![]() Marko Regza 11 | |
![]() Meissa Diop 18 | |
![]() Oskars Rubenis 57 | |
![]() Antonijs Cernomordijs 87 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây Auda
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây Riga FC
VĐQG Latvia
Giao hữu
VĐQG Latvia
Bảng xếp hạng VĐQG Latvia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 16 | 3 | 1 | 36 | 51 | T T T T T |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 26 | 46 | T T B T T |
3 | ![]() | 20 | 9 | 5 | 6 | 2 | 32 | T H T T T |
4 | 20 | 9 | 4 | 7 | 7 | 31 | T T T B B | |
5 | 20 | 7 | 5 | 8 | -4 | 26 | B H H B T | |
6 | 20 | 6 | 6 | 8 | -1 | 24 | B T H B B | |
7 | 20 | 5 | 4 | 11 | -19 | 19 | B B B T B | |
8 | 20 | 3 | 9 | 8 | -5 | 18 | H T B B B | |
9 | 20 | 3 | 6 | 11 | -19 | 15 | B B H T B | |
10 | 20 | 3 | 5 | 12 | -23 | 14 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại