Thứ Ba, 02/12/2025
Julian Alvarez
9
Federico Dimarco
44
Piotr Zielinski (Kiến tạo: Ange-Yoan Bonny)
54
Nico Gonzalez (Thay: Nahuel Molina)
59
Koke (Thay: Conor Gallagher)
59
Marc Pubill (Thay: Johnny Cardoso)
59
Diego Simeone
64
Petar Sucic (Thay: Piotr Zielinski)
65
Marcus Thuram (Thay: Ange-Yoan Bonny)
65
Antoine Griezmann (Thay: Alejandro Baena)
68
Alexander Soerloth (Thay: Matteo Ruggeri)
68
Francesco Pio Esposito (Thay: Lautaro Martinez)
72
Davide Frattesi (Thay: Hakan Calhanoglu)
72
Luis Henrique (Thay: Federico Dimarco)
79
Jose Gimenez (Kiến tạo: Antoine Griezmann)
90+3'

Thống kê trận đấu Atletico vs Inter

số liệu thống kê
Atletico
Atletico
Inter
Inter
49 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 8
12 Ném biên 9
1 Việt vị 2
4 Chuyền dài 5
7 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Atletico vs Inter

Tất cả (323)
90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 47%, Inter: 53%.

90+7'

Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 46%, Inter: 54%.

90+6'

Atletico Madrid thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+6'

Atletico Madrid bắt đầu một đợt phản công.

90+6'

Antoine Griezmann giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 46%, Inter: 54%.

90+5'

Alexander Soerloth của Atletico Madrid bị thổi việt vị.

90+3'

Antoine Griezmann đã kiến tạo cho bàn thắng này.

90+3' V À A A O O O - Jose Gimenez của Atletico Madrid đánh đầu ghi bàn!

V À A A O O O - Jose Gimenez của Atletico Madrid đánh đầu ghi bàn!

90+3'

Antoine Griezmann của Atletico Madrid thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.

90+3'

Manuel Akanji của Inter cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.

90+1'

Antoine Griezmann sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Yann Sommer đã kiểm soát được.

90+1'

Carlos Augusto giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+1'

Atletico Madrid đang có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90+1'

Yann Sommer của Inter cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90'

Quyền kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 44%, Inter: 56%.

90'

Nicolo Barella trở lại sân.

90'

Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.

90'

Nicolo Barella bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.

Đội hình xuất phát Atletico vs Inter

Atletico (4-4-2): Juan Musso (1), Nahuel Molina (16), José María Giménez (2), Dávid Hancko (17), Matteo Ruggeri (3), Giuliano Simeone (20), Pablo Barrios (8), Johnny Cardoso (5), Conor Gallagher (4), Julián Álvarez (19), Álex Baena (10)

Inter (3-5-2): Yann Sommer (1), Manuel Akanji (25), Yann Bisseck (31), Alessandro Bastoni (95), Carlos Augusto (30), Nicolò Barella (23), Hakan Çalhanoğlu (20), Piotr Zieliński (7), Federico Dimarco (32), Ange Bonny (14), Lautaro Martínez (10)

Atletico
Atletico
4-4-2
1
Juan Musso
16
Nahuel Molina
2
José María Giménez
17
Dávid Hancko
3
Matteo Ruggeri
20
Giuliano Simeone
8
Pablo Barrios
5
Johnny Cardoso
4
Conor Gallagher
19
Julián Álvarez
10
Álex Baena
10
Lautaro Martínez
14
Ange Bonny
32
Federico Dimarco
7
Piotr Zieliński
20
Hakan Çalhanoğlu
23
Nicolò Barella
30
Carlos Augusto
95
Alessandro Bastoni
31
Yann Bisseck
25
Manuel Akanji
1
Yann Sommer
Inter
Inter
3-5-2
Thay người
59’
Nahuel Molina
Nico González
65’
Ange-Yoan Bonny
Marcus Thuram
59’
Conor Gallagher
Koke
65’
Piotr Zielinski
Petar Sučić
59’
Johnny Cardoso
Marc Pubill
72’
Hakan Calhanoglu
Davide Frattesi
68’
Matteo Ruggeri
Alexander Sørloth
72’
Lautaro Martinez
Francesco Pio Esposito
68’
Alejandro Baena
Antoine Griezmann
79’
Federico Dimarco
Luis Henrique
Cầu thủ dự bị
Alexander Sørloth
Marcus Thuram
Nico González
Francesco Acerbi
Koke
Josep Martínez
Salvi Esquivel
Alain Taho
Mario De Luis
Stefan de Vrij
Clément Lenglet
Matteo Cocchi
Marc Pubill
Christos Alexiou
Javi Galán
Petar Sučić
Thiago Almada
Davide Frattesi
Antoine Griezmann
Andy Diouf
Carlos Martín
Luis Henrique
Giacomo Raspadori
Francesco Pio Esposito
Tình hình lực lượng

Jan Oblak

Chấn thương đầu gối

Raffaele Di Gennaro

Không xác định

Robin Le Normand

Chấn thương đầu gối

Tomas Palacios

Chấn thương đùi

Marcos Llorente

Chấn thương đùi

Denzel Dumfries

Chấn thương mắt cá

Matteo Darmian

Chấn thương bắp chân

Henrikh Mkhitaryan

Chấn thương đùi

Huấn luyện viên

Diego Simeone

Cristian Chivu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
21/02 - 2024
14/03 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-2
Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Champions League
27/11 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Atletico

La Liga
30/11 - 2025
Champions League
27/11 - 2025
H1: 1-0
La Liga
24/11 - 2025
H1: 0-0
09/11 - 2025
Champions League
05/11 - 2025
La Liga
01/11 - 2025
28/10 - 2025
Champions League
22/10 - 2025
La Liga
19/10 - 2025
Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2

Thành tích gần đây Inter

Serie A
30/11 - 2025
H1: 0-0
Champions League
27/11 - 2025
H1: 1-0
Serie A
24/11 - 2025
H1: 0-0
10/11 - 2025
H1: 1-0
Champions League
06/11 - 2025
Serie A
02/11 - 2025
30/10 - 2025
25/10 - 2025
H1: 1-0
Champions League
22/10 - 2025
Serie A
19/10 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal55001315
2Paris Saint-GermainParis Saint-Germain54011112
3MunichMunich5401912
4InterInter5401912
5Real MadridReal Madrid5401712
6DortmundDortmund5311610
7ChelseaChelsea5311610
8SportingSporting5311610
9Man CityMan City5311510
10AtalantaAtalanta5311110
11NewcastleNewcastle530279
12AtleticoAtletico530229
13LiverpoolLiverpool530229
14GalatasarayGalatasaray530219
15PSVPSV522158
16TottenhamTottenham522138
17LeverkusenLeverkusen5221-28
18BarcelonaBarcelona521227
19QarabagQarabag5212-17
20NapoliNapoli5212-37
21MarseilleMarseille520326
22JuventusJuventus513106
23AS MonacoAS Monaco5131-26
24Pafos FCPafos FC5131-36
25Union St.GilloiseUnion St.Gilloise5203-76
26Club BruggeClub Brugge5113-54
27Athletic ClubAthletic Club5113-54
28E.FrankfurtE.Frankfurt5113-74
29FC CopenhagenFC Copenhagen5113-74
30BenficaBenfica5104-43
31Slavia PragueSlavia Prague5032-63
32Bodoe/GlimtBodoe/Glimt5023-42
33OlympiacosOlympiacos5023-82
34VillarrealVillarreal5014-81
35Kairat AlmatyKairat Almaty5014-101
36AjaxAjax5005-150
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow