Makana Baku của Atromitos Athinon đã bị phạt thẻ tại Peristeri.
Lucas Villafanez 9 | |
Pavlos Pantelidis 52 | |
Jeremy Antonisse (Kiến tạo: Timipere Johnson Eboh) 57 | |
Pavlos Pantelidis 63 | |
Panagiotis Tsantilas (Kiến tạo: Aitor Garcia) 80 | |
Moises Ramirez 88 | |
Andrews Tetteh 90+9' | |
Makana Baku 90+9' |
Thống kê trận đấu Atromitos vs Kifisia FC

Diễn biến Atromitos vs Kifisia FC
Andrews Tetteh bị phạt thẻ cho đội khách và sẽ bị treo giò trận tiếp theo.
Kifisia thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Atromitos Athinon.
Angelos Evangelou ra hiệu cho Kifisia được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Kifisia có một quả phát bóng lên.
Cú đánh đầu của Tom Van Weert không trúng đích cho Atromitos Athinon.
Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên tại Peristeri.
Liệu Kifisia có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Atromitos Athinon không?
Aitor của Atromitos Athinon tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Phát bóng lên cho Kifisia tại sân vận động Peristeri.
Atromitos Athinon được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Kifisia ở phần sân của Atromitos Athinon.
Tại Peristeri, Atromitos Athinon nhanh chóng đẩy lên nhưng bị bắt việt vị.
Angelos Evangelou trao cho Atromitos Athinon một quả phát bóng lên.
Kifisia thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Atromitos Athinon.
Đá phạt cho Kifisia ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Atromitos Athinon.
Ném biên cho Atromitos Athinon ở phần sân nhà.
Angelos Evangelou ra hiệu cho Kifisia được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Atromitos Athinon.
Moises Ramirez (Kifisia) nhận thẻ vàng. Anh sẽ bị treo giò trận tiếp theo!
Atromitos Athinon bị bắt việt vị.
Đội hình xuất phát Atromitos vs Kifisia FC
Atromitos (4-3-3): Lefteris Choutesiotis (1), Makana Baku (32), Denzel Jubitana (11), Athanasios Karamanis (6), Peter Michorl (8), Mattheos Mountes (12), Samuel Moutoussamy (92), Ognjen Ozegovic (7), Georgios Papadopoulos (16), Dimitrios Stavropoulos (4), Dimitrios Tsakmakis (44)
Kifisia FC (4-4-1-1): Moisés Ramírez (99), David Simon (2), Hugo Sousa (33), Jakub Pokorny (38), Yasser Larouci (76), Timipere Johnson Eboh (14), Lucas Villafañez (19), Pavlos Pantelidis (11), Jorge Pombo (6), Jeremy Antonisse (7), Andrews Tetteh (9)

| Cầu thủ dự bị | |||
Vasilios Athanasiou | Vasilios Xenopoulos | ||
Alexei Koselev | Alberto Tomas Botia Rabasco | ||
Konstantinos Batos | Jorge Diaz | ||
Aitor | Luciano Maidana | ||
Elton Hoxha | Sebastian Musiolik | ||
Leonardos Kopanidis | Michalis Patiras | ||
Spyros Abartzidis | Alex Petkov | ||
Panagiotis Tsantilas | Konstantinos Roukounakis | ||
Tom van Weert | Emmanouil Smpokos | ||
Gerson Sousa | |||
Panagiotis Tzimas | |||
Lazare Amani | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atromitos
Thành tích gần đây Kifisia FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 9 | 7 | 1 | 1 | 14 | 22 | T B T T T | |
| 2 | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | H H T T T | |
| 3 | 8 | 5 | 1 | 2 | 2 | 16 | H T T B B | |
| 4 | 9 | 5 | 0 | 4 | -1 | 15 | B T T B T | |
| 5 | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 12 | T B T H H | |
| 6 | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | H B H H B | |
| 7 | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | T B H H T | |
| 8 | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | T T H T B | |
| 9 | 9 | 2 | 3 | 4 | 0 | 9 | H B H T B | |
| 10 | 8 | 2 | 2 | 4 | -6 | 8 | H B B T H | |
| 11 | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H H B B T | |
| 12 | 7 | 2 | 0 | 5 | -7 | 6 | B B T B B | |
| 13 | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | H H T B B | |
| 14 | 8 | 0 | 3 | 5 | -7 | 3 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch