Alan Franco rời sân và được thay thế bởi Alexsander Gomes.
Guilherme Arana (Kiến tạo: Dudu) 36 | |
Bernard (Kiến tạo: Dudu) 44 | |
Jean Arroyo 51 | |
Hulk (Thay: Rony) 58 | |
Claudio Spinelli 64 | |
Darwin Guagua (Thay: Jean Arroyo) 69 | |
Hulk 73 | |
Biel (Thay: Dudu) 75 | |
Renzo Saravia (Thay: Fausto Vera) 75 | |
Biel 76 | |
Everson 80 | |
Renato Ibarra (Thay: Patrik Mercado) 82 | |
Layan Loor (Thay: Gustavo Cortez) 82 | |
Luis Zarate (Thay: Junior Sornoza) 83 | |
Yandri Vasquez (Thay: Michael Hoyos) 87 | |
Reinier (Thay: Bernard) 88 | |
Alexsander Gomes (Thay: Alan Franco) 88 |
Thống kê trận đấu Atletico MG vs Independiente del Valle


Diễn biến Atletico MG vs Independiente del Valle
Bernard rời sân và được thay thế bởi Reinier.
Michael Hoyos rời sân và được thay thế bởi Yandri Vasquez.
Junior Sornoza rời sân và được thay thế bởi Luis Zarate.
Gustavo Cortez rời sân và được thay thế bởi Layan Loor.
Patrik Mercado rời sân và được thay thế bởi Renato Ibarra.
Thẻ vàng cho Everson.
Thẻ vàng cho Biel.
Fausto Vera rời sân và được thay thế bởi Renzo Saravia.
Dudu rời sân và được thay thế bởi Biel.
V À A A O O O - Hulk đã ghi bàn!
Jean Arroyo rời sân và được thay thế bởi Darwin Guagua.
V À A A O O O - Claudio Spinelli đã ghi bàn!
Rony rời sân và được thay thế bởi Hulk.
Thẻ vàng cho Jean Arroyo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Dudu đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Bernard đã ghi bàn!
Dudu đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Guilherme Arana đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Atletico MG vs Independiente del Valle
Atletico MG (3-4-2-1): Everson (22), Ruan (16), Vitor Hugo (14), Júnior Alonso (6), Alan Franco (21), Igor Gomes (17), Fausto Vera (8), Guilherme Arana (13), Rony (33), Dudu (92), Bernard (11)
Independiente del Valle (4-3-1-2): Guido Emanuel Villar (22), Matias Fernandez (13), Mateo Carabajal (14), Richard Schunke (5), Gustavo Cortez (15), Jean Pierre Arroyo (21), Jordy Alcivar (6), Patrik Mercado (7), Junior Sornoza (10), Michael Hoyos (11), Claudio Spinelli (77)


| Thay người | |||
| 58’ | Rony Hulk | 69’ | Jean Arroyo Darwin Guagua |
| 75’ | Fausto Vera Renzo Saravia | 82’ | Gustavo Cortez Layan Loor |
| 75’ | Dudu Biel | 82’ | Patrik Mercado Renato Ibarra |
| 88’ | Alan Franco Alexsander | 83’ | Junior Sornoza Luis Zarate |
| 88’ | Bernard Reinier | 87’ | Michael Hoyos Yandri Vasquez |
| Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Delfim | Eduardo Bores | ||
Natanael | Thiago Santamaría | ||
Renzo Saravia | Luis Zarate | ||
Ivan Roman | Oscar Quinonez | ||
Caio Paulista | Layan Loor | ||
Alexsander | Jhegson Mendez | ||
Patrick Silva | Cristian Zabala | ||
Gabriel Menino | Justin Lerma | ||
Hulk | Darwin Guagua | ||
Reinier | Renato Ibarra | ||
Carlos Eduardo | Emerson Pata | ||
Biel | Yandri Vasquez | ||
Nhận định Atletico MG vs Independiente del Valle
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico MG
Thành tích gần đây Independiente del Valle
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T T | |
| 2 | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T H B B | |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B B T | |
| 4 | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B H T B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T | |
| 2 | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B T | |
| 3 | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H T B | |
| 4 | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H B H H B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T | |
| 2 | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | H H H H H | |
| 3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H T H T B | |
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H H | |
| 2 | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T | |
| 3 | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | B H H H H | |
| 4 | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T H T T | |
| 2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T T T B B | |
| 3 | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B H T H | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B B B H | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H B T T | |
| 2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B | |
| 3 | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H B B T | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B B T B B | |
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T T H | |
| 2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B B T | |
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T B T B | |
| 4 | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B B T B H | |
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H H T T H | |
| 2 | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H B T H | |
| 3 | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H H B B T | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
