Thứ Hai, 26/05/2025
Nando Pijnaker
2
Neyder Moreno (Kiến tạo: Max Mata)
31
Neyder Moreno
36
Logan Rogerson (Kiến tạo: Luis Gallegos)
40
Jesse Randall (Thay: Max Mata)
46
Luke Brooke-Smith (Thay: Lukas Kelly-Heald)
46
Alex Rufer (Thay: Fin Conchie)
46
Nathan Walker (Thay: Hideki Ishige)
46
Luke Brooke-Smith
49
Corban Piper
59
Neyder Moreno
60
Callan Elliot (Thay: Nando Pijnaker)
62
Marlee Francois (Thay: Neyder Moreno)
62
Louis Verstraete (Thay: Luis Gallegos)
62
Marco Rojas (Thay: Corban Piper)
73
Logan Rogerson (Kiến tạo: Louis Verstraete)
80
Cameron Howieson (Thay: Jake Brimmer)
82
Cameron Howieson
84
Luke Supyk (Thay: Tim Payne)
87
Isaac Robert Hughes
88
Jesse Randall (Kiến tạo: Guillermo May)
90+4'

Thống kê trận đấu Auckland FC vs Wellington Phoenix

số liệu thống kê
Auckland FC
Auckland FC
Wellington Phoenix
Wellington Phoenix
52 Kiểm soát bóng 48
17 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Auckland FC vs Wellington Phoenix

Tất cả (128)
90+4'

Đó là một pha kiến tạo đẹp mắt từ Guillermo May.

90+4' V À A A O O O! Jesse Randall nâng tỷ số lên 6-1 cho Auckland.

V À A A O O O! Jesse Randall nâng tỷ số lên 6-1 cho Auckland.

90+2'

Đá phạt cho Auckland ở phần sân nhà.

90+1'

Auckland được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90'

Auckland được Benjamin Abraham trao cho một quả phạt góc.

89'

Ở Auckland, đội khách được hưởng một quả đá phạt.

88' Isaac Hughes (Wellington Phoenix FC) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Isaac Hughes (Wellington Phoenix FC) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

88'

Đá phạt cho Auckland ở phần sân của Wellington Phoenix FC.

87'

Luke Supyk thay thế Tim Payne cho Wellington Phoenix FC tại Go Media Stadium.

87'

Ném biên cho Auckland ở phần sân của Wellington Phoenix FC.

86'

Guillermo May (Auckland) đánh đầu về phía khung thành nhưng cú đánh đầu bị cản phá.

86'

Auckland được hưởng một quả phạt góc.

86'

Ném biên cho Auckland gần khu vực cấm địa.

84' Cameron Howieson bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.

Cameron Howieson bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.

84'

Benjamin Abraham ra hiệu cho một quả đá phạt cho Wellington Phoenix FC ở phần sân nhà.

83'

Wellington Phoenix FC đang ở tầm bắn từ quả đá phạt này.

82'

Benjamin Abraham ra hiệu cho một quả ném biên của Wellington Phoenix FC ở phần sân của Auckland.

82'

Steve Corica thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Go Media Stadium với Cameron Howieson thay thế Jake Brimmer.

80'

Pha kiến tạo tuyệt vời từ Louis Verstraete để tạo nên bàn thắng.

80' Auckland dẫn trước thoải mái 5-1 nhờ công của Logan Rogerson.

Auckland dẫn trước thoải mái 5-1 nhờ công của Logan Rogerson.

79'

Wellington Phoenix FC được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Auckland FC vs Wellington Phoenix

Auckland FC (4-4-2): Alex Paulsen (12), Hiroki Sakai (2), Tommy Smith (5), Nando Pijnaker (4), Francis De Vries (15), Logan Rogerson (27), Jake Brimmer (22), Felipe Gallegos (28), Neyder Moreno (25), Max Mata (9), Guillermo May (10)

Wellington Phoenix (4-4-2): Alby Kelly-Heald (30), Tim Payne (6), Isaac Hughes (15), Scott Wootton (4), Lukas Kelly-Heald (18), Hideki Ishige (9), Matt Sheridan (27), Fin Conchie (5), Corban Piper (3), Kosta Barbarouses (7), Chico Geraldes (12)

Auckland FC
Auckland FC
4-4-2
12
Alex Paulsen
2
Hiroki Sakai
5
Tommy Smith
4
Nando Pijnaker
15
Francis De Vries
27
Logan Rogerson
22
Jake Brimmer
28
Felipe Gallegos
25
Neyder Moreno
9
Max Mata
10
Guillermo May
12
Chico Geraldes
7
Kosta Barbarouses
3
Corban Piper
5
Fin Conchie
27
Matt Sheridan
9
Hideki Ishige
18
Lukas Kelly-Heald
4
Scott Wootton
15
Isaac Hughes
6
Tim Payne
30
Alby Kelly-Heald
Wellington Phoenix
Wellington Phoenix
4-4-2
Thay người
46’
Max Mata
Jesse Randall
46’
Fin Conchie
Alex Rufer
62’
Luis Gallegos
Louis Verstraete
46’
Lukas Kelly-Heald
Luke Brooke-Smith
62’
Neyder Moreno
Marlee Francois
46’
Hideki Ishige
Nathan Walker
62’
Nando Pijnaker
Callan Elliot
73’
Corban Piper
Marco Rojas
82’
Jake Brimmer
Cameron Howieson
87’
Tim Payne
Luke Supyk
Cầu thủ dự bị
Michael Woud
Joshua Oluwayemi
Louis Verstraete
Alex Rufer
Cameron Howieson
Marco Rojas
Marlee Francois
Luke Supyk
Liam Gillion
Kazuki Nagasawa
Callan Elliot
Luke Brooke-Smith
Jesse Randall
Nathan Walker

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
02/11 - 2024
07/12 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Auckland FC

VĐQG Australia
24/05 - 2025
17/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
30/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Wellington Phoenix

Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
04/05 - 2025
06/04 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC2615832253H H T T B
2Melbourne City FCMelbourne City FC2614661648T T H H T
3Western United FCWestern United FC2614571847T B B T T
4Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC2613761846H T H T T
5Melbourne VictoryMelbourne Victory261277843T T B T H
6Adelaide UnitedAdelaide United261088-238B B T H H
7Sydney FCSydney FC261079737T H T B B
8Macarthur FCMacarthur FC269611533H T H B B
9Newcastle JetsNewcastle Jets268612-130B T B B H
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners2651110-2226T B B H B
11Wellington PhoenixWellington Phoenix266614-1624T B B B B
12Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC265615-1921B T H T T
13Perth GloryPerth Glory264517-3417B B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow