Thứ Ba, 14/10/2025
Giacomo Raspadori
4
Clement Lenglet
13
Robin Le Normand (Kiến tạo: Antoine Griezmann)
33
Nathaniel Brown
41
Antoine Griezmann (Kiến tạo: Julian Alvarez)
45+1'
Koke (Thay: Giacomo Raspadori)
55
Jonathan Burkardt (Kiến tạo: Ansgar Knauff)
57
Oscar Hoejlund (Thay: Ellyes Skhiri)
58
Hugo Larsson (Thay: Can Uzun)
58
Aurele Amenda (Thay: Nnamdi Collins)
58
Antoine Griezmann (VAR check)
67
Giuliano Simeone (Kiến tạo: Julian Alvarez)
70
Jean Bahoya (Thay: Nathaniel Brown)
71
Mario Goetze (Thay: Ritsu Doan)
74
Nico Gonzalez (Thay: Pablo Barrios)
75
Nahuel Molina (Thay: Giuliano Simeone)
75
(Pen) Julian Alvarez
82
Carlos Martin (Thay: Antoine Griezmann)
90
Alejandro Baena (Thay: Julian Alvarez)
90

Thống kê trận đấu Atletico vs E.Frankfurt

số liệu thống kê
Atletico
Atletico
E.Frankfurt
E.Frankfurt
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 6
15 Ném biên 12
2 Việt vị 0
23 Chuyền dài 14
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 7
3 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Atletico vs E.Frankfurt

Tất cả (345)
90+4'

Số lượng khán giả hôm nay là 59401.

90+4'

Atletico Madrid giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Thống kê kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 52%, Eintracht Frankfurt: 48%.

90+4'

Ansgar Knauff giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+3'

Atletico Madrid đang kiểm soát bóng.

90+3'

Atletico Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Robin Koch từ Eintracht Frankfurt cắt bóng một đường chuyền hướng về khung thành.

90+2'

Atletico Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Atletico Madrid thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Matteo Ruggeri giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.

90'

Kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 51%, Eintracht Frankfurt: 49%.

90'

Julian Alvarez rời sân để nhường chỗ cho Alejandro Baena trong một sự thay đổi chiến thuật.

90'

Antoine Griezmann rời sân để nhường chỗ cho Carlos Martin trong một sự thay đổi chiến thuật.

90'

Conor Gallagher không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.

89'

Oscar Hoejlund đã chặn thành công cú sút.

89'

Một cú sút của Koke bị chặn lại.

89'

Đường chuyền của Matteo Ruggeri từ Atletico Madrid đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

89'

Aurele Amenda từ Eintracht Frankfurt cắt bóng thành công một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

88'

Atletico Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Atletico vs E.Frankfurt

Atletico (4-4-2): Jan Oblak (13), Marcos Llorente (14), Robin Le Normand (24), Clément Lenglet (15), Matteo Ruggeri (3), Giuliano Simeone (20), Conor Gallagher (4), Pablo Barrios (8), Giacomo Raspadori (22), Antoine Griezmann (7), Julián Álvarez (19)

E.Frankfurt (4-2-3-1): Kauã Santos (40), Nnamdi Collins (34), Robin Koch (4), Arthur Theate (3), Nathaniel Brown (21), Ellyes Skhiri (15), Fares Chaibi (8), Ritsu Doan (20), Can Uzun (42), Ansgar Knauff (7), Jonathan Burkardt (9)

Atletico
Atletico
4-4-2
13
Jan Oblak
14
Marcos Llorente
24
Robin Le Normand
15
Clément Lenglet
3
Matteo Ruggeri
20
Giuliano Simeone
4
Conor Gallagher
8
Pablo Barrios
22
Giacomo Raspadori
7
Antoine Griezmann
19
Julián Álvarez
9
Jonathan Burkardt
7
Ansgar Knauff
42
Can Uzun
20
Ritsu Doan
8
Fares Chaibi
15
Ellyes Skhiri
21
Nathaniel Brown
3
Arthur Theate
4
Robin Koch
34
Nnamdi Collins
40
Kauã Santos
E.Frankfurt
E.Frankfurt
4-2-3-1
Thay người
55’
Giacomo Raspadori
Koke
58’
Nnamdi Collins
Aurele Amenda
75’
Giuliano Simeone
Nahuel Molina
58’
Ellyes Skhiri
Oscar Højlund
75’
Pablo Barrios
Nico González
58’
Can Uzun
Hugo Larsson
90’
Julian Alvarez
Álex Baena
71’
Nathaniel Brown
Jean Matteo Bahoya
90’
Antoine Griezmann
Carlos Martín
74’
Ritsu Doan
Mario Götze
Cầu thủ dự bị
Juan Musso
Elias Baum
Salvi Esquivel
Aurele Amenda
Nahuel Molina
Aurelio Buta
Marc Pubill
Oscar Højlund
Javi Galán
Hugo Larsson
Álex Baena
Mahmoud Dahoud
Taufik Seidu
Timothy Chandler
Carlos Martín
Mario Götze
Nico González
Elye Wahi
Koke
Jean Matteo Bahoya
Dávid Hancko
Michy Batshuayi
Michael Zetterer
Tình hình lực lượng

José María Giménez

Chấn thương cơ

Rasmus Kristensen

Chấn thương cơ

Thiago Almada

Chấn thương cơ

Jessic Ngankam

Chấn thương đùi

Johnny Cardoso

Chấn thương mắt cá

Alexander Sørloth

Va chạm

Huấn luyện viên

Diego Simeone

Dino Toppmoller

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
01/10 - 2025

Thành tích gần đây Atletico

Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
La Liga
06/10 - 2025
Champions League
01/10 - 2025
La Liga
27/09 - 2025
25/09 - 2025
21/09 - 2025
Champions League
18/09 - 2025
La Liga
14/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 1-1
24/08 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây E.Frankfurt

Bundesliga
04/10 - 2025
Champions League
01/10 - 2025
Bundesliga
27/09 - 2025
21/09 - 2025
Champions League
19/09 - 2025
Bundesliga
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
DFB Cup
17/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich220066
2Real MadridReal Madrid220066
3Paris Saint-GermainParis Saint-Germain220056
4InterInter220056
5ArsenalArsenal220046
6QarabagQarabag220036
7DortmundDortmund211034
8Man CityMan City211024
9TottenhamTottenham211014
10AtleticoAtletico210133
11NewcastleNewcastle210133
12MarseilleMarseille210133
13Club BruggeClub Brugge210123
14SportingSporting210123
15E.FrankfurtE.Frankfurt210103
16BarcelonaBarcelona210103
17LiverpoolLiverpool210103
18ChelseaChelsea2101-13
19NapoliNapoli2101-13
20Union St.GilloiseUnion St.Gilloise2101-23
21GalatasarayGalatasaray2101-33
22AtalantaAtalanta2101-33
23JuventusJuventus202002
24Bodoe/GlimtBodoe/Glimt202002
25LeverkusenLeverkusen202002
26VillarrealVillarreal2011-11
27PSVPSV2011-21
28FC CopenhagenFC Copenhagen2011-21
29OlympiacosOlympiacos2011-21
30AS MonacoAS Monaco2011-31
31Slavia PragueSlavia Prague2011-31
32Pafos FCPafos FC2011-41
33BenficaBenfica2002-20
34Athletic ClubAthletic Club2002-50
35AjaxAjax2002-60
36Kairat AlmatyKairat Almaty2002-80
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow