Tại Peristeri, Levadiakos tấn công qua Giorgos Manthatis. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Makana Baku (Kiến tạo: Jere Uronen) 20 | |
Panagiotis Tsantilas (Kiến tạo: Makana Baku) 24 | |
Panagiotis Simelidis (Kiến tạo: Sebastian Palacios) 28 | |
Dimitrios Tsakmakis 30 | |
Guillermo Balzi (Thay: Fabricio Pedrozo) 46 | |
Alen Ozbolt (Thay: Aaron Tshibola) 46 | |
Panagiotis Tsantilas 52 | |
Georgios Papadopoulos (Thay: Jere Uronen) 62 | |
Theocharis Tsingaras (Thay: Peter Michorl) 62 | |
Aitor Garcia (Thay: Denzel Jubitana) 62 | |
Mattheos Mountes 65 | |
Hisham Layous (Thay: Panagiotis Simelidis) 66 | |
Thanasis Karamanis (Thay: Panagiotis Tsantilas) 77 | |
Sebastian Palacios (Kiến tạo: Guillermo Balzi) 78 | |
Tom van Weert (Thay: Dimitrios Tsakmakis) 83 | |
Lefteris Choutesiotis 90 | |
Georgios Manthatis (Thay: Sebastian Palacios) 90 | |
Stipe Juric (Thay: Triantafyllos Tsapras) 90 | |
Thanasis Karamanis 90+5' | |
Dimitrios Stavropoulos 90+8' |
Thống kê trận đấu Atromitos vs Levadiakos


Diễn biến Atromitos vs Levadiakos
Atromitos Athinon được hưởng quả phát bóng lên tại sân vận động Peristeri.
Tại sân vận động Peristeri, Dimitrios Stavropoulos đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Levadiakos được hưởng quả đá phạt.
Levadiakos được hưởng quả phạt góc.
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Levadiakos được hưởng quả đá phạt.
Athanasios Karamanis nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Dimitrios Moschou cho Levadiakos hưởng quả phát bóng lên.
Đội khách đã thay Triantafyllos Tsapras bằng Stipe Juric. Đây là sự thay đổi người thứ năm hôm nay của Nikolaos Papadopoulos.
Nikolaos Papadopoulos (Levadiakos) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Giorgos Manthatis vào thay Sebastian Palacios.
Lefteris Choutesiotis (Atromitos Athinon) đã bị phạt thẻ và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Dimitrios Moschou ra hiệu cho một quả ném biên cho Levadiakos, gần khu vực của Atromitos Athinon.
Ném biên cho Levadiakos tại Sân vận động Peristeri.
Panagiotis Liagas đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu đã tạm dừng trong vài phút.
Dimitrios Moschou ra hiệu cho một quả ném biên cho Atromitos Athinon ở phần sân của Levadiakos.
Dimitrios Moschou ra hiệu cho một quả đá phạt cho Levadiakos ở phần sân nhà.
Dimitrios Moschou ra hiệu cho một quả đá phạt cho Atromitos Athinon.
Ném biên cho Levadiakos.
Trận đấu đã tạm dừng để chăm sóc cho Athanasios Karamanis bị chấn thương.
Marios Vichos của Levadiakos đang được chăm sóc và trận đấu tạm dừng trong giây lát.
Đội hình xuất phát Atromitos vs Levadiakos
Atromitos (3-4-2-1): Lefteris Choutesiotis (1), Dimitrios Tsakmakis (44), Dimitrios Stavropoulos (4), Mansur (70), Mattheos Mountes (12), Samuel Moutoussamy (92), Peter Michorl (8), Jere Uronen (21), Denzel Jubitana (11), Makana Baku (32), Panagiotis Tsantilas (19)
Levadiakos (4-2-3-1): Yuri Lodygin (12), Triantafyllos Tsapras (6), Georgios Katris (2), Panagiotis Liagas (24), Marios Vichos (3), Aaron Tshibola (36), Enis Cokaj (23), Sebastian Palacios (34), Ioannis Costi (18), Panagiotis Symelidis (31), Fabricio Gabriel Pedrozo (15)


| Thay người | |||
| 62’ | Jere Uronen Georgios Papadopoulos | 46’ | Fabricio Pedrozo Guillermo Balzi |
| 62’ | Denzel Jubitana Aitor | 46’ | Aaron Tshibola Alen Ozbolt |
| 62’ | Peter Michorl Theocharis Tsingaras | 66’ | Panagiotis Simelidis Hisham Layous |
| 77’ | Panagiotis Tsantilas Athanasios Karamanis | 90’ | Sebastian Palacios Giorgos Manthatis |
| 83’ | Dimitrios Tsakmakis Tom van Weert | 90’ | Triantafyllos Tsapras Stipe Juric |
| Cầu thủ dự bị | |||
Alexei Koselev | Giannis Sourdis | ||
Vasilios Athanasiou | Lucas Nunes | ||
Georgios Papadopoulos | Taxiarchis Filon | ||
Athanasios Karamanis | Hordur Magnusson | ||
Spyros Abartzidis | Giannis Tsivelekidis | ||
Aitor | Giorgos Manthatis | ||
Theocharis Tsingaras | Lamarana Jallow | ||
Ognjen Ozegovic | Hisham Layous | ||
Tom van Weert | Konstantinos Goumas | ||
Konstantinos Batos | Guillermo Balzi | ||
Vangelis Paliouras | Alen Ozbolt | ||
Stipe Juric | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atromitos
Thành tích gần đây Levadiakos
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 19 | 28 | T T T T T | |
| 2 | 11 | 8 | 2 | 1 | 16 | 26 | T T T B T | |
| 3 | 11 | 8 | 1 | 2 | 5 | 25 | B B T T T | |
| 4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 21 | H H T T T | |
| 5 | 11 | 6 | 0 | 5 | -1 | 18 | T B T T B | |
| 6 | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T B T T | |
| 7 | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | H H B H B | |
| 8 | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | H H T B B | |
| 9 | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | T H B T H | |
| 10 | 11 | 2 | 3 | 6 | -4 | 9 | H T B B B | |
| 11 | 10 | 3 | 0 | 7 | -10 | 9 | B B B B T | |
| 12 | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | H B T H H | |
| 13 | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B T B B B | |
| 14 | 11 | 1 | 2 | 8 | -21 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch