Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Sergio Camello, người đã nhận thẻ vàng vì hành vi phản đối.
![]() Julian Alvarez (Kiến tạo: Marcos Llorente) 15 | |
![]() Pep Chavarria (Kiến tạo: Unai Lopez) 45+1' | |
![]() Koke 51 | |
![]() Ivan Balliu 54 | |
![]() Nico Gonzalez (Thay: Koke) 56 | |
![]() Giuliano Simeone (Thay: Nahuel Molina) 56 | |
![]() Alvaro Garcia (Thay: Fran Perez) 66 | |
![]() Pathe Ciss (Thay: Oscar Valentin) 66 | |
![]() Alfonso Espino (Thay: Alexandre Zurawski) 66 | |
![]() Giacomo Raspadori (Thay: Javi Galan) 73 | |
![]() Alvaro Garcia (Kiến tạo: Isi Palazon) 77 | |
![]() Pedro Diaz (Thay: Unai Lopez) 79 | |
![]() Matteo Ruggeri (Thay: Antoine Griezmann) 79 | |
![]() Julian Alvarez 80 | |
![]() Marc Pubill (Thay: Conor Gallagher) 82 | |
![]() Gerard Gumbau (Thay: Isi Palazon) 85 | |
![]() Marcos Llorente 86 | |
![]() Pep Chavarria 87 | |
![]() Julian Alvarez (Kiến tạo: Giuliano Simeone) 88 | |
![]() Pathe Ciss 90+2' | |
![]() Robin Le Normand 90+6' | |
![]() Andrei Ratiu 90+7' | |
![]() Sergio Camello 90+8' |
Thống kê trận đấu Atletico vs Vallecano


Diễn biến Atletico vs Vallecano

Một cú sút của Giuliano Simeone bị chặn lại.
Số lượng khán giả hôm nay là 54098.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 61%, Rayo Vallecano: 39%.
Andrei Ratiu của Rayo Vallecano nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.
Pha vào bóng nguy hiểm của Andrei Ratiu từ Rayo Vallecano. Jan Oblak là người bị phạm lỗi.
Andrei Ratiu từ Rayo Vallecano nhận thẻ vàng sau một pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.
Một pha vào bóng nguy hiểm của Andrei Ratiu từ Rayo Vallecano. Jan Oblak là người nhận hậu quả từ pha bóng đó.
Robin Le Normand giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho Rayo Vallecano.
Giuliano Simeone của Atletico Madrid sút bóng ra ngoài khung thành.
Atletico Madrid đang có một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.

Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn từ Robin Le Normand và anh ta nhận thẻ vàng vì lỗi phản ứng.
Trọng tài thổi phạt đá phạt khi Jozhua Vertrouwd của Rayo Vallecano phạm lỗi với Giacomo Raspadori.
Atletico Madrid đang kiểm soát bóng.
Atletico Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quyền kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 61%, Rayo Vallecano: 39%.
Rayo Vallecano đang kiểm soát bóng.
Rayo Vallecano thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Nico Gonzalez giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát Atletico vs Vallecano
Atletico (4-4-2): Jan Oblak (13), Nahuel Molina (16), Robin Le Normand (24), Dávid Hancko (17), Javi Galán (21), Marcos Llorente (14), Koke (6), Pablo Barrios (8), Conor Gallagher (4), Antoine Griezmann (7), Julián Álvarez (19)
Vallecano (4-4-2): Augusto Batalla (13), Andrei Rațiu (2), Florian Lejeune (24), Jozhua Vertrouwd (33), Pep Chavarría (3), Iván Balliu (20), Oscar Valentin (23), Unai López (17), Fran Pérez (21), Isi Palazón (7), Alemao (9)


Thay người | |||
56’ | Koke Nico González | 66’ | Fran Perez Alvaro Garcia |
56’ | Nahuel Molina Giuliano Simeone | 66’ | Oscar Valentin Pathé Ciss |
73’ | Javi Galan Giacomo Raspadori | 66’ | Alexandre Zurawski Alfonso Espino |
79’ | Antoine Griezmann Matteo Ruggeri | 79’ | Unai Lopez Pedro Díaz |
82’ | Conor Gallagher Marc Pubill | 85’ | Isi Palazon Gerard Gumbau |
Cầu thủ dự bị | |||
Giacomo Raspadori | Alvaro Garcia | ||
Nico González | Sergio Camello | ||
Giuliano Simeone | Pathé Ciss | ||
Clément Lenglet | Alfonso Espino | ||
Juan Musso | Jorge de Frutos | ||
Salvi Esquivel | Pedro Díaz | ||
Matteo Ruggeri | Dani Cárdenas | ||
Marc Pubill | Marco de las Sias | ||
Álex Baena | Nobel Mendy | ||
Alejandro Monserrate | Óscar Trejo | ||
Taufik Seidu | Gerard Gumbau | ||
Carlos Martín | Samu Becerra |
Tình hình lực lượng | |||
José María Giménez Chấn thương cơ | Abdul Mumin Chấn thương đầu gối | ||
Alexander Sørloth Thẻ đỏ trực tiếp | Luiz Felipe Chấn thương gân kheo | ||
Randy Nteka Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Atletico vs Vallecano
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico
Thành tích gần đây Vallecano
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 10 | 21 | T T T B T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | B T T T B |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | B H T T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | B H H B T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 5 | 13 | T H T T H |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | H T B T T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | H T H T B |
9 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | B B H B T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T B H B T |
11 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | T B H H B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | T B H B T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -1 | 8 | H T B H T |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -2 | 8 | B H B B T |
15 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | B T H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 6 | 2 | -3 | 6 | H H H B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -12 | 6 | H B H H T |
18 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -12 | 6 | B B T B B |
19 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B T B B |
20 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại