Đá phạt cho Brisbane ở phần sân nhà.
James McGarry 17 | |
Lachlan Brook 18 | |
Sam Cosgrove 21 | |
Justin Vidic (Kiến tạo: Michael Ruhs) 45+2' | |
Liam Gillion (Thay: Luis Gallegos) 53 | |
Cameron Howieson (Thay: Jesse Randall) 54 | |
Jonty Bidois (Thay: Guillermo May) 72 | |
Jordan Lauton (Thay: Michael Ruhs) 79 | |
Quinn Macnicol (Thay: Georgios Vrakas) 80 | |
Oliver Middleton (Thay: Sam Cosgrove) 83 |
Thống kê trận đấu Auckland FC vs Brisbane Roar FC

Diễn biến Auckland FC vs Brisbane Roar FC
Auckland được hưởng một quả phạt góc do Benjamin Abraham trao.
Ném biên cho Auckland ở phần sân của Brisbane.
Auckland được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Benjamin Abraham ra hiệu cho một quả ném biên của Brisbane ở phần sân của Auckland.
Ném biên cho Auckland ở phần sân nhà.
Brisbane sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Auckland.
Dean Bouzanis của Brisbane đã trở lại thi đấu sau một va chạm nhẹ.
Auckland đang đẩy lên nhưng cú dứt điểm của Jonty Bidois đi ra ngoài khung thành.
Benjamin Abraham tạm dừng trận đấu vì Dean Bouzanis của Brisbane vẫn đang nằm sân.
Phát bóng lên cho đội khách ở Auckland.
Francis De Vries của Auckland tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Liệu Auckland có thể tận dụng cú đá phạt nguy hiểm này không?
Ném biên cho Auckland ở phần sân của Brisbane.
Brisbane được hưởng một quả phát bóng lên tại Sân vận động Go Media.
Samuel Klein có cú sút trúng đích nhưng không thể ghi bàn cho Brisbane.
Brisbane được hưởng một quả đá phạt.
Benjamin Abraham trao cho Brisbane một quả phát bóng lên.
Auckland được Benjamin Abraham trao cho một quả phạt góc.
Liệu Brisbane có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Auckland không?
Brisbane được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Auckland FC vs Brisbane Roar FC
Auckland FC (4-4-2): Michael Woud (1), Callan Elliot (17), Jake Girdwood-Reich (3), Nando Pijnaker (4), Francis De Vries (15), Lachlan Brook (77), Louis Verstraete (6), Felipe Gallegos (8), Jesse Randall (21), Guillermo May (10), Sam Cosgrove (9)
Brisbane Roar FC (4-4-2): Dean Bouzanis (1), James McGarry (23), Lucas Herrington (12), Dimitri Valkanis (3), Youstin Salas (2), Samuel Klein (8), Jay O'Shea (26), Milorad Stajic (77), Georgios Vrakas (10), Michael Ruhs (19), Justin Vidic (17)

| Thay người | |||
| 53’ | Luis Gallegos Liam Gillion | 79’ | Michael Ruhs Jordan Lauton |
| 54’ | Jesse Randall Cameron Howieson | 80’ | Georgios Vrakas Quinn MacNicol |
| 72’ | Guillermo May Jonty Bidois | ||
| 83’ | Sam Cosgrove Oliver Middleton | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Luka Vicelich | Macklin Freke | ||
Oliver Sail | Austin Ludwik | ||
Cameron Howieson | Henry Hore | ||
Liam Gillion | Matthew Dench | ||
Adama Coulibaly | Quinn MacNicol | ||
Oliver Middleton | Noah Maieroni | ||
Jonty Bidois | Jordan Lauton | ||
Nhận định Auckland FC vs Brisbane Roar FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Auckland FC
Thành tích gần đây Brisbane Roar FC
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 12 | ||
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | ||
| 3 | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | ||
| 4 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | ||
| 5 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 6 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 8 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | ||
| 9 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | ||
| 10 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| 11 | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | ||
| 12 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
