Federico Mateos rời sân và được thay thế bởi Esteban Valencia.
![]() Milovan Cristobal Celis Iturriaga 2 | |
![]() Milovan Cristobal Celis Iturriaga 5 | |
![]() Milovan Celis 5 | |
![]() Bernardo Cerezo 25 | |
![]() Patricio Rubio (Kiến tạo: Bernardo Cerezo) 45 | |
![]() Franco Ratotti (Thay: Cristian Manuel Insaurralde) 46 | |
![]() Franco Ratotti (Thay: Cristian Insaurralde) 46 | |
![]() Bernardo Cerezo 56 | |
![]() Diego Sanhueza (Thay: Bayron Oyarzo) 58 | |
![]() Gonzalo Castellani (Thay: Bruno Jauregui) 63 | |
![]() Matias Plaza 64 | |
![]() Pablo Calderon 64 | |
![]() Gonzalo Castellani 64 | |
![]() Franco Ratotti 70 | |
![]() Matias Marin (Thay: Agustin Nadruz) 71 | |
![]() Matias Marin (Kiến tạo: Ignacio Jeraldino) 74 | |
![]() Pablo Aranguiz (Kiến tạo: Franco Ratotti) 79 | |
![]() Sebastian Pereira (Thay: Pablo Aranguiz) 86 | |
![]() Pedro Sanchez (Thay: Diego Sanhueza) 89 | |
![]() Esteban Valencia (Thay: Federico Mateos) 90 |
Thống kê trận đấu Atletico Nublense vs Union Espanola


Diễn biến Atletico Nublense vs Union Espanola
Diego Sanhueza rời sân và được thay thế bởi Pedro Sanchez.
Pablo Aranguiz rời sân và được thay thế bởi Sebastian Pereira.
Franco Ratotti đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pablo Aranguiz đã ghi bàn!
Ignacio Jeraldino đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Matias Marin đã ghi bàn!
Agustin Nadruz rời sân và được thay thế bởi Matias Marin.

Thẻ vàng cho Franco Ratotti.

Thẻ vàng cho Gonzalo Castellani.

Thẻ vàng cho Pablo Calderon.

Thẻ vàng cho Matias Plaza.
Bruno Jauregui rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Castellani.
Bayron Oyarzo rời sân và được thay thế bởi Diego Sanhueza.

THẺ ĐỎ! - Bernardo Cerezo nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Cristian Insaurralde rời sân và được thay thế bởi Franco Ratotti.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Bernardo Cerezo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Patricio Rubio đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Bernardo Cerezo.
Đội hình xuất phát Atletico Nublense vs Union Espanola
Atletico Nublense (4-3-3): Nicola Perez (1), Bernardo Cerezo (18), Pablo Calderon (6), Osvaldo Bosso (4), Giovanni Campusano (14), Matias Plaza (22), Lorenzo Reyes (21), Federico Mateos (20), Gabriel Graciani (8), Patricio Rubio (12), Bayron Oyarzo (7)
Union Espanola (5-3-2): Martin Parra (1), Kevin Contreras (2), Milovan Celis (4), Fabricio Formiliano (21), Bianneider Tamayo (29), Gabriel Norambuena (24), Pablo Aranguiz (22), Agustin Nadruz (5), Bruno Jauregui (6), Ignacio Jeraldino (23), Cristian Manuel Insaurralde (9)


Thay người | |||
58’ | Pedro Sanchez Diego Sanhueza | 46’ | Cristian Insaurralde Franco Ratotti |
89’ | Diego Sanhueza Pedro Sanchez | 63’ | Bruno Jauregui Gonzalo Castellani |
90’ | Federico Mateos Esteban Valencia | 71’ | Agustin Nadruz Matias Marin |
86’ | Pablo Aranguiz Sebastian Pereira |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Tapia | Enzo Uribe | ||
Carlos Labrin | Bryan Carvallo | ||
Rodrigo Gonzalez | Sebastian Pereira | ||
Diego Sanhueza | Brayan Vejar | ||
Esteban Valencia | Matias Marin | ||
Lucas Molina | Gonzalo Castellani | ||
Pedro Sanchez | Franco Ratotti |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico Nublense
Thành tích gần đây Union Espanola
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 17 | 5 | 1 | 24 | 56 | T T T T T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 3 | 7 | 23 | 42 | T B B H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 6 | 5 | 13 | 42 | T T T T T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 8 | 4 | 3 | 41 | H T H T T |
5 | ![]() | 23 | 12 | 4 | 7 | 6 | 40 | B T B B T |
6 | ![]() | 24 | 11 | 6 | 7 | 8 | 39 | H T B B B |
7 | ![]() | 23 | 11 | 5 | 7 | 4 | 38 | B T B T T |
8 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 10 | 34 | H B H T T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 4 | 11 | -2 | 31 | T T B B B |
10 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | -6 | 29 | T T B B B |
11 | ![]() | 23 | 7 | 5 | 11 | -5 | 26 | B H B B T |
12 | ![]() | 22 | 5 | 7 | 10 | -8 | 22 | B H B T B |
13 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -16 | 20 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 2 | 16 | -18 | 20 | H B T B T |
15 | ![]() | 23 | 4 | 6 | 13 | -10 | 18 | T B H B B |
16 | ![]() | 23 | 3 | 5 | 15 | -26 | 14 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại