Thứ Bảy, 18/10/2025
Jadson
38
Matheus Babi (Thay: Gilberto)
56
Juan Sforza (Thay: Enio)
56
Alan Franco
58
Reinier (Thay: Biel)
59
Marcelo Hermes
68
Ivan Roman
73
Gabriel Menino (Thay: Igor Gomes)
75
Natanael (Thay: Ivan Roman)
75
Rodrigo Sam (Thay: Peixoto)
77
Rafael Bilu (Thay: Lucas Fernandes)
77
Dudu (Thay: Bernard)
79
Alan Ruschel (Thay: Marcelo Hermes)
88
Lyanco
90+1'
Alan Ruschel
90+2'

Thống kê trận đấu Atletico MG vs Juventude

số liệu thống kê
Atletico MG
Atletico MG
Juventude
Juventude
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
3 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Atletico MG vs Juventude

Tất cả (53)
90+2' Thẻ vàng cho Alan Ruschel.

Thẻ vàng cho Alan Ruschel.

90+1' Thẻ vàng cho Lyanco.

Thẻ vàng cho Lyanco.

88'

Marcelo Hermes rời sân và được thay thế bởi Alan Ruschel.

79'

Bernard rời sân và được thay thế bởi Dudu.

77'

Lucas Fernandes rời sân và được thay thế bởi Rafael Bilu.

77'

Peixoto rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Sam.

75'

Ivan Roman rời sân và được thay thế bởi Natanael.

75'

Igor Gomes rời sân và được thay thế bởi Gabriel Menino.

73' Thẻ vàng cho Ivan Roman.

Thẻ vàng cho Ivan Roman.

68' Thẻ vàng cho Marcelo Hermes.

Thẻ vàng cho Marcelo Hermes.

59'

Biel rời sân và được thay thế bởi Reinier.

58' Thẻ vàng cho Alan Franco.

Thẻ vàng cho Alan Franco.

56'

Enio rời sân và được thay thế bởi Juan Sforza.

56'

Gilberto rời sân và được thay thế bởi Matheus Babi.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

38' Thẻ vàng cho Jadson.

Thẻ vàng cho Jadson.

35'

Lucas Casagrande chỉ định một quả ném biên cho Atletico Mineiro, gần khu vực của Juventude RS.

34'

Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

32'

Lucas Casagrande trao cho Juventude RS một quả phát bóng lên.

31'

Rony của Atletico Mineiro tung cú sút nhưng không trúng đích.

Đội hình xuất phát Atletico MG vs Juventude

Atletico MG (3-4-3): Gabriel Delfim (1), Ivan Roman (23), Lyanco (4), Vitor Hugo (14), Gustavo Scarpa (10), Alan Franco (21), Igor Gomes (17), Caio Paulista (38), Biel (77), Rony (33), Bernard (11)

Juventude (3-4-2-1): Jandrei (13), Peixoto (72), Luan (3), Cipriano (5), Igor Formiga (32), Jadson (16), Mandaca (44), Marcelo Hermes (22), Lucas Fernandes (33), Enio (97), Gilberto (9)

Atletico MG
Atletico MG
3-4-3
1
Gabriel Delfim
23
Ivan Roman
4
Lyanco
14
Vitor Hugo
10
Gustavo Scarpa
21
Alan Franco
17
Igor Gomes
38
Caio Paulista
77
Biel
33
Rony
11
Bernard
9
Gilberto
97
Enio
33
Lucas Fernandes
22
Marcelo Hermes
44
Mandaca
16
Jadson
32
Igor Formiga
5
Cipriano
3
Luan
72
Peixoto
13
Jandrei
Juventude
Juventude
3-4-2-1
Thay người
59’
Biel
Reinier
56’
Enio
Juan Sforza
75’
Ivan Roman
Natanael
56’
Gilberto
Matheus Babi
75’
Igor Gomes
Gabriel Menino
77’
Peixoto
Rodrigo Sam
79’
Bernard
Dudu
77’
Lucas Fernandes
Rafael Bilu
88’
Marcelo Hermes
Alan Ruschel
Cầu thủ dự bị
Robert Pinto
Ruan Carneiro
Ruan
Juan Sforza
Natanael
Nene
Renzo Saravia
Giovanny
Fausto Vera
Matheus Babi
Gabriel Menino
Emerson Batalla
Reinier
Alan Ruschel
Joao Marcelo
Rodrigo Sam
Isaac
Bernardo Tichz Toffolo
Carlos Eduardo
Edison Negueba
Mateus Jose Iseppe
Reginaldo
Dudu
Rafael Bilu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
03/07 - 2022
28/10 - 2022
17/07 - 2024
27/11 - 2024
06/05 - 2025
01/10 - 2025

Thành tích gần đây Atletico MG

VĐQG Brazil
16/10 - 2025
05/10 - 2025
01/10 - 2025
28/09 - 2025
Copa Sudamericana
25/09 - 2025
VĐQG Brazil
21/09 - 2025
Copa Sudamericana
18/09 - 2025
VĐQG Brazil
15/09 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
12/09 - 2025

Thành tích gần đây Juventude

VĐQG Brazil
17/10 - 2025
12/10 - 2025
06/10 - 2025
01/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
15/09 - 2025
31/08 - 2025
H1: 0-0
25/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PalmeirasPalmeiras2719442861B T T T T
2FlamengoFlamengo2717734058H T H B T
3CruzeiroCruzeiro2815852053T B H H H
4MirassolMirassol28131051749B H B T T
5Botafogo FRBotafogo FR2812791143H B T B B
6BahiaBahia271278343B T B T B
7FluminenseFluminense2712510241T H T B T
8Sao PauloSao Paulo2810810138B B T B B
9Vasco da GamaVasco da Gama2810612336T T B T T
10RB BragantinoRB Bragantino2810612-936B H H T B
11GremioGremio289910-336H T H B T
12CearaCeara279810235H T B T H
13CorinthiansCorinthians288911-533B B H T B
14Atletico MGAtletico MG278910-533T H B T H
15InternacionalInternacional278811-832B H H T B
16Santos FCSantos FC278712-1131T H H B T
17VitoriaVitoria2861012-1728B B T B T
18FortalezaFortaleza276615-1724B T B T B
19JuventudeJuventude286517-3123H H B B B
20Sport RecifeSport Recife2721114-2117B H H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow