Ném biên cho Atletico Nacional tại Estadio Atanasio Girardot.
Carlos Henao 13 | |
(Pen) Alfredo Morelos 19 | |
Neyder Moreno (Thay: Juan Mosquera) 32 | |
Felix Charrupi 45+6' | |
Facundo Batista (Thay: Luis Miguel Landazuri) 46 | |
Aldair Gutierrez (Thay: Luciano Pons) 46 | |
Edwin Cardona (Thay: Andres Sarmiento) 65 | |
Faber Gil (Thay: Neyder Moreno) 70 | |
Billy Arce (Thay: Felipe Roman) 73 | |
Jhon Vasquez (Thay: Bayron Duarte) 75 | |
Andres Salazar Osorio (Thay: Camilo Candido) 76 | |
Gleyfer Medina (Thay: Fabian Sambueza) 76 |
Thống kê trận đấu Atletico Nacional vs Bucaramanga


Diễn biến Atletico Nacional vs Bucaramanga
Atletico Nacional tấn công và Edwin Cardona có một cú sút. Tuy nhiên không vào lưới.
Luis Gabriel Matorel Martinez ra hiệu đá phạt cho Atletico Nacional trong phần sân của họ.
Atletico Nacional cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Bucaramanga.
Ném biên cho Bucaramanga trong phần sân của Atletico Nacional.
Edwin Cardona của Atletico Nacional đã bị phạt thẻ bởi Luis Gabriel Matorel Martinez và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Luis Gabriel Matorel Martinez ra hiệu đá phạt cho Bucaramanga trong phần sân của họ.
Đá phạt cho Atletico Nacional.
Bucaramanga được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio Atanasio Girardot.
Bóng an toàn khi Atletico Nacional được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Liệu Bucaramanga có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Atletico Nacional không?
Alfredo Morelos (Atletico Nacional) tung cú đánh đầu tại Estadio Atanasio Girardot nhưng bị phá ra.
Gleyfer Medina (Bucaramanga) đã nhận thẻ vàng từ Luis Gabriel Matorel Martinez.
Tại Medellin, Gleyfer Medina của Bucaramanga bị bắt việt vị.
Luis Gabriel Matorel Martinez trao cho Bucaramanga quả phát bóng lên.
William Tesillo của Atletico Nacional tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Atletico Nacional được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Bucaramanga.
Luis Gabriel Matorel Martinez ra hiệu cho Atletico Nacional được hưởng quả ném biên ở phần sân của Bucaramanga.
Aldair Quintana đã hồi phục và trở lại trận đấu ở Medellin.
Bucaramanga được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Trận đấu tại Estadio Atanasio Girardot đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra Aldair Quintana, người đang bị chấn thương.
Đội hình xuất phát Atletico Nacional vs Bucaramanga
Atletico Nacional: David Ospina (1), Felipe Roman (6), Camilo Candido (13), William Tesillo (16), Jorman Campuzano (21), Juan Arias (23), Juan Bauza (30), Luis Miguel Landazuri (37), Andres Sarmiento (29), Marlos Moreno (7), Alfredo Morelos (9)
Bucaramanga: Aldair Quintana (1), Carlos Henao (29), Juan Mosquera (14), Bayron Duarte (24), Carlos De las Salas (25), Aldair Zarate (20), Felix Eduardo Charrupi Mina (70), Gustavo Charrupi (6), Kevin Londono (7), Fabian Sambueza (10), Luciano Pons (27)
| Thay người | |||
| 46’ | Luis Miguel Landazuri Facundo Batista | 32’ | Faber Gil Neyder Moreno |
| 65’ | Andres Sarmiento Edwin Cardona | 46’ | Luciano Pons Aldair Gutierrez |
| 73’ | Felipe Roman Billy Arce | 70’ | Neyder Moreno Faber Gil |
| 76’ | Camilo Candido Andres Salazar Osorio | 75’ | Bayron Duarte Jhon Vasquez |
| 76’ | Fabian Sambueza Gleyfer Medina | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Edwin Cardona | Neyder Moreno | ||
Billy Arce | Luis Vasquez | ||
Harlen Castillo | Faber Gil | ||
Andres Salazar Osorio | Aldair Gutierrez | ||
Facundo Batista | Leonardo Flores | ||
Dairon Asprilla | Gleyfer Medina | ||
Royer Caicedo | Harold Tenorio | ||
Cristian Uribe | Jhon Vasquez | ||
Felipe Marin | Adrian Murillo | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico Nacional
Thành tích gần đây Bucaramanga
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
| Group A | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | B H T T H | |
| 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T T B T H | |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T T B B H | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | T T T B H | |
| Group B | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T T T H | |
| 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T B T H | |
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | T T T B T | |
| 4 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | T H B B B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch