Leonardo Valencia đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.
![]() Jeisson Vargas (Kiến tạo: Felipe Chamorro) 8 | |
![]() Sebastian Diaz 11 | |
![]() Felipe Chamorro 14 | |
![]() Esteban Matus 16 | |
![]() (Pen) Leonardo Valencia 21 | |
![]() Cristobal Munoz (Thay: Luis Riveros) 46 | |
![]() Lautaro Palacios (Thay: Paolo Guajardo) 62 | |
![]() Mario Sandoval (Thay: Marco Collao) 73 | |
![]() Sebastian Gallegos (Thay: Lautaro Ovando) 81 | |
![]() Martin Jimenez (Thay: Mario Sandoval) 81 | |
![]() Jeisson Vargas 85 | |
![]() Matias Pinto (Thay: Martin Ramirez) 90 | |
![]() Gonzalo Jara (Thay: Felipe Chamorro) 90 | |
![]() Esteban Moreira (Thay: Jeisson Vargas) 90 | |
![]() Jorge Ortiz (Thay: Angelo Henriquez) 90 | |
![]() Enzo Ferrario 90+1' | |
![]() Fernando Dinamarca 90+2' | |
![]() German Guiffrey (Kiến tạo: Leonardo Valencia) 90+6' |
Thống kê trận đấu Audax Italiano vs La Serena


Diễn biến Audax Italiano vs La Serena

German Guiffrey đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà hiện dẫn trước 2-1.
Phạt góc cho Audax.
Đội khách đã thay Angelo Henriquez bằng Jorge Ortiz. Đây là sự thay đổi thứ năm được thực hiện hôm nay bởi Erwin Duran.
Erwin Duran thực hiện sự thay đổi thứ tư của đội tại Estadio Municipal de La Florida với Esteban Moreira thay thế Jeisson Vargas.
Audax thực hiện ném biên trong phần sân của Deportes La Serena.

Tại Estadio Municipal de La Florida, Fernando Dinamarca đã bị phạt thẻ vàng cho đội khách.
Audax đang ở tầm sút từ quả đá phạt này.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Audax.
Tại La Florida, Deportes La Serena tấn công qua Matias Pinto. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.

Enzo Ferrario (Audax) nhận thẻ vàng.
Đá phạt cho Deportes La Serena.
Deportes La Serena được hưởng phạt góc do Felipe Gonzalez trao.
Erwin Duran (Deportes La Serena) thực hiện sự thay đổi thứ ba, với Matias Pinto thay thế Martin Ramirez.
Đội khách đã thay Felipe Chamorro bằng Gonzalo Jara. Đây là sự thay đổi thứ hai được thực hiện hôm nay bởi Erwin Duran.
Felipe Gonzalez ra hiệu cho một quả ném biên của Deportes La Serena trong phần sân của Audax.
Audax được hưởng đá phạt trong phần sân của họ.
Phát bóng lên cho Deportes La Serena tại Estadio Municipal de La Florida.
Nicolas Orellana của Audax tung cú sút nhưng không trúng đích.
Đá phạt cho Audax.
Ném biên cho Deportes La Serena trong phần sân của Audax.
Đội hình xuất phát Audax Italiano vs La Serena
Audax Italiano (4-4-2): Tomas Ahumada (1), Jorge Espejo (22), Enzo Ferrario (13), German Guiffrey (6), Esteban Matus (23), Paolo Luis Guajardo (7), Marco Collao (8), Nicolas Orellana (24), Alexis Gonzalez (33), Luis Riveros (17), Leonardo Valencia (10)
La Serena (4-3-1-2): Eryin Sanhueza (1), Jeyson Rojas (4), Martin Ramirez (21), Lucas Alarcon (5), Fernando Dinamarca (26), Felipe Chamorro (14), Sebastián Díaz (6), Manuel Rivera (8), Jeisson Vargas (10), Angelo Henriquez (11), Lautaro Nahuel Ovando (22)


Thay người | |||
46’ | Luis Riveros Cristobal Munoz | 81’ | Lautaro Ovando Sebastian Gallegos |
62’ | Paolo Guajardo Lautaro Palacios | 90’ | Martin Ramirez Matias Pinto |
73’ | Martin Jimenez Mario Sandoval | 90’ | Felipe Chamorro Gonzalo Jara |
81’ | Mario Sandoval Martin Jimenez | 90’ | Angelo Henriquez Jorge Ortiz |
90’ | Jeisson Vargas Esteban Moreira |
Cầu thủ dự bị | |||
Gonzalo Collao Villegas | Jose Tapia | ||
Martin Jimenez | Matias Pinto | ||
Daniel Pina | Gonzalo Jara | ||
Cristobal Munoz | Sebastian Gallegos | ||
Alessandro Riep | Jorge Ortiz | ||
Mario Sandoval | Juan Fuentes | ||
Lautaro Palacios | Esteban Moreira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Audax Italiano
Thành tích gần đây La Serena
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 7 | 22 | T T B T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 7 | 22 | T B B T T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H H B T T |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 11 | 19 | B T T T T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | H T T T B |
6 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 7 | 17 | H T T B B |
7 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | B T H B T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | H B T B B |
9 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 3 | 15 | B H T H B |
10 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -7 | 13 | T B B B T |
11 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -7 | 12 | B H T H H |
12 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 3 | 11 | T H T B H |
13 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -10 | 9 | B H B B T |
14 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -7 | 8 | T B B T B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 0 | 8 | -9 | 6 | T B B B B |
16 | ![]() | 10 | 1 | 2 | 7 | -12 | 5 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại