Thứ Bảy, 18/10/2025
Julian Alvarez (Kiến tạo: Marcos Llorente)
15
Pep Chavarria (Kiến tạo: Unai Lopez)
45+1'
Koke
51
Ivan Balliu
54
Nico Gonzalez (Thay: Koke)
56
Giuliano Simeone (Thay: Nahuel Molina)
56
Alvaro Garcia (Thay: Fran Perez)
66
Pathe Ciss (Thay: Oscar Valentin)
66
Alfonso Espino (Thay: Alexandre Zurawski)
66
Giacomo Raspadori (Thay: Javi Galan)
73
Alvaro Garcia (Kiến tạo: Isi Palazon)
77
Pedro Diaz (Thay: Unai Lopez)
79
Matteo Ruggeri (Thay: Antoine Griezmann)
79
Julian Alvarez
80
Marc Pubill (Thay: Conor Gallagher)
82
Gerard Gumbau (Thay: Isi Palazon)
85
Marcos Llorente
86
Pep Chavarria
87
Julian Alvarez (Kiến tạo: Giuliano Simeone)
88
Pathe Ciss
90+2'
Robin Le Normand
90+6'
Andrei Ratiu
90+7'
Sergio Camello
90+8'

Thống kê trận đấu Atletico vs Vallecano

số liệu thống kê
Atletico
Atletico
Vallecano
Vallecano
61 Kiểm soát bóng 39
6 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 21
3 Việt vị 2
12 Chuyền dài 1
8 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Atletico vs Vallecano

Tất cả (413)
90+8' Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Sergio Camello, người đã nhận thẻ vàng vì hành vi phản đối.

Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Sergio Camello, người đã nhận thẻ vàng vì hành vi phản đối.

90+8'

Một cú sút của Giuliano Simeone bị chặn lại.

90+8'

Số lượng khán giả hôm nay là 54098.

90+8'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 61%, Rayo Vallecano: 39%.

90+8'

Andrei Ratiu của Rayo Vallecano nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.

90+8'

Pha vào bóng nguy hiểm của Andrei Ratiu từ Rayo Vallecano. Jan Oblak là người bị phạm lỗi.

90+7'

Andrei Ratiu từ Rayo Vallecano nhận thẻ vàng sau một pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.

90+7'

Một pha vào bóng nguy hiểm của Andrei Ratiu từ Rayo Vallecano. Jan Oblak là người nhận hậu quả từ pha bóng đó.

90+7'

Robin Le Normand giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+7'

Phát bóng lên cho Rayo Vallecano.

90+7'

Giuliano Simeone của Atletico Madrid sút bóng ra ngoài khung thành.

90+7'

Atletico Madrid đang có một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.

90+6' Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn từ Robin Le Normand và anh ta nhận thẻ vàng vì lỗi phản ứng.

Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn từ Robin Le Normand và anh ta nhận thẻ vàng vì lỗi phản ứng.

90+6'

Trọng tài thổi phạt đá phạt khi Jozhua Vertrouwd của Rayo Vallecano phạm lỗi với Giacomo Raspadori.

90+6'

Atletico Madrid đang kiểm soát bóng.

90+5'

Atletico Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Quyền kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 61%, Rayo Vallecano: 39%.

90+5'

Rayo Vallecano đang kiểm soát bóng.

90+4'

Rayo Vallecano thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Nico Gonzalez giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

Đội hình xuất phát Atletico vs Vallecano

Atletico (4-4-2): Jan Oblak (13), Nahuel Molina (16), Robin Le Normand (24), Dávid Hancko (17), Javi Galán (21), Marcos Llorente (14), Koke (6), Pablo Barrios (8), Conor Gallagher (4), Antoine Griezmann (7), Julián Álvarez (19)

Vallecano (4-4-2): Augusto Batalla (13), Andrei Rațiu (2), Florian Lejeune (24), Jozhua Vertrouwd (33), Pep Chavarría (3), Iván Balliu (20), Oscar Valentin (23), Unai López (17), Fran Pérez (21), Isi Palazón (7), Alemao (9)

Atletico
Atletico
4-4-2
13
Jan Oblak
16
Nahuel Molina
24
Robin Le Normand
17
Dávid Hancko
21
Javi Galán
14
Marcos Llorente
6
Koke
8
Pablo Barrios
4
Conor Gallagher
7
Antoine Griezmann
19
Julián Álvarez
9
Alemao
7
Isi Palazón
21
Fran Pérez
17
Unai López
23
Oscar Valentin
20
Iván Balliu
3
Pep Chavarría
33
Jozhua Vertrouwd
24
Florian Lejeune
2
Andrei Rațiu
13
Augusto Batalla
Vallecano
Vallecano
4-4-2
Thay người
56’
Koke
Nico González
66’
Fran Perez
Alvaro Garcia
56’
Nahuel Molina
Giuliano Simeone
66’
Oscar Valentin
Pathé Ciss
73’
Javi Galan
Giacomo Raspadori
66’
Alexandre Zurawski
Alfonso Espino
79’
Antoine Griezmann
Matteo Ruggeri
79’
Unai Lopez
Pedro Díaz
82’
Conor Gallagher
Marc Pubill
85’
Isi Palazon
Gerard Gumbau
Cầu thủ dự bị
Giacomo Raspadori
Alvaro Garcia
Nico González
Sergio Camello
Giuliano Simeone
Pathé Ciss
Clément Lenglet
Alfonso Espino
Juan Musso
Jorge de Frutos
Salvi Esquivel
Pedro Díaz
Matteo Ruggeri
Dani Cárdenas
Marc Pubill
Marco de las Sias
Álex Baena
Nobel Mendy
Alejandro Monserrate
Óscar Trejo
Taufik Seidu
Gerard Gumbau
Carlos Martín
Samu Becerra
Tình hình lực lượng

José María Giménez

Chấn thương cơ

Abdul Mumin

Chấn thương đầu gối

Alexander Sørloth

Thẻ đỏ trực tiếp

Luiz Felipe

Chấn thương gân kheo

Randy Nteka

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Diego Simeone

Inigo Perez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
11/02 - 2013
26/08 - 2013
27/01 - 2014
26/08 - 2014
31/12 - 2015
30/04 - 2016
26/08 - 2018
16/02 - 2019
02/01 - 2022
20/03 - 2022
19/10 - 2022
10/04 - 2023
29/08 - 2023
01/02 - 2024
23/09 - 2024
25/04 - 2025
25/09 - 2025

Thành tích gần đây Atletico

Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
La Liga
06/10 - 2025
Champions League
01/10 - 2025
La Liga
27/09 - 2025
25/09 - 2025
21/09 - 2025
Champions League
18/09 - 2025
La Liga
14/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 1-1
24/08 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Vallecano

La Liga
05/10 - 2025
Europa Conference League
02/10 - 2025
La Liga
28/09 - 2025
25/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
La Liga
26/08 - 2025
Europa Conference League
22/08 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Real MadridReal Madrid87011021T T T B T
2BarcelonaBarcelona86111319T T T T B
3VillarrealVillarreal8512616B T T T B
4Real BetisReal Betis8431515B H T T T
5EspanyolEspanyol9432215B H H B T
6AtleticoAtletico8341513T H T T H
7SevillaSevilla8413413H T B T T
8ElcheElche8341213H T H T B
9Athletic ClubAthletic Club8413013B B H B T
10AlavesAlaves8323111T B H B T
11GetafeGetafe8323-211T B H H B
12OsasunaOsasuna8314-110T B H B T
13LevanteLevante8224-18H T B H T
14VallecanoVallecano8224-28B H B B T
15ValenciaValencia8224-48B T H B B
16Celta VigoCelta Vigo8062-36H H H B H
17GironaGirona8134-126H B H H T
18Real OviedoReal Oviedo9207-126B B T B B
19SociedadSociedad8125-55B B T B B
20MallorcaMallorca8125-65B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow