Thẻ vàng cho Mario Sandoval.
![]() Nahuel Brunet 10 | |
![]() Leonardo Valencia 11 | |
![]() Sebastian Saez (Kiến tạo: Kevin Mendez) 39 | |
![]() Leandro Benegas 42 | |
![]() (og) Martin Jimenez 45 | |
![]() Mario Sandoval (Thay: Paolo Guajardo) 46 | |
![]() Nicolas Aedo (Thay: Gaston Gil Romero) 46 | |
![]() Alessandro Riep (Thay: Martin Jimenez) 46 | |
![]() Lautaro Palacios (Thay: Alexis Gonzalez) 46 | |
![]() Michael Fuentes (Kiến tạo: Mario Sandoval) 54 | |
![]() Erik De Los Santos (Thay: Leandro Benegas) 62 | |
![]() Franco Lobos (Thay: Joaquin Soto) 63 | |
![]() Michael Fuentes (Kiến tạo: Nicolas Aedo) 66 | |
![]() Diego Ulloa 68 | |
![]() German Guiffrey (Kiến tạo: Leonardo Valencia) 75 | |
![]() Leonardo Valencia 77 | |
![]() Marlon Carrasco (Thay: Michael Fuentes) 79 | |
![]() Ignacio Mesias (Thay: Camilo Moya) 81 | |
![]() Christopher Diaz (Thay: Javier Saldias) 81 | |
![]() Mario Sandoval 90+1' |
Thống kê trận đấu Audax Italiano vs Union La Calera


Diễn biến Audax Italiano vs Union La Calera

Javier Saldias rời sân và được thay thế bởi Christopher Diaz.
Camilo Moya rời sân và được thay thế bởi Ignacio Mesias.
Michael Fuentes rời sân và được thay thế bởi Marlon Carrasco.

Thẻ vàng cho Leonardo Valencia.
Leonardo Valencia đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - German Guiffrey đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Diego Ulloa.
Nicolas Aedo đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Michael Fuentes đã ghi bàn!
Joaquin Soto rời sân và được thay thế bởi Franco Lobos.
Leandro Benegas rời sân và được thay thế bởi Erik De Los Santos.
Mario Sandoval đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Michael Fuentes đã ghi bàn!
Alexis Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Lautaro Palacios.
Martin Jimenez rời sân và được thay thế bởi Alessandro Riep.
Gaston Gil Romero rời sân và được thay thế bởi Nicolas Aedo.
Paolo Guajardo rời sân và được thay thế bởi Mario Sandoval.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

G O O O O A A A L - Martin Jimenez đã đưa bóng vào lưới nhà!
Đội hình xuất phát Audax Italiano vs Union La Calera
Audax Italiano (4-3-3): Tomas Ahumada (1), Martin Jimenez (15), Daniel Pina (4), German Guiffrey (6), Esteban Matus (23), Jorge Espejo (22), Leonardo Valencia (10), Gaston Gil Romero (5), Alexis Gonzalez (33), Paolo Luis Guajardo (7), Michael Vadulli (27)
Union La Calera (4-4-2): Jorge Pena (1), Javier Saldias Cea (2), Felipe Campos (6), Nahuel Brunet (14), Diego Ulloa (4), Kevin Mendez (16), Agustin Alvarez Wallace (21), Camilo Moya (5), Joaquin Soto (29), Leandro Benegas (9), Sebastian Saez (11)


Thay người | |||
46’ | Gaston Gil Romero Nicolas Aedo | 62’ | Leandro Benegas Erik de Los Santos |
46’ | Paolo Guajardo Mario Sandoval | 63’ | Joaquin Soto Cesar Lobos |
46’ | Alexis Gonzalez Lautaro Palacios | 81’ | Camilo Moya Ignacio Mesias |
46’ | Martin Jimenez Alessandro Riep | 81’ | Javier Saldias Christopher Felipe Díaz Peña |
79’ | Michael Fuentes Marlon Carrasco |
Cầu thủ dự bị | |||
Gonzalo Collao Villegas | Jose Ballesteros | ||
Nicolas Aedo | Ignacio Mesias | ||
Mario Sandoval | Christopher Felipe Díaz Peña | ||
Marlon Carrasco | Martin Hiriart | ||
Lautaro Palacios | Juan Enrique Mendez | ||
Yahir Salazar | Erik de Los Santos | ||
Alessandro Riep | Cesar Lobos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Audax Italiano
Thành tích gần đây Union La Calera
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 17 | 5 | 1 | 24 | 56 | T T T T T |
2 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 7 | 43 | B T B B T |
3 | ![]() | 23 | 13 | 3 | 7 | 23 | 42 | T B B H T |
4 | ![]() | 23 | 12 | 6 | 5 | 13 | 42 | T T T T T |
5 | ![]() | 23 | 11 | 8 | 4 | 3 | 41 | H T H T T |
6 | ![]() | 24 | 11 | 6 | 7 | 8 | 39 | H T B B B |
7 | ![]() | 23 | 11 | 5 | 7 | 4 | 38 | B T B T T |
8 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 10 | 34 | H B H T T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 4 | 11 | -2 | 31 | T T B B B |
10 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | -6 | 29 | T T B B B |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -6 | 26 | B H B B T |
12 | ![]() | 22 | 5 | 7 | 10 | -8 | 22 | B H B T B |
13 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -16 | 20 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 2 | 16 | -18 | 20 | H B T B T |
15 | ![]() | 23 | 4 | 6 | 13 | -10 | 18 | T B H B B |
16 | ![]() | 23 | 3 | 5 | 15 | -26 | 14 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại