veratschnig (Thay: Anthony Caci) 83 |
Thống kê trận đấu Augsburg vs Mainz 05


Diễn biến Augsburg vs Mainz 05
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Augsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mainz 05 thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Stefan Bell từ Mainz 05 cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Nikolas Veratschnig giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Augsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Augsburg thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Maxim Leitsch từ Mainz 05 chặn một đường chuyền hướng về vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Augsburg: 60%, Mainz 05: 40%.
Augsburg đang kiểm soát bóng.
Maxim Leitsch từ Mainz 05 phạm lỗi bằng cách thúc cùi chỏ vào Samuel Essende.
Fabian Rieder từ Augsburg bị thổi việt vị.
Danny da Costa thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Alexis Claude sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Robin Zentner đã kiểm soát được.
Augsburg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Augsburg.
Mainz 05 thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Mainz 05 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Paul Nebel từ Mainz 05 thực hiện quả phạt góc ngắn từ bên trái.
Mainz 05 thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Augsburg vs Mainz 05
Augsburg (3-4-3): Finn Dahmen (1), Chrislain Matsima (5), Jeffrey Gouweleeuw (6), Cédric Zesiger (16), Marius Wolf (27), Han-Noah Massengo (4), Alexis Claude-Maurice (20), Elvis Rexhbecaj (8), Fabian Rieder (32), Mert Komur (36), Elias Saad (26)
Mainz 05 (3-4-2-1): Robin Zentner (27), Danny da Costa (21), Andreas Hanche-Olsen (25), Dominik Kohr (31), Anthony Caci (19), Kaishu Sano (6), Nadiem Amiri (10), Philipp Mwene (2), Paul Nebel (8), Arnaud Nordin (9), Armindo Sieb (11)


Thay người | |||
46’ | Elvis Rexhbecaj Robin Fellhauer | 56’ | Arnaud Nordin Stefan Bell |
46’ | Cedric Zesiger Keven Schlotterbeck | 81’ | Andreas Hanche-Olsen Maxim Leitsch |
46’ | Marius Wolf Kristijan Jakic | 81’ | Phillipp Mwene Silvan Widmer |
46’ | Elias Saad Samuel Essende | 81’ | Armindo Sieb Nelson Weiper |
67’ | Jeffrey Gouweleeuw Phillip Tietz | 83’ | Anthony Caci Nikolas Veratschnig |
Cầu thủ dự bị | |||
Robin Fellhauer | Lasse Riess | ||
Nediljko Labrović | Maxim Leitsch | ||
Keven Schlotterbeck | Nikolas Veratschnig | ||
Noahkai Banks | Silvan Widmer | ||
Arne Maier | Lennard Maloney | ||
Kristijan Jakic | Ben Bobzien | ||
Samuel Essende | Stefan Bell | ||
Ismaël Gharbi | William Bøving | ||
Phillip Tietz | Nelson Weiper |
Tình hình lực lượng | |||
Maximilian Bauer Va chạm | Maxim Dal Chấn thương dây chằng chéo | ||
Dimitrios Giannoulis Chấn thương đùi | Daniel Gleiber Chấn thương cơ | ||
Anton Kade Chấn thương mắt cá | Lee Jae-sung Va chạm | ||
Benedict Hollerbach Chấn thương gân kheo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Augsburg vs Mainz 05
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Augsburg
Thành tích gần đây Mainz 05
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T T T H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 0 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H T T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B B T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | T B B T B |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B B T H T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T B B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | H T B B T |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B T H B |
14 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B B T |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | H H B B B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | H B T B B |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | B B H B H |
18 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại