Thẻ vàng cho Alan Ruschel.
![]() Jadson 38 | |
![]() Matheus Babi (Thay: Gilberto) 56 | |
![]() Juan Sforza (Thay: Enio) 56 | |
![]() Alan Franco 58 | |
![]() Reinier (Thay: Biel) 59 | |
![]() Marcelo Hermes 68 | |
![]() Ivan Roman 73 | |
![]() Gabriel Menino (Thay: Igor Gomes) 75 | |
![]() Natanael (Thay: Ivan Roman) 75 | |
![]() Rodrigo Sam (Thay: Peixoto) 77 | |
![]() Rafael Bilu (Thay: Lucas Fernandes) 77 | |
![]() Dudu (Thay: Bernard) 79 | |
![]() Alan Ruschel (Thay: Marcelo Hermes) 88 | |
![]() Lyanco 90+1' | |
![]() Alan Ruschel 90+2' |
Thống kê trận đấu Atletico MG vs Juventude


Diễn biến Atletico MG vs Juventude


Thẻ vàng cho Lyanco.
Marcelo Hermes rời sân và được thay thế bởi Alan Ruschel.
Bernard rời sân và được thay thế bởi Dudu.
Lucas Fernandes rời sân và được thay thế bởi Rafael Bilu.
Peixoto rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Sam.
Ivan Roman rời sân và được thay thế bởi Natanael.
Igor Gomes rời sân và được thay thế bởi Gabriel Menino.

Thẻ vàng cho Ivan Roman.

Thẻ vàng cho Marcelo Hermes.
Biel rời sân và được thay thế bởi Reinier.

Thẻ vàng cho Alan Franco.
Enio rời sân và được thay thế bởi Juan Sforza.
Gilberto rời sân và được thay thế bởi Matheus Babi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Jadson.
Lucas Casagrande chỉ định một quả ném biên cho Atletico Mineiro, gần khu vực của Juventude RS.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Lucas Casagrande trao cho Juventude RS một quả phát bóng lên.
Rony của Atletico Mineiro tung cú sút nhưng không trúng đích.
Đội hình xuất phát Atletico MG vs Juventude
Atletico MG (3-4-3): Gabriel Delfim (1), Ivan Roman (23), Lyanco (4), Vitor Hugo (14), Gustavo Scarpa (10), Alan Franco (21), Igor Gomes (17), Caio Paulista (38), Biel (77), Rony (33), Bernard (11)
Juventude (3-4-2-1): Jandrei (13), Peixoto (72), Luan (3), Cipriano (5), Igor Formiga (32), Jadson (16), Mandaca (44), Marcelo Hermes (22), Lucas Fernandes (33), Enio (97), Gilberto (9)


Thay người | |||
59’ | Biel Reinier | 56’ | Enio Juan Sforza |
75’ | Ivan Roman Natanael | 56’ | Gilberto Matheus Babi |
75’ | Igor Gomes Gabriel Menino | 77’ | Peixoto Rodrigo Sam |
79’ | Bernard Dudu | 77’ | Lucas Fernandes Rafael Bilu |
88’ | Marcelo Hermes Alan Ruschel |
Cầu thủ dự bị | |||
Robert Pinto | Ruan Carneiro | ||
Ruan | Juan Sforza | ||
Natanael | Nene | ||
Renzo Saravia | Giovanny | ||
Fausto Vera | Matheus Babi | ||
Gabriel Menino | Emerson Batalla | ||
Reinier | Alan Ruschel | ||
Joao Marcelo | Rodrigo Sam | ||
Isaac | Bernardo Tichz Toffolo | ||
Carlos Eduardo | Edison Negueba | ||
Mateus Jose Iseppe | Reginaldo | ||
Dudu | Rafael Bilu |
Nhận định Atletico MG vs Juventude
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico MG
Thành tích gần đây Juventude
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 19 | 4 | 4 | 28 | 61 | B T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 7 | 3 | 40 | 58 | H T H B T |
3 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 20 | 53 | T B H H H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 17 | 49 | B H B T T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 11 | 43 | H B T B B |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 3 | 43 | B T B T B |
7 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 2 | 41 | T H T B T |
8 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | 1 | 38 | B B T B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | 3 | 36 | T T B T T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -9 | 36 | B H H T B |
11 | ![]() | 28 | 9 | 9 | 10 | -3 | 36 | H T H B T |
12 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | 2 | 35 | H T B T H |
13 | ![]() | 28 | 8 | 9 | 11 | -5 | 33 | B B H T B |
14 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H B T H |
15 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -8 | 32 | B H H T B |
16 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -11 | 31 | T H H B T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -17 | 28 | B B T B T |
18 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -17 | 24 | B T B T B |
19 | ![]() | 28 | 6 | 5 | 17 | -31 | 23 | H H B B B |
20 | ![]() | 27 | 2 | 11 | 14 | -21 | 17 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại