Quả phát bóng cho Atletico tại Rose Bowl.
![]() Antoine Griezmann (Thay: Conor Gallagher) 46 | |
![]() Newton (Thay: Allan) 59 | |
![]() Angel Correa (Thay: Giuliano Simeone) 59 | |
![]() Cuiabano (Thay: Alex Telles) 65 | |
![]() Alvaro Montoro (Thay: Jefferson Savarino) 65 | |
![]() Koke (Thay: Rodrigo De Paul) 65 | |
![]() Mateo Ponte (Thay: Vitinho) 74 | |
![]() Santiago Rodriguez (Thay: Artur Guimaraes) 74 | |
![]() Nahuel Molina (Thay: Pablo Barrios) 84 | |
![]() Samuel Dias Lino (Thay: Alexander Soerloth) 84 | |
![]() Antoine Griezmann (Kiến tạo: Julian Alvarez) 87 | |
![]() Gregore 90+5' |
Thống kê trận đấu Atletico vs Botafogo FR


Diễn biến Atletico vs Botafogo FR
Liệu Botafogo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Atletico?

Gregore (Botafogo) nhận thẻ vàng.
Cesar Arturo Ramos Palazuelos ra hiệu một quả đá phạt cho Botafogo.
Botafogo sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Atletico.
Phạt góc được trao cho Atletico.
Samuel Lino của Atletico đã có cú sút nhưng không thành công.
Trọng tài Cesar Arturo Ramos Palazuelos ra hiệu cho Atletico hưởng một quả đá phạt.
Atletico được trọng tài Cesar Arturo Ramos Palazuelos cho hưởng một quả phạt góc.
Liệu Atletico có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Botafogo?
Atletico được hưởng một quả phạt góc.
Atletico có một quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên cho Atletico ở phần sân nhà.
Julian Alvarez có đường kiến tạo tuyệt vời ở đó.

V À A A A O O O! Antoine Griezmann đưa Atletico vượt lên dẫn trước 1-0.
Cesar Arturo Ramos Palazuelos ra hiệu cho Atletico thực hiện quả ném biên ở phần sân của Botafogo.
Samuel Lino vào sân thay cho Alexander Sorloth bên phía Atletico.
Samuel Lino vào sân thay cho Pablo Barrios của Atletico.
Samuel Lino vào sân thay cho Cesar Azpilicueta của Atletico.
Samuel Lino vào sân thay cho Alexander Sorloth của Atletico.
Diego Simeone đang thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Rose Bowl với Nahuel Molina thay thế Pablo Barrios.
Đội hình xuất phát Atletico vs Botafogo FR
Atletico (4-4-2): Jan Oblak (13), Marcos Llorente (14), Robin Le Normand (24), Clément Lenglet (15), Javi Galán (21), Giuliano Simeone (22), Rodrigo De Paul (5), Pablo Barrios (8), Conor Gallagher (4), Alexander Sørloth (9), Julián Álvarez (19)
Botafogo FR (4-3-3): John Victor (12), Vitinho (2), Jair Cunha (32), Alexander Barboza (20), Alex Telles (13), Allan (25), Gregore (26), Marlon Freitas (17), Artur (7), Igor Jesus (99), Jefferson Savarino (10)


Thay người | |||
46’ | Conor Gallagher Antoine Griezmann | 59’ | Allan Newton |
59’ | Giuliano Simeone Ángel Correa | 65’ | Alex Telles Cuiabano |
65’ | Rodrigo De Paul Koke | 65’ | Jefferson Savarino Alvaro Montoro |
84’ | Pablo Barrios Nahuel Molina | 74’ | Vitinho Mateo Ponte |
84’ | Alexander Soerloth Lino | 74’ | Artur Guimaraes Santiago Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Koke | Raul | ||
Juan Musso | Leo Linck | ||
Antonio Gomis | Mateo Ponte | ||
César Azpilicueta | Bastos | ||
Nahuel Molina | Kaio | ||
Axel Witsel | David Ricardo | ||
Reinildo | Cuiabano | ||
Ilias Kostis | Danilo Barbosa | ||
Thomas Lemar | Alvaro Montoro | ||
Lino | Santiago Rodriguez | ||
Rodrigo Riquelme | Newton | ||
Javi Serrano | Nathan Fernandes | ||
Antoine Griezmann | Joaquin Correa | ||
Ángel Correa | Gonzalo Mastriani | ||
Carlos Martín | Arthur Cabral |
Nhận định Atletico vs Botafogo FR
Phân tích, dự đoán phạt góc trận đấu Atletico Madrid vs Botafogo (02h00 ngày 24/6)
Phân tích, dự đoán phạt góc trận đấu Atletico Madrid vs Botafogo (02h00 ngày 24/6)
Nhận định Atletico Madrid vs Botafogo (02h00 ngày 24/6): Ở thế chân tường
Nhận định Atletico Madrid vs Botafogo (02h00 ngày 24/6): Ở thế chân tường
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico
Thành tích gần đây Botafogo FR
Bảng xếp hạng Fifa Club World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -1 | 6 | B T T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -16 | 1 | B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -10 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại