![]() Hernesto Caballero 11 | |
![]() Willian Candia 15 | |
![]() Alvaro Campuzano (Thay: Oscar Cardozo) 17 | |
![]() Richard Daniel Rios Ramirez (Thay: Rodrigo Rojas) 44 | |
![]() Hugo Fernandez 45 | |
![]() Ivan Franco (Thay: Marcelo Fernandez) 46 | |
![]() Gabriel Gudino (Thay: Juan Francisco Esteche) 56 | |
![]() Estiven Perez (Thay: Duvan Zarate) 56 | |
![]() Aaron Troche (Thay: Robert Rojas) 74 | |
![]() Ivan Ortiz (Thay: Willian Candia) 77 | |
![]() Ange Cristaldo (Thay: Wildo Alonso) 78 | |
![]() Hugo Martinez (Thay: Matias Espinoza) 80 | |
![]() Gustavo Aguilar (Thay: Rodrigo Acuna Vera) 80 | |
![]() Denis Colman 81 | |
![]() Paul Charpentier 90+2' |
Thống kê trận đấu Atletico Tembetary vs Libertad
số liệu thống kê

Atletico Tembetary

Libertad
48 Kiểm soát bóng 52
11 Phạm lỗi 8
17 Ném biên 26
6 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atletico Tembetary vs Libertad
Atletico Tembetary: Tomas Ezequiel Canteros (1), Victor Barrios (22), Wildo Alonso (17), Sebastian Olmedo (3), Nicolas Marotta (5), Rodrigo Rojas (18), Denis Colman (6), Willian Candia (10), Duvan Zarate (40), Juan Francisco Esteche (14), Paul Charpentier (11)
Libertad: Rodrigo Morínigo (12), Robert Rojas (3), Diego Viera (5), Néstor Giménez (4), Matías Espinoza (17), Thiago Fernandez (31), Hernesto Caballero (26), Hugo Fernandez (20), Rodrigo Acuna Vera (30), Oscar Cardozo (7), Marcelo Fernandez (28)
Thay người | |||
44’ | Rodrigo Rojas Richard Daniel Rios Ramirez | 17’ | Oscar Cardozo Alvaro Campuzano |
56’ | Duvan Zarate Estiven Perez | 46’ | Marcelo Fernandez Ivan Franco |
56’ | Juan Francisco Esteche Gabriel Gudino | 74’ | Robert Rojas Aaron Troche |
77’ | Willian Candia Ivan Ortiz | 80’ | Rodrigo Acuna Vera Gustavo Aguilar |
78’ | Wildo Alonso Ange Cristaldo | 80’ | Matias Espinoza Hugo Martinez |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Chena | Martin Silva | ||
Estiven Perez | Alvaro Campuzano | ||
Edgar Ferreira | Gustavo Aguilar | ||
Rodrigo Izquierdo | Joaquin Bogarin | ||
Gabriel Gudino | Angel Cardozo Lucena | ||
Ivan Ortiz | Ivan Franco | ||
Charly Silva | Jorge Recalde | ||
Pablo Adorno | Lucas Sanabria | ||
Richard Daniel Rios Ramirez | Hugo Martinez | ||
Ange Cristaldo | Miguel Jacquet | ||
Enrique Toldeo | Aaron Troche | ||
Bruno Pereira | Santiago Rodis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Atletico Tembetary
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Libertad
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Ecuador
VĐQG Paraguay
VĐQG Ecuador
VĐQG Paraguay
VĐQG Ecuador
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 20 | 33 | B T H T H |
2 | ![]() | 16 | 9 | 5 | 2 | 10 | 32 | H T T T H |
3 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | T B T H H |
4 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 4 | 26 | B H H H T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | T T T T H |
6 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 3 | 24 | T T T B T |
7 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -5 | 19 | B H T T B |
8 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -8 | 19 | T T B H B |
9 | ![]() | 16 | 4 | 6 | 6 | 1 | 18 | T B B H B |
10 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -7 | 18 | B B B B H |
11 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -14 | 12 | T B B B H |
12 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -14 | 9 | H B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại