Deyverson rời sân và được thay thế bởi Juan Martin Lucero.
Hulk (Kiến tạo: Rony) 8 | |
Dudu 32 | |
Vitor Hugo (Kiến tạo: Bernard) 45+2' | |
Deyverson (Kiến tạo: Lucas Gazal) 47 | |
Dudu 61 | |
Ruan 65 | |
(Pen) Deyverson 67 | |
Gustavo Scarpa (Thay: Rony) 68 | |
Moises Vieira (Thay: Lucas Crispim) 72 | |
Allanzinho (Thay: Jose Herrera) 72 | |
Lucas Sasha 76 | |
Fausto Vera (Thay: Alexsander Gomes) 78 | |
Reinier (Thay: Hulk) 85 | |
Gabriel Menino (Thay: Bernard) 86 | |
Natanael (Thay: Dudu) 86 | |
Yeison Guzman (Thay: Pierre) 87 | |
Matheus Rossetto (Thay: Breno Lopes) 87 | |
Juan Martin Lucero (Thay: Deyverson) 90 | |
Deyverson (Kiến tạo: Eros Mancuso) 90+3' |
Thống kê trận đấu Atletico MG vs Fortaleza


Diễn biến Atletico MG vs Fortaleza
Eros Mancuso đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Deyverson đã ghi bàn!
Breno Lopes rời sân và được thay thế bởi Matheus Rossetto.
Pierre rời sân và được thay thế bởi Yeison Guzman.
Dudu rời sân và được thay thế bởi Natanael.
Bernard rời sân và được thay thế bởi Gabriel Menino.
Hulk rời sân và được thay thế bởi Reinier.
Alexsander Gomes rời sân và được thay thế bởi Fausto Vera.
Thẻ vàng cho Lucas Sasha.
Jose Herrera rời sân và được thay thế bởi Allanzinho.
Lucas Crispim rời sân và được thay thế bởi Moises Vieira.
Rony rời sân và được thay thế bởi Gustavo Scarpa.
V À A A O O O - Deyverson từ Fortaleza đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Ruan.
V À A A O O O - Dudu đã ghi bàn!
Lucas Gazal đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Deyverson đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Bernard đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Atletico MG vs Fortaleza
Atletico MG (3-4-2-1): Everson (22), Renzo Saravia (26), Vitor Hugo (14), Ruan (16), Rony (33), Igor Gomes (17), Alexsander (5), Guilherme Arana (13), Bernard (11), Dudu (92), Hulk (244)
Fortaleza (4-2-3-1): Brenno (12), Eros Nazareno Mancuso (14), Lucas Gazal (34), Gaston Avila (3), Bruno Pacheco (6), Lucas Sasha (88), Pierre (30), Jose Maria Herrera (80), Lucas Crispim (91), Lopes (26), Deyverson (18)


| Thay người | |||
| 68’ | Rony Gustavo Scarpa | 72’ | Jose Herrera Allanzinho |
| 78’ | Alexsander Gomes Fausto Vera | 72’ | Lucas Crispim Moises |
| 85’ | Hulk Reinier | 87’ | Pierre Yeison Guzman |
| 86’ | Dudu Natanael | 87’ | Breno Lopes Matheus Rossetto |
| 86’ | Bernard Gabriel Menino | 90’ | Deyverson Juan Martin Lucero |
| Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Delfim | Helton Leite | ||
Robert Pinto | Tinga | ||
Natanael | Tomas Pochettino | ||
Caio Paulista | Juan Martin Lucero | ||
Fausto Vera | Yeison Guzman | ||
Gustavo Scarpa | Diogo Barbosa | ||
Patrick Silva | Allanzinho | ||
Gabriel Menino | Matheus Rossetto | ||
Reinier | Yago Pikachu | ||
Carlos Eduardo | Guilherme Cristovam dos Santos | ||
Mateus Jose Iseppe | Pablo Roberto | ||
Biel | Moises | ||
Nhận định Atletico MG vs Fortaleza
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico MG
Thành tích gần đây Fortaleza
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 22 | 9 | 5 | 50 | 75 | T T B T H | |
| 2 | 36 | 21 | 7 | 8 | 28 | 70 | B B H H B | |
| 3 | 35 | 19 | 11 | 5 | 27 | 68 | T T H H T | |
| 4 | 35 | 17 | 12 | 6 | 24 | 63 | H B T H T | |
| 5 | 36 | 17 | 7 | 12 | 8 | 58 | T H T H T | |
| 6 | 35 | 16 | 10 | 9 | 18 | 58 | H T H T T | |
| 7 | 35 | 16 | 8 | 11 | 4 | 56 | T B H B T | |
| 8 | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | H B B T B | |
| 9 | 36 | 12 | 10 | 14 | -6 | 46 | B H T B T | |
| 10 | 36 | 13 | 6 | 17 | -14 | 45 | T T T B B | |
| 11 | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | T B B T B | |
| 12 | 35 | 11 | 12 | 12 | -2 | 45 | T T H B H | |
| 13 | 35 | 12 | 6 | 17 | -2 | 42 | B B B B B | |
| 14 | 35 | 11 | 9 | 15 | -3 | 42 | T H T B B | |
| 15 | 35 | 10 | 11 | 14 | -8 | 41 | H B H T H | |
| 16 | 35 | 9 | 12 | 14 | -16 | 39 | B T H H T | |
| 17 | 35 | 9 | 11 | 15 | -14 | 38 | B B T H H | |
| 18 | 35 | 9 | 10 | 16 | -15 | 37 | H H H T T | |
| 19 | 35 | 9 | 6 | 20 | -31 | 33 | B T T H B | |
| 20 | 35 | 2 | 11 | 22 | -38 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
