Thứ Ba, 14/10/2025
Georgios Tzovaras
18
Hamza Mendyl
30
Dudu (Kiến tạo: Hamza Mendyl)
32
Loren Moron (Kiến tạo: Uros Racic)
56
Pione Sisto (Thay: Konstantinos Galanopoulos)
56
Mattheos Mountes (Thay: Brayan Palmezano)
63
Georgios Papadopoulos (Thay: Georgios Tzovaras)
71
Noah Fadiga (Thay: Olimpiu Morutan)
76
Giannis Gianniotas (Thay: Dudu)
76
Monchu
81
Tom van Weert (Thay: Theocharis Tsingaras)
82
Quini
85
Tino Kadewere (Thay: Loren Moron)
90

Thống kê trận đấu Atromitos vs Aris

số liệu thống kê
Atromitos
Atromitos
Aris
Aris
50 Kiểm soát bóng 50
12 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
0 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Atromitos vs Aris

Tất cả (128)
90+5'

Aris Thessaloniki bị bắt việt vị.

90+5'

Vasilios Fotias ra hiệu cho Aris Thessaloniki được hưởng quả ném biên ở phần sân của Atromitos Athinon.

90+3'

Giannis Gianniotas của Aris Thessaloniki tiến về phía khung thành tại sân Peristeri. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

90+3'

Atromitos Athinon được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+2'

Ném biên cho Atromitos Athinon gần khu vực cấm địa.

90+2'

Liệu Atromitos Athinon có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Aris Thessaloniki không?

90+1'

Atromitos Athinon được hưởng quả phạt góc.

90'

Đội khách đã thay thế Loren Moron bằng Tino Kadewere. Đây là sự thay đổi người thứ tư của Manolo Jimenez trong ngày hôm nay.

89'

Vasilios Fotias ra hiệu cho Atromitos Athinon được hưởng quả đá phạt.

89'

Vasilios Fotias ra hiệu cho Atromitos Athinon được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

88'

Aris Thessaloniki được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

86'

Vasilios Fotias trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

85'

Atromitos Athinon được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

85' Quini của Atromitos Athinon đã bị Vasilios Fotias cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Quini của Atromitos Athinon đã bị Vasilios Fotias cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.

85'

Vasilios Fotias ra hiệu cho Aris Thessaloniki được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

84'

Aris Thessaloniki cần phải cẩn thận. Atromitos Athinon có một quả ném biên tấn công.

84'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

82'

Atromitos Athinon thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Tom Van Weert thay thế Theocharis Tsingaras.

81' Monchu (Aris Thessaloniki) nhận thẻ vàng.

Monchu (Aris Thessaloniki) nhận thẻ vàng.

81'

Atromitos Athinon được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

80'

Aris Thessaloniki được hưởng quả đá phạt.

Đội hình xuất phát Atromitos vs Aris

Atromitos (4-4-2): Lefteris Choutesiotis (1), Quini (17), Dimitrios Stavropoulos (4), Mansur (70), Jere Uronen (21), Denzel Jubitana (11), Theocharis Tsingaras (5), Peter Michorl (8), Georgios Tzovaras (99), Ognjen Ozegovic (7), Brayan Palmezano (10)

Aris (4-4-1-1): Sokratis Dioudis (13), Alvaro Tejero (15), Fabiano (4), Pedro Alvaro (24), Hamza Mendyl (37), Dudu (28), Uros Racic (10), Monchu (8), Konstantinos Galanopoulos (6), Olimpiu Morutan (18), Loren Moron (80)

Atromitos
Atromitos
4-4-2
1
Lefteris Choutesiotis
17
Quini
4
Dimitrios Stavropoulos
70
Mansur
21
Jere Uronen
11
Denzel Jubitana
5
Theocharis Tsingaras
8
Peter Michorl
99
Georgios Tzovaras
7
Ognjen Ozegovic
10
Brayan Palmezano
80
Loren Moron
18
Olimpiu Morutan
6
Konstantinos Galanopoulos
8
Monchu
10
Uros Racic
28
Dudu
37
Hamza Mendyl
24
Pedro Alvaro
4
Fabiano
15
Alvaro Tejero
13
Sokratis Dioudis
Aris
Aris
4-4-1-1
Thay người
63’
Brayan Palmezano
Mattheos Mountes
56’
Konstantinos Galanopoulos
Pione Sisto
71’
Georgios Tzovaras
Georgios Papadopoulos
76’
Olimpiu Morutan
Noah Fadiga
82’
Theocharis Tsingaras
Tom van Weert
76’
Dudu
Giannis Gianniotas
90’
Loren Moron
Tino Kadewere
Cầu thủ dự bị
Vasilios Athanasiou
Giorgos Athanasiadis
Mattheos Mountes
Lindsay Rose
Dimitrios Tsakmakis
Noah Sonko Sundberg
Georgios Papadopoulos
Martin Frydek
Spyros Abartzidis
Noah Fadiga
Athanasios Karamanis
Gabriel Misehouy
Konstantinos Batos
Pione Sisto
Panagiotis Tsantilas
Clayton Diandy
Tom van Weert
Giannis Gianniotas
Samuel Moutoussamy
Michail Panagidis
Alexei Koselev
Tino Kadewere
Michalis Voriazidis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
27/09 - 2021
H1: 1-1
23/02 - 2022
H1: 1-0
06/11 - 2022
H1: 0-0
27/02 - 2023
H1: 2-0
06/11 - 2023
H1: 1-1
18/02 - 2024
H1: 0-1
19/08 - 2024
H1: 0-0
08/12 - 2024
H1: 2-0
13/04 - 2025
H1: 0-0
27/04 - 2025
H1: 0-1
14/09 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Atromitos

VĐQG Hy Lạp
06/10 - 2025
29/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 1-1
01/09 - 2025
24/08 - 2025
Giao hữu
17/08 - 2025
H1: 0-0
02/08 - 2025
VĐQG Hy Lạp
10/05 - 2025
04/05 - 2025

Thành tích gần đây Aris

VĐQG Hy Lạp
04/10 - 2025
H1: 1-0
28/09 - 2025
20/09 - 2025
H1: 0-0
14/09 - 2025
H1: 1-1
31/08 - 2025
24/08 - 2025
H1: 0-0
Europa Conference League
01/08 - 2025
H1: 0-2
24/07 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
09/07 - 2025
H1: 0-1
05/07 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AthensAthens6510616T T H T T
2PAOK FCPAOK FC6420414T T H H T
3OlympiacosOlympiacos6411913T T H T B
4LevadiakosLevadiakos6312910H B T B T
5ArisAris6312-110B T T H B
6NFC VolosNFC Volos630309B T T B T
7PanathinaikosPanathinaikos522118H B H T T
8Kifisia FCKifisia FC621307H T B T B
9OFI CreteOFI Crete5203-36T B B B T
10AtromitosAtromitos6123-15B B H H B
11Panserraikos FCPanserraikos FC6123-75B B H H T
12AE LarissaAE Larissa6042-44H H H H B
13PanetolikosPanetolikos6114-84T B H B B
14Asteras TripolisAsteras Tripolis6024-52B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow