Newcastle có quả phát bóng lên.
Will Dobson 3 | |
Louis Verstraete (Kiến tạo: Sam Cosgrove) 14 | |
Max Burgess 35 | |
Jesse Randall 41 | |
Lachlan Rose (Kiến tạo: Will Dobson) 41 | |
Liam Gillion (Thay: Cameron Howieson) 55 | |
Lachlan Brook 58 | |
Clayton Taylor (Thay: Xavier Bertoncello) 60 | |
Marlee Francois (Thay: Lachlan Brook) 63 | |
Luis Gallegos (Thay: Jake Brimmer) 63 | |
Ben Gibson (Thay: Will Dobson) 72 | |
Eli Adams (Thay: Lachlan Rose) 72 | |
Nando Pijnaker (Thay: Daniel Hall) 90 | |
Lachlan Bayliss (Thay: Max Burgess) 90 | |
Joe Shaughnessy (Thay: Joel Bertolissio) 90 |
Thống kê trận đấu Auckland FC vs Newcastle Jets

Diễn biến Auckland FC vs Newcastle Jets
Auckland được hưởng quả ném biên tại sân Go Media.
Ở Auckland, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Tại sân Go Media, Auckland bị phạt việt vị.
Newcastle được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Auckland được trao quả ném biên ở phần sân nhà.
Auckland được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Alireza Faghani ra hiệu cho Newcastle được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội khách thay Max Burgess bằng Jordan Baylis.
Joe Shaughnessy vào sân thay cho Joel Bertolissio bên phía đội khách.
Auckland thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Nando Pijnaker thay thế Daniel Hall.
Trọng tài Alireza Faghani chỉ định một quả ném biên cho Auckland ở phần sân của Newcastle.
Auckland được trọng tài Alireza Faghani cho hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho Newcastle.
Đội khách được hưởng quả phát bóng ở Auckland.
Auckland được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Newcastle.
Bóng ra ngoài sân, Newcastle được hưởng quả phát bóng.
Francis De Vries của Auckland có cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Trọng tài Alireza Faghani cho đội khách một quả ném biên.
Trọng tài Alireza Faghani cho đội khách một quả ném biên.
Đội chủ nhà ở Auckland được hưởng một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Auckland FC vs Newcastle Jets
Auckland FC (4-4-2): Michael Woud (1), Callan Elliot (17), Daniel Hall (23), Jake Girdwood-Reich (3), Francis De Vries (15), Lachlan Brook (77), Jake Brimmer (22), Louis Verstraete (6), Jesse Randall (21), Sam Cosgrove (9), Cameron Howieson (7)
Newcastle Jets (4-1-4-1): James Nicholas Delianov (1), Joel Bertolissio (22), Max Cooper (42), Mark Natta (33), Daniel Wilmering (23), Kosta Grozos (17), Xavier Bertoncello (43), Max Burgess (14), Alexander Badolato (19), Will Dobson (28), Lachlan Rose (9)

| Thay người | |||
| 55’ | Cameron Howieson Liam Gillion | 60’ | Xavier Bertoncello Clayton Taylor |
| 63’ | Jake Brimmer Felipe Gallegos | 72’ | Lachlan Rose Eli Adams |
| 63’ | Lachlan Brook Marlee Francois | 72’ | Will Dobson Ben Gibson |
| 90’ | Daniel Hall Nando Pijnaker | 90’ | Joel Bertolissio Joe Shaughnessy |
| 90’ | Max Burgess Lachlan Bayliss | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Sail | Jordan Baylis | ||
Nando Pijnaker | Joe Shaughnessy | ||
Felipe Gallegos | Eli Adams | ||
Marlee Francois | Lachlan Bayliss | ||
Liam Gillion | Ben Gibson | ||
Jonty Bidois | Clayton Taylor | ||
Oliver Middleton | Thomas Aquilina | ||
Nhận định Auckland FC vs Newcastle Jets
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Auckland FC
Thành tích gần đây Newcastle Jets
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 12 | ||
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | ||
| 3 | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | ||
| 4 | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | ||
| 5 | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | ||
| 6 | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | ||
| 7 | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | ||
| 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | ||
| 9 | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | ||
| 10 | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | ||
| 11 | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | ||
| 12 | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
