Phát bóng lên cho Pasto tại sân Estadio Atanasio Girardot.
![]() Felipe Roman 14 | |
![]() Andres Alarcon 23 | |
![]() Edwin Cardona (Kiến tạo: Mateus Uribe) 37 | |
![]() Mauricio Castano Grisales (Thay: Andres Alarcon) 46 | |
![]() Diego Castillo (Thay: Gustavo Torres) 46 | |
![]() Facundo Bone 51 | |
![]() Billy Arce 55 | |
![]() Dairon Asprilla (Thay: Andres Sarmiento) 60 | |
![]() Kevin Parra (Thay: Billy Arce) 60 | |
![]() Juan Arias (Thay: Simon Garcia) 60 | |
![]() Elkin Rivero (Thay: Mateus Uribe) 60 | |
![]() Ray Andres Vanegas Zuniga (Thay: Facundo Bone) 64 | |
![]() Gustavo Charrupi (Thay: Juan Castilla) 64 | |
![]() Felipe Roman (Kiến tạo: Alfredo Morelos) 67 | |
![]() Nicolas Morinigo (Thay: Deinner Quinones) 72 | |
![]() Edwin Cardona (Kiến tạo: Alfredo Morelos) 82 | |
![]() Sebastian Guzman (Thay: Jorman Campuzano) 84 | |
![]() Ray Andres Vanegas Zuniga 86 | |
![]() Elkin Rivero 89 |
Thống kê trận đấu Atletico Nacional vs Deportivo Pasto


Diễn biến Atletico Nacional vs Deportivo Pasto
Wilmar Hernando Montano Guevara trao quyền ném biên cho đội khách.
Diego Castillo có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Pasto.
Ném biên cho Pasto.

Elkin Rivero (Atletico Nacional) nhận thẻ vàng.

Pasto chỉ còn 10 người sau khi Ray Andres Vanegas Zuniga nhận thẻ đỏ.
Sebastian Guzman vào sân thay cho Jorman Campuzano của Atletico Nacional tại sân Estadio Atanasio Girardot.
Đó là một pha kiến tạo đẹp mắt từ Alfredo Morelos.

Cú dứt điểm tuyệt vời từ Edwin Cardona để đưa Atletico Nacional dẫn trước 3-0.
Wilmar Hernando Montano Guevara ra hiệu cho một quả đá phạt cho Pasto.
Liệu Atletico Nacional có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Pasto?
Pasto được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Atletico Nacional.
Pasto được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Pasto được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Atletico Nacional được hưởng một quả phạt góc.
Edwin Cardona của Atletico Nacional nhắm trúng đích nhưng không thành công.
Bóng an toàn khi Atletico Nacional được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Pasto có một quả ném biên nguy hiểm.
Wilmar Hernando Montano Guevara trao cho Pasto một quả phát bóng lên.
Atletico Nacional đang tiến lên và Dairon Asprilla có cú sút, tuy nhiên, không trúng đích.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát Atletico Nacional vs Deportivo Pasto
Atletico Nacional: David Ospina (1), Felipe Roman (6), Simon Garcia (28), Camilo Candido (13), William Tesillo (16), Mateus Uribe (8), Edwin Cardona (10), Billy Arce (11), Jorman Campuzano (21), Alfredo Morelos (9), Andres Sarmiento (29)
Deportivo Pasto: Andres Cabezas (12), Brayan Stiven Carabali Bonilla (2), Joyce Esteban Ossa Rios (23), Edwin Velasco (21), Andres Alarcon (24), Israel Alba (22), Deinner Quinones (70), Juan Castilla (13), Felipe Jaramillo (17), Gustavo Torres (9), Facundo Bone (77)
Thay người | |||
60’ | Simon Garcia Juan Arias | 46’ | Andres Alarcon Mauricio Castano Grisales |
60’ | Andres Sarmiento Dairon Asprilla | 46’ | Gustavo Torres Diego Castillo |
60’ | Billy Arce Kevin Parra | 64’ | Juan Castilla Gustavo Charrupi |
60’ | Mateus Uribe Elkin Rivero | 64’ | Facundo Bone Ray Andres Vanegas Zuniga |
84’ | Jorman Campuzano Sebastian Guzman | 72’ | Deinner Quinones Nicolas Morinigo |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Arias | Mauricio Castano Grisales | ||
Dairon Asprilla | Diego Castillo | ||
Harlen Castillo | Gustavo Charrupi | ||
Sebastian Guzman | Kevin Lopez | ||
Kevin Parra | Nicolas Morinigo | ||
Elkin Rivero | Gonzalo Gabriel Ritacco | ||
Andres Salazar Osorio | Ray Andres Vanegas Zuniga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico Nacional
Thành tích gần đây Deportivo Pasto
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 15 | 36 | B T T H T |
2 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T H T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 17 | 35 | B T H T B |
4 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 11 | 35 | H T H H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 9 | 34 | T B H B T |
6 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | B H T T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 8 | 3 | 10 | 32 | H H B B T |
8 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 3 | 30 | T B T H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 1 | 29 | T B T B T |
10 | ![]() | 20 | 7 | 7 | 6 | 1 | 28 | H H T B T |
11 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | 3 | 26 | H B B T T |
12 | 19 | 7 | 5 | 7 | -3 | 26 | B H T T B | |
13 | ![]() | 19 | 5 | 9 | 5 | -2 | 24 | T B H B B |
14 | ![]() | 20 | 6 | 2 | 12 | -8 | 20 | B T B B T |
15 | ![]() | 20 | 5 | 5 | 10 | -10 | 20 | H B T B B |
16 | ![]() | 19 | 4 | 8 | 7 | -15 | 20 | B B H T T |
17 | ![]() | 19 | 3 | 9 | 7 | -3 | 18 | H B H T T |
18 | ![]() | 20 | 5 | 3 | 12 | -13 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 20 | 1 | 8 | 11 | -16 | 11 | H B B B T |
20 | ![]() | 20 | 2 | 4 | 14 | -22 | 10 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại