Thứ Ba, 14/10/2025
Pablo Barrios (Kiến tạo: Julian Alvarez)
9
Daniel Parejo
24
Julian Alvarez
32
Alexander Soerloth (Thay: Julian Alvarez)
46
Nico Gonzalez (Kiến tạo: Marcos Llorente)
52
Ayoze Perez (Thay: Nicolas Pepe)
64
Santi Comesana (Thay: Alberto Moleiro)
64
Pape Gueye (Thay: Thomas Partey)
64
Renato Veiga
65
Matteo Ruggeri
73
Conor Gallagher (Thay: Nico Gonzalez)
76
David Hancko (Thay: Matteo Ruggeri)
76
Marc Pubill (Thay: Robin Le Normand)
77
Tani Oluwaseyi (Thay: Georges Mikautadze)
79
Alfonso Pedraza (Thay: Sergi Cardona)
79
Javi Galan (Thay: David Hancko)
83
Santiago Mourino
84
Alfonso Pedraza
90+4'

Thống kê trận đấu Atletico vs Villarreal

số liệu thống kê
Atletico
Atletico
Villarreal
Villarreal
61 Kiểm soát bóng 39
12 Phạm lỗi 15
13 Ném biên 15
1 Việt vị 0
4 Chuyền dài 4
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Atletico vs Villarreal

Tất cả (262)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6'

Kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 61%, Villarreal: 39%.

90+6'

Cơ hội đến với Santiago Mourino từ Villarreal nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch hướng

90+6'

Đường chuyền của Daniel Parejo từ Villarreal thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.

90+5'

Kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 61%, Villarreal: 39%.

90+5'

Trọng tài thổi phạt khi Javi Galan của Atletico Madrid phạm lỗi với Tajon Buchanan

90+4' Thẻ vàng cho Alfonso Pedraza.

Thẻ vàng cho Alfonso Pedraza.

90+4'

Pha vào bóng liều lĩnh. Alfonso Pedraza phạm lỗi thô bạo với Giuliano Simeone.

90+4'

Marcos Llorente thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.

90+3'

Marc Pubill đánh đầu về phía khung thành, nhưng Luiz Junior đã dễ dàng cản phá.

90+3'

Cú tạt bóng của Antoine Griezmann từ Atletico Madrid thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Daniel Parejo từ Villarreal phạm lỗi với Pablo Barrios.

90+2'

Atletico Madrid thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Phát bóng lên cho Atletico Madrid.

90+1'

Villarreal đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 60%, Villarreal: 40%.

89'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Tani Oluwaseyi của Villarreal đá ngã Antoine Griezmann.

89'

Atletico Madrid thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

88'

Pape Gueye của Villarreal đã đi quá xa khi kéo ngã Giuliano Simeone

87'

Giuliano Simeone của Atletico Madrid chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.

Đội hình xuất phát Atletico vs Villarreal

Atletico (4-4-2): Jan Oblak (13), Marcos Llorente (14), Robin Le Normand (24), Clément Lenglet (15), Matteo Ruggeri (3), Giuliano Simeone (20), Koke (6), Pablo Barrios (8), Nico González (23), Nico González (23), Antoine Griezmann (7), Julián Álvarez (19)

Villarreal (4-4-2): Luiz Júnior (1), Santiago Mouriño (15), Juan Foyth (8), Renato Veiga (12), Sergi Cardona (23), Tajon Buchanan (17), Thomas Partey (16), Dani Parejo (10), Alberto Moleiro (20), Nicolas Pepe (19), Georges Mikautadze (9)

Atletico
Atletico
4-4-2
13
Jan Oblak
14
Marcos Llorente
24
Robin Le Normand
15
Clément Lenglet
3
Matteo Ruggeri
20
Giuliano Simeone
6
Koke
8
Pablo Barrios
23
Nico González
23
Nico González
7
Antoine Griezmann
19
Julián Álvarez
9
Georges Mikautadze
19
Nicolas Pepe
20
Alberto Moleiro
10
Dani Parejo
16
Thomas Partey
17
Tajon Buchanan
23
Sergi Cardona
12
Renato Veiga
8
Juan Foyth
15
Santiago Mouriño
1
Luiz Júnior
Villarreal
Villarreal
4-4-2
Thay người
46’
Julian Alvarez
Alexander Sørloth
64’
Thomas Partey
Pape Gueye
76’
Nico Gonzalez
Conor Gallagher
64’
Alberto Moleiro
Santi Comesaña
76’
Javi Galan
Dávid Hancko
64’
Nicolas Pepe
Ayoze Pérez
77’
Robin Le Normand
Marc Pubill
79’
Sergi Cardona
Alfonso Pedraza
83’
David Hancko
Javi Galán
79’
Georges Mikautadze
Tani Oluwaseyi
Cầu thủ dự bị
Alexander Sørloth
Pape Gueye
Juan Musso
Santi Comesaña
Salvi Esquivel
Rafa Marín
Nahuel Molina
Diego Conde
Marc Pubill
Arnau Tenas
Javi Galán
Adrià Altimira
Conor Gallagher
Alfonso Pedraza
Alejandro Monserrate
Pau Navarro
Carlos Martín
Manor Solomon
Giacomo Raspadori
Ilias Akhomach
Johnny Cardoso
Tani Oluwaseyi
Dávid Hancko
Ayoze Pérez
Tình hình lực lượng

José María Giménez

Chấn thương cơ

Logan Costa

Chấn thương dây chằng chéo

Álex Baena

Không xác định

Willy Kambwala

Chấn thương cơ

Thiago Almada

Chấn thương cơ

Gerard Moreno

Chấn thương gân kheo

Pau Cabanes

Không xác định

Huấn luyện viên

Diego Simeone

Marcelino

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
22/02 - 2016
13/12 - 2016
26/04 - 2017
28/10 - 2017
19/03 - 2018
20/10 - 2018
24/02 - 2019
07/12 - 2019
24/02 - 2020
03/10 - 2020
01/03 - 2021
30/08 - 2021
10/01 - 2022
22/08 - 2022
04/06 - 2023
13/11 - 2023
02/04 - 2024
20/08 - 2024
25/01 - 2025
14/09 - 2025

Thành tích gần đây Atletico

Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
La Liga
06/10 - 2025
Champions League
01/10 - 2025
La Liga
27/09 - 2025
25/09 - 2025
21/09 - 2025
Champions League
18/09 - 2025
La Liga
14/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 1-1
24/08 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Villarreal

La Liga
05/10 - 2025
Champions League
02/10 - 2025
La Liga
28/09 - 2025
24/09 - 2025
20/09 - 2025
Champions League
17/09 - 2025
La Liga
14/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Real MadridReal Madrid87011021T T T B T
2BarcelonaBarcelona86111319T T T T B
3VillarrealVillarreal8512616B T T T B
4Real BetisReal Betis8431515B H T T T
5AtleticoAtletico8341513T H T T H
6SevillaSevilla8413413H T B T T
7ElcheElche8341213H T H T B
8Athletic ClubAthletic Club8413013B B H B T
9EspanyolEspanyol8332012T B H H B
10AlavesAlaves8323111T B H B T
11GetafeGetafe8323-211T B H H B
12OsasunaOsasuna8314-110T B H B T
13LevanteLevante8224-18H T B H T
14VallecanoVallecano8224-28B H B B T
15ValenciaValencia8224-48B T H B B
16Celta VigoCelta Vigo8062-36H H H B H
17Real OviedoReal Oviedo8206-106B B B T B
18GironaGirona8134-126H B H H T
19SociedadSociedad8125-55B B T B B
20MallorcaMallorca8125-65B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow