Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Nicolas Lamendola 3 | |
Marcelo Ortiz 9 | |
Gaston Hernandez 39 | |
Carlos Auzqui 44 | |
Matias Mansilla 45+5' | |
Mateo Bajamich 45+5' | |
(Pen) Alexis Cuello 45+7' | |
Diego Herazo (Thay: Fabricio Gabriel Lopez) 46 | |
Diego Herazo (Thay: Fabricio Lopez) 46 | |
Nicolas Tripichio (Kiến tạo: Facundo Gulli) 50 | |
Nicolas Tripichio 53 | |
Diego Herazo 57 | |
Ramiro Ruiz (Thay: Carlos Auzqui) 63 | |
Miguel Brizuela (Thay: Ignacio Galvan) 63 | |
Franco Nicola (Thay: Nicolas Lamendola) 63 | |
Damian Alberto Martinez 64 | |
Lautaro Godoy (Thay: Kevin Ortiz) 71 | |
Francisco Perruzzi (Thay: Nicolas Tripichio) 76 | |
Daniel Herrera (Thay: Ezequiel Cerutti) 76 | |
Alexis Cuello 79 | |
Agustin Ladstatter (Thay: Facundo Gulli) 85 | |
Lisandro Cabrera (Thay: Adrian Sanchez) 86 | |
Lisandro Cabrera (Thay: Adrian Sanchez) 88 | |
Branco Salinardi (Thay: Alexis Cuello) 90 |
Thống kê trận đấu Atletico Tucuman vs San Lorenzo de Almagro


Diễn biến Atletico Tucuman vs San Lorenzo de Almagro
Alexis Cuello rời sân và được thay thế bởi Branco Salinardi.
Adrian Sanchez rời sân và được thay thế bởi Lisandro Cabrera.
Adrian Sanchez rời sân và được thay thế bởi Lisandro Cabrera.
Facundo Gulli rời sân và được thay thế bởi Agustin Ladstatter.
Thẻ vàng cho Alexis Cuello.
Ezequiel Cerutti rời sân và được thay thế bởi Daniel Herrera.
Nicolas Tripichio rời sân và được thay thế bởi Francisco Perruzzi.
Kevin Ortiz rời sân và được thay thế bởi Lautaro Godoy.
Thẻ vàng cho Damian Alberto Martinez.
Nicolas Lamendola rời sân và được thay thế bởi Franco Nicola.
Ignacio Galvan rời sân và được thay thế bởi Miguel Brizuela.
Carlos Auzqui rời sân và được thay thế bởi Ramiro Ruiz.
Thẻ vàng cho Diego Herazo.
Thẻ vàng cho Nicolas Tripichio.
Facundo Gulli đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nicolas Tripichio đã ghi bàn!
Fabricio Lopez rời sân và được thay thế bởi Diego Herazo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A O O O O - Alexis Cuello từ San Lorenzo đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát Atletico Tucuman vs San Lorenzo de Almagro
Atletico Tucuman (4-4-2): Matias Mansilla (1), Maximiliano Villa (3), Clever Ferreira (26), Marcelo Ortiz (13), Ignacio Galvan (21), Carlos Auzqui (28), Kevin Ortiz (45), Adrian Sanchez (5), Nicolas Lamendola (23), Mateo Bajamich (9), Leandro Diaz (27)
San Lorenzo de Almagro (4-4-1-1): Orlando Gill (12), Ezequiel Herrera (32), Jhohan Romana (4), Gaston Hernandez (23), Elias Baez (37), Fabricio Gabriel Lopez (34), Ignacio Peruzzi (38), Nicolas Tripichio (24), Ezequiel Cerutti (7), Facundo Gulli (45), Alexis Cuello (28)


| Thay người | |||
| 63’ | Ignacio Galvan Miguel Brizuela | 46’ | Fabricio Lopez Diego Herazo |
| 63’ | Nicolas Lamendola Franco Nicola | 76’ | Ezequiel Cerutti Daniel Herrera |
| 63’ | Carlos Auzqui Ramiro Ruiz Rodriguez | 76’ | Nicolas Tripichio Francisco Perruzzi |
| 71’ | Kevin Ortiz Lautaro Godoy | 85’ | Facundo Gulli Agustin Ladstatter |
| 86’ | Adrian Sanchez Lisandro Cabrera | 90’ | Alexis Cuello Branco Lautaro Salinardi |
| Cầu thủ dự bị | |||
Juan Gonzalez | Facundo Altamirano | ||
Damian Martinez | Nery Dominguez | ||
Gianluca Ferrari | Daniel Herrera | ||
Fausto Grillo | Emanuel Cecchini | ||
Miguel Brizuela | Francisco Perruzzi | ||
Guillermo Acosta | Juan Cruz Rattalino Arana | ||
Lautaro Godoy | Diego Herazo | ||
Franco Nicola | Branco Lautaro Salinardi | ||
Ramiro Ruiz Rodriguez | Matias Hernandez | ||
Kevin Lopez | Agustin Ladstatter | ||
Lisandro Cabrera | Alejo Rivas | ||
Carlos Gabriel Abeldano | |||
Nhận định Atletico Tucuman vs San Lorenzo de Almagro
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico Tucuman
Thành tích gần đây San Lorenzo de Almagro
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T | |
| 2 | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T | |
| 3 | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H | |
| 4 | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B | |
| 6 | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T | |
| 7 | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B | |
| 8 | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H | |
| 9 | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H | |
| 10 | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T | |
| 11 | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T | |
| 12 | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T | |
| 13 | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B | |
| 14 | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B | |
| 15 | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B | |
| 17 | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B | |
| 18 | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B | |
| 19 | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T | |
| 20 | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H | |
| 21 | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B | |
| 22 | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T | |
| 23 | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T | |
| 24 | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H | |
| 25 | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T | |
| 26 | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T | |
| 27 | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H | |
| 28 | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B | |
| 29 | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B | |
| 30 | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T H H | |
| 2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T H T T | |
| 3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H T T H B | |
| 4 | 11 | 5 | 6 | 0 | 7 | 21 | H H T T T | |
| 5 | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B B T H T | |
| 6 | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T B B B B | |
| 7 | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | B H B H T | |
| 8 | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B T H H H | |
| 9 | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | T H H B T | |
| 10 | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | T H H B B | |
| 11 | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H B H H | |
| 12 | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T T H H | |
| 13 | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | B H T B B | |
| 14 | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H B H T B | |
| 15 | 12 | 4 | 3 | 5 | 3 | 15 | B T T H B | |
| 16 | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | H T H H H | |
| 17 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T B T B | |
| 18 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T T H H T | |
| 19 | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T T B B T | |
| 20 | 12 | 3 | 6 | 3 | -4 | 15 | T H H H T | |
| 21 | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H B H H T | |
| 22 | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H H T H T | |
| 23 | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | T B H B B | |
| 24 | 12 | 4 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B B T B | |
| 25 | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | B H H H H | |
| 26 | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | T B H B H | |
| 27 | 12 | 2 | 5 | 5 | -8 | 11 | T B H B H | |
| 28 | 12 | 1 | 7 | 4 | -5 | 10 | H H B H H | |
| 29 | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B T T | |
| 30 | 11 | 0 | 6 | 5 | -6 | 6 | B H H H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
