Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Hulk | |
![]() Ze Ivaldo 32 | |
![]() Hulk 45+4' | |
![]() Alexsander Gomes (Thay: Fausto Vera) 46 | |
![]() Igor Gomes (Thay: Rony) 46 | |
![]() Ze Ivaldo 56 | |
![]() Ze Ivaldo 56 | |
![]() Adonis Frias (Thay: Guilherme Augusto) 59 | |
![]() Igor Gomes 60 | |
![]() Gonzalo Escobar 64 | |
![]() Diogenes (Thay: Gabriel Brazao) 68 | |
![]() Gustavo Caballero (Thay: Victor Hugo) 70 | |
![]() Igor Gomes 75 | |
![]() Reinier (Thay: Gustavo Scarpa) 77 | |
![]() Thaciano (Thay: Joao Schmidt) 81 | |
![]() Robinho Junior (Thay: Neymar) 81 | |
![]() Tiquinho Soares (Thay: Lautaro Diaz) 81 | |
![]() (Pen) Tiquinho Soares 87 | |
![]() Dudu (Thay: Tomas Cuello) 90 |
Thống kê trận đấu Atletico MG vs Santos FC


Diễn biến Atletico MG vs Santos FC
Tomas Cuello rời sân và được thay thế bởi Dudu.

V À A A O O O - Tiquinho Soares từ Santos FC thực hiện thành công quả phạt đền!
Lautaro Diaz rời sân và được thay thế bởi Tiquinho Soares.
Neymar rời sân và được thay thế bởi Robinho Junior.
Joao Schmidt rời sân và được thay thế bởi Thaciano.
Gustavo Scarpa rời sân và được thay thế bởi Reinier.

Thẻ vàng cho Igor Gomes.
Victor Hugo rời sân và được thay thế bởi Gustavo Caballero.
Gabriel Brazao rời sân và được thay thế bởi Diogenes.

Thẻ vàng cho Gonzalo Escobar.

V À A A O O O - Igor Gomes ghi bàn!
Guilherme Augusto rời sân và được thay thế bởi Adonis Frias.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ze Ivaldo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

THẺ ĐỎ! - Ze Ivaldo nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Rony rời sân và được thay thế bởi Igor Gomes.
Fausto Vera rời sân và được thay thế bởi Alexsander Gomes.
Hiệp hai đã bắt đầu.

Thẻ vàng cho Hulk.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ze Ivaldo.
Đội hình xuất phát Atletico MG vs Santos FC
Atletico MG (4-3-3): Everson (22), Natanael (2), Lyanco (4), Vitor Hugo (14), Guilherme Arana (13), Fausto Vera (8), Alan Franco (21), Gustavo Scarpa (10), Tomas Cuello (28), Hulk (7), Rony (33)
Santos FC (4-2-3-1): Gabriel Brazao (77), Igor Vinicius (18), Ze Ivaldo (27), Luan Peres (14), Gonzalo Escobar (31), Ze Rafael (6), Joao Schmidt (5), Guilherme (11), Neymar (10), Victor Hugo (29), Lautaro Diaz (19)


Thay người | |||
46’ | Fausto Vera Alexsander | 59’ | Guilherme Augusto Adonis Frias |
46’ | Rony Igor Gomes | 68’ | Gabriel Brazao Diogenes |
77’ | Gustavo Scarpa Reinier | 70’ | Victor Hugo Gustavo Caballero |
90’ | Tomas Cuello Dudu | 81’ | Neymar Robinho Junior |
81’ | Joao Schmidt Thaciano | ||
81’ | Lautaro Diaz Tiquinho Soares |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Delfim | Diogenes | ||
Caio Paulista | Mayke | ||
Ivan Roman | Joao Basso | ||
Alexsander | Adonis Frias | ||
Bernard | Souza | ||
Igor Gomes | Tomás Rincón | ||
Gabriel Menino | Hyan | ||
Reinier | Robinho Junior | ||
Joao Marcelo | Thaciano | ||
Junior Santos | Gustavo Caballero | ||
Biel | Alvaro Barreal | ||
Dudu | Tiquinho Soares |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico MG
Thành tích gần đây Santos FC
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 19 | 4 | 4 | 28 | 61 | B T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 7 | 3 | 40 | 58 | H T H B T |
3 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 20 | 53 | T B H H H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 17 | 49 | B H B T T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 11 | 43 | H B T B B |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 3 | 43 | B T B T B |
7 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 2 | 41 | T H T B T |
8 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | 1 | 38 | B B T B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | 3 | 36 | T T B T T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -9 | 36 | B H H T B |
11 | ![]() | 28 | 9 | 9 | 10 | -3 | 36 | H T H B T |
12 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | 2 | 35 | H T B T H |
13 | ![]() | 28 | 8 | 9 | 11 | -5 | 33 | B B H T B |
14 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H B T H |
15 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -8 | 32 | B H H T B |
16 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -11 | 31 | T H H B T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -17 | 28 | B B T B T |
18 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -17 | 24 | B T B T B |
19 | ![]() | 28 | 6 | 5 | 17 | -31 | 23 | H H B B B |
20 | ![]() | 27 | 2 | 11 | 14 | -21 | 17 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại