Aris Thessaloniki bị bắt việt vị.
![]() Georgios Tzovaras 18 | |
![]() Hamza Mendyl 30 | |
![]() Dudu (Kiến tạo: Hamza Mendyl) 32 | |
![]() Loren Moron (Kiến tạo: Uros Racic) 56 | |
![]() Pione Sisto (Thay: Konstantinos Galanopoulos) 56 | |
![]() Mattheos Mountes (Thay: Brayan Palmezano) 63 | |
![]() Georgios Papadopoulos (Thay: Georgios Tzovaras) 71 | |
![]() Noah Fadiga (Thay: Olimpiu Morutan) 76 | |
![]() Giannis Gianniotas (Thay: Dudu) 76 | |
![]() Monchu 81 | |
![]() Tom van Weert (Thay: Theocharis Tsingaras) 82 | |
![]() Quini 85 | |
![]() Tino Kadewere (Thay: Loren Moron) 90 |
Thống kê trận đấu Atromitos vs Aris


Diễn biến Atromitos vs Aris
Vasilios Fotias ra hiệu cho Aris Thessaloniki được hưởng quả ném biên ở phần sân của Atromitos Athinon.
Giannis Gianniotas của Aris Thessaloniki tiến về phía khung thành tại sân Peristeri. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Atromitos Athinon được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Atromitos Athinon gần khu vực cấm địa.
Liệu Atromitos Athinon có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Aris Thessaloniki không?
Atromitos Athinon được hưởng quả phạt góc.
Đội khách đã thay thế Loren Moron bằng Tino Kadewere. Đây là sự thay đổi người thứ tư của Manolo Jimenez trong ngày hôm nay.
Vasilios Fotias ra hiệu cho Atromitos Athinon được hưởng quả đá phạt.
Vasilios Fotias ra hiệu cho Atromitos Athinon được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Aris Thessaloniki được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Vasilios Fotias trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Atromitos Athinon được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Quini của Atromitos Athinon đã bị Vasilios Fotias cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Vasilios Fotias ra hiệu cho Aris Thessaloniki được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Aris Thessaloniki cần phải cẩn thận. Atromitos Athinon có một quả ném biên tấn công.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Atromitos Athinon thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Tom Van Weert thay thế Theocharis Tsingaras.

Monchu (Aris Thessaloniki) nhận thẻ vàng.
Atromitos Athinon được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Aris Thessaloniki được hưởng quả đá phạt.
Đội hình xuất phát Atromitos vs Aris
Atromitos (4-4-2): Lefteris Choutesiotis (1), Quini (17), Dimitrios Stavropoulos (4), Mansur (70), Jere Uronen (21), Denzel Jubitana (11), Theocharis Tsingaras (5), Peter Michorl (8), Georgios Tzovaras (99), Ognjen Ozegovic (7), Brayan Palmezano (10)
Aris (4-4-1-1): Sokratis Dioudis (13), Alvaro Tejero (15), Fabiano (4), Pedro Alvaro (24), Hamza Mendyl (37), Dudu (28), Uros Racic (10), Monchu (8), Konstantinos Galanopoulos (6), Olimpiu Morutan (18), Loren Moron (80)


Thay người | |||
63’ | Brayan Palmezano Mattheos Mountes | 56’ | Konstantinos Galanopoulos Pione Sisto |
71’ | Georgios Tzovaras Georgios Papadopoulos | 76’ | Olimpiu Morutan Noah Fadiga |
82’ | Theocharis Tsingaras Tom van Weert | 76’ | Dudu Giannis Gianniotas |
90’ | Loren Moron Tino Kadewere |
Cầu thủ dự bị | |||
Vasilios Athanasiou | Giorgos Athanasiadis | ||
Mattheos Mountes | Lindsay Rose | ||
Dimitrios Tsakmakis | Noah Sonko Sundberg | ||
Georgios Papadopoulos | Martin Frydek | ||
Spyros Abartzidis | Noah Fadiga | ||
Athanasios Karamanis | Gabriel Misehouy | ||
Konstantinos Batos | Pione Sisto | ||
Panagiotis Tsantilas | Clayton Diandy | ||
Tom van Weert | Giannis Gianniotas | ||
Samuel Moutoussamy | Michail Panagidis | ||
Alexei Koselev | Tino Kadewere | ||
Michalis Voriazidis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atromitos
Thành tích gần đây Aris
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 4 | 14 | T T H H T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | H B T B T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -1 | 10 | B T T H B |
6 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B T T B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H B H T T |
8 | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | H T B T B | |
9 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B B T |
10 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B H H B |
11 | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | B B H H T | |
12 | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | H H H H B | |
13 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | T B H B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại